Indapamide

(4.34) - 12 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của indapamide là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng cao huyết áp. Indapamide cũng được sử dụng để giảm lượng muối dư và chất lỏng trong cơ thể (phù nề) gây ra các bệnh tim mạch (suy tim sung huyết). Giảm huyết áp cao giúp ngăn ngừa đột quỵ, đau tim và các vấn đề về thận. Giảm lượng muối thừa và chất lỏng trong cơ thể giúp giảm sưng và khó thở do suy tim sung huyết và tăng cường khả năng rèn luyện thể chất.

Indapamide là thuốc lợi tiểu làm tăng lượng nước tiểu thải ra. Việc loại bỏ lượng nước và muối dư thừa giúp thư giãn các mạch máu để máu có thể lưu thông dễ dàng hơn. Những tác dụng trên giúp hạ huyết áp và giảm số lượng công việc tim phải thực hiện để bơm máu.

Bạn nên dùng indapamide như thế nào?

Uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường dùng mỗi ngày một lần vào buổi sáng hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Tốt nhất tránh dùng thuốc này trong vòng 4 giờ trước khi đi ngủ để tránh thức dậy vào nửa đêm để đi tiểu. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn có thắc mắc về lịch uống thuốc. Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và sự thích ứng điều trị.

Sử dụng thuốc thường xuyên để có hiệu quả tốt nhất. Để giúp ghi nhớ, uống nó tại cùng một thời điểm mỗi ngày. Phải tiếp tục dùng thuốc ngay cả khi bạn cảm thấy khỏe hơn. Hầu hết những người bị huyết áp cao không cảm thấy bị bệnh.

Có thể mất đến vài tuần trước khi thuốc phát huy đủ hiệu lực. Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi (huyết áp của bạn vẫn ở mức cao hoặc tăng).

Bạn nên bảo quản indapamide như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng indapamide cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh phù

  • Liều khởi đầu: 2,5mg uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnhcao huyết áp

  • Liều ban đầu: 1,25mg uống mỗi ngày một lần.

Liều dùng Indapamide cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Indapamide có những hàm lượng nào?

Indapamide có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 1,25mg, 2,5mg.

Tác dụng phụ

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng indapamide?

Gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu chứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Ngừng sử dụng thuốc này và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có các tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Khô miệng, khát nước, buồn nôn, nôn mửa;
  • Cảm thấy yếu, buồn ngủ, bồn chồn, hay mê sảng;
  • Tim đập nhanh hoặc nhịp tim đập không đều;
  • Đau cơ hoặc yếu cơ.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Phát ban da nhẹ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng indapamide bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng indapamide,

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với indapamide, các nhóm thuốc sulfamide hoặc bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ về các thuốc kê toa và không kê toa bạn đang dùng, đặc biệt là các thuốc cho bệnh cao huyết áp, corticosteroids (ví dụ prednisone), digoxin (Lanoxin), indomethacin (Indocin), lithium (ESKALITH, Lithobid), probenecid (Benemid) và các vitamin.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang hay đã từng có các vấn đề về rối loạn nhịp tim, bệnh tiểu đường, bệnh gút, bệnh thận, bệnh gan, bệnh tuyến giáp hoặc bệnh tuyến cận giáp.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Không cho trẻ bú sữa mẹ trong khi dùng thuốc này. Nếu bạn có thai trong khi dùng indapamide, hãy gọi cho gọi bác sĩ.
  • Nếu bạn phải phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ về việc đang dùng indapamide.
  • Thuốc này có thể gây buồn ngủ. Không lái xe hay vận hành máy móc cho đến khi bạn biết thuốc này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
  • Rượu có thể làm tăng cơn buồn ngủ gây ra bởi thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Indapamide có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Lithium
  • Baclofen (lioresal)
  • Thuốc hạ huyết áp khác
  • Steroid (prednisone và những thuốc khác)
  • Insulin hoặc thuốc trị tiểu đường bằng đường uống
  • Salicylates như aspirin, disalcid, pills doan, dolobid, salflex, tricosal, và những thuốc khác;
  • Thuốc ức chế men chuyển như benazepril (lotensin), captopril (capoten), enalapril (vasotec), lisinopril (prinivil, zestril), ramipril (altace), và những thuốc khác
  • Thuốc kháng viêm không steroid như aspirin, ibuprofen (motrin, advil), diclofenac (voltaren), indomethacin, naproxen (aleve, naprosyn), piroxicam (feldene), và những thuốc khác
  • Amiodarone (Cordarone, Pacerone), chloroquine (Arelan), cisapride (Propulsid), clarithromycin (Biaxin), disopyramide (Norpace), dofetilide (Tikosyn), droperidol (Inapsine), erythromycin (Erythrocin, EES), haloperidol (Haldol), pentamidine (NebuPent, Pentam), pimozide (Orap), procainamide (Procan), quinidine (Cardioquin, Quinaglute), sotalol (Betapace), hoặc thioridazine (Mellaril).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới indapamide không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến indapamide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh tiểu đường (đái tháo đường);
  • Bệnh gout;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Hellobacsi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Disulfiram

(76)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc disulfiram là gì?Disulfiram được sử dụng để điều trị chứng nghiện rượu. Thuốc disulfiram hoạt động bằng cách ngăn chặn ... [xem thêm]

Thuốc ethyl chloride

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ethyl chloride là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn chặn cơn đau do tiêm và tiểu phẫu hoặc dùng để làm giảm đau tạm ... [xem thêm]

Atoderm Intensive Gel Moussant®

(38)
Thành phần: cupric sulfate, lauryl glucoside, nicotinamide, PEG-200 hydrogenated glyceryl palmate Tên biệt dược: Atoderm Intensive Gel MoussantTác dụngTác dụng của Atoderm Intensive ... [xem thêm]

Thuốc Glutamine® Plus Orange

(35)
Tên gốc: mỗi 100mg: L-glutamin (44,6±15%)g, vitamin & các dưỡng chất khác (β-caroten (7,4±30%)mg, DL-alpha-tocopherolacetat (551±20%)mg, vit C (1100±20%)mg), chất khoáng & yếu ... [xem thêm]

Thuốc ketamine

(62)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ketamine là gì?Ketamine là một thuốc gây mê. Ketamine được sử dụng đưa bạn vào giấc ngủ khi phẫu thuật để ngăn chặn cơn ... [xem thêm]

Naftidrofuryl

(37)
Tên gốc: naftidrofurylTên biệt dược: Artocoron®, Azunaftil®, Di-Actane®, Dusodril®, Enelbin®, Frilix®, Gevatran®, Iridus®, Iridux®, Luctor®, Nafti®, Naftoling®, Naftodril®, ... [xem thêm]

Zortress

(39)
Tên gốc: everolimusPhân nhóm: thuốc ức chế miễn dịch, liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Zortress®Tác dụngTác dụng của Zortress là gì?Zortress ... [xem thêm]

Ceftriaxone

(37)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ceftriaxone là gì?Thuốc ceftriaxone là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này được ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN