Mucinex® DM

(4.3) - 51 đánh giá

Tên gốc: dextromethorphan, guaifenesin

Phân nhóm: thuốc ho và cảm

Tên biệt dược: Mucinex® DM

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Mucinex® DM là gì?

Mucinex® DM thường được sử dụng để điều trị chứng ho và tắc nghẽn ngực gây ra bởi cảm lạnh thông thường, nhiễm trùng hoặc dị ứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Mucinex® DM cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng 1 viên mỗi 12 giờ, không dùng hơn 2 viên trong 24 giờ.

Liều dùng thuốc Mucinex® DM cho trẻ em như thế nào?

Trẻ 12 tuổi trở lên: bạn cho trẻ dùng 1 viên mỗi 12 giờ, không dùng hơn 2 viên trong 24 giờ.

Bạn không dùng thuốc cho trẻ dưới 12 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Mucinex® DM như thế nào?

Bạn nên sử dụng Mucinex® DM đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Mucinex® DM?

Bạn gọi cấp cứu ngay nếu có dấu hiệu phản ứng dị ứng như phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Bạn ngừng sử dụng thuốc này và đi khám ngay nếu có các biểu hiện như:

  • Thay đổi tâm trạng
  • Đau đầu dữ dội
  • Chóng mặt hoặc lo lắng trầm trọng

Phản ứng phụ thường gặp có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, buồn ngủ
  • Vấn đề về giấc ngủ (chứng mất ngủ)
  • Tiêu chảy
  • Cảm thấy lo lắng, bồn chồn hoặc bực bội

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Mucinex® DM, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 12 tuổi. Bạn cũng không dùng thuốc nếu bạn đang dùng thuốc ức chế monoamine oxidase theo toa (MAOI) (một số thuốc điều trị trầm cảm, tâm thần hoặc bệnh Parkinson) hoặc trong 2 tuần sau khi ngừng thuốc MAOI. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng nếu bạn bị ho dai dẳng hoặc mãn tính do hút thuốc, hen suyễn, viêm phế quản mạn tính, khí phế thũng hoặc ho có đờm nhiều.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Mucinex® DM trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Mucinex® DM có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Mucinex® DM có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Mucinex® DM có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Mucinex® DM?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Mucinex® DM như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Mucinex® DM có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Mucinex® DM được bào chế dạng viên nén chứa 60mg dextromethorphan HBr, 1200mg guaifenesin.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Zinacef®

(37)
Tên gốc: cefuroximeTên biệt dược: Zinacef®Nhóm: thuốc kháng khuẩnPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Zinacef® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Xatral XL®

(98)
Tên gốc: alfuzosin HClTên biệt dược: Xatral XL®Phân nhóm: thuốc trị các rối loạn ở bàng quang & tuyến tiền liệtTác dụngTác dụng của Xatral XL® là gì?Xatral ... [xem thêm]

Thuốc levocabastine

(53)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levocabastine là gì?Levocabastine là thuốc chống dị ứng, gây ức chế các quá trình gây ra các triệu chứng dị ứng sau khi cơ ... [xem thêm]

Butalbital + Aspirin + Caffeine là gì?

(11)
Tác dụngTác dụng của Butalbital + Aspirin + Caffeine là gì?Liều thuốc kết hợp này có tác dụng giảm đau đầu gây ra do căng thẳng. Aspirin giúp giảm đau đầu. ... [xem thêm]

Soffell

(45)
Tên hoạt chất: DEET (N,N-diethyl-m-toluamide).Phân nhóm: Các sản phẩm hỗ trợ sức khỏe khác.Tên biệt dược: Soffell.Tác dụng của SoffellTác dụng của Soffell là ... [xem thêm]

Mexiletin là gì?

(69)
Tác dụngTác dụng của Mexiletin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một số loại nhịp tim không đều nghiêm trọng (có thể gây tử vong). Nó ... [xem thêm]

Thuốc oxaliplatin

(12)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc oxaliplatin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc này để điều trị ung thư ruột kết và trực tràng tiến triển.Oxaliplatin là ... [xem thêm]

Thuốc Imipenem + Cilastatin

(64)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc imipenem + cilastatin là gì?Thuốc imipenem + cilastatin được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN