Daratumumab

(4.4) - 90 đánh giá

Tên gốc: daratumumab

Tên biệt dược: Darzalex®

Phân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đích

Tác dụng

Tác dụng của thuốc daratumumab là gì?

Thuốc daratumumab được sử dụng để điều trị một loại ung thư (đa u tủy). Thuốc này hoạt động bằng cách làm chậm hoặc ngăn chặn sự tăng trưởng của các tế bào ung thư.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc daratumumab cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị đa u tủy xương

Liệu pháp đơn trị liệu phối hợp với lenalidomide và dexamethasone liều thấp (phác đồ 4 tuần):

– Tuần 1-8: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 16mg/kg, 1 lần/tuần.

– Tuần 9-24: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 16mg/kg, 2 tuần 1 lần.

– Từ tuần 25 trở lên: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 16mg/kg, 4 tuần 1 lần.

Liệu pháp phối hợp với bortezomib và dexamethasone (phác đồ chu kỳ 3 tuần):

– Tuần 1-9: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 16mg/kg, 1 lần/tuần (tổng cộng 9 liều).

– Tuần 10-24: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 16mg/kg, 3 tuần 1 lần (tổng cộng 5 liều).

– Từ tuần 25 trở lên: bác sĩ sẽ tiêm cho bạn 16mg/kg, 4 tuần 1 lần.

Liều dùng thuốc daratumumab cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc daratumumab như thế nào?

Bác sĩ sẽ tiêm thuốc này vào tĩnh mạch cho bạn, thường là 1 lần/tuần trong 2 tháng đầu tiên. Sau đó, bác sĩ có thể hướng dẫn bạn dùng thuốc ít thường xuyên hơn. Bạn hãy theo dõi cẩn thận lịch trình điều trị của bác sĩ.

Thuốc daratumumab có thể gây ra phản ứng truyền nhiễm nghiêm trọng trong hoặc ngay sau khi điều trị. Bác sĩ có thể kê toa các loại thuốc khác trước và sau mỗi lần điều trị để giúp bạn ngăn ngừa những tác dụng phụ này. Báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào như ngứa/chảy nước mũi, buồn nôn, nôn, kích thích cổ họng, khó thở, sốt, ho, nhức đầu hoặc ớn lạnh.

Liều lượng dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và phản ứng của bạn đối với việc điều trị. Để nhận được nhiều tác dụng nhất từ thuốc, bạn đừng bỏ lỡ bất kỳ liều nào. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc daratumumab?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng thuốc như mệt mỏi, đau lưng, đau khớp, tiêu chảy hoặc chán ăn. Nếu bất kỳ triệu chứng nào kéo dài hoặc trầm trọng hơn, hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng như dễ bầm tím, chảy máu.

Thuốc này có thể làm giảm khả năng chống nhiễm trùng của bạn, điều này có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng nghiêm trọng hơn (hiếm khi tử vong) hoặc gây nhiễm trùng. Hãy báo cho bác sĩ ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng (chẳng hạn như đau họng dai dẳng, sốt, ớn lạnh, ho).

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm, tuy nhiên, gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào như phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc daratumumab, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc bệnh lý như bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).
  • Thuốc daratumumab có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ sự nhiễm trùng nào hiện tại. Bạn nên tránh tiếp xúc với những người bị bệnh nhiễm trùng có thể lây sang người khác (như thủy đậu, sởi, cúm). Hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn đã tiếp xúc với nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.
  • Không tiêm ngừa khi không có sự đồng ý của bác sĩ. Bạn nên tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vaccine sống (chẳng hạn như vaccine cúm hít qua mũi).
  • Để giảm nguy cơ bị thâm tím hoặc bị thương, bạn hãy thận trọng với các vật nhọn và tránh các hoạt động như các môn thể thao có sự tiếp xúc.
  • Trước khi phẫu thuật, hãy báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).
  • Cho bác sĩ biết nếu bạn đang mang thai hoặc dự định có thai. Thuốc daratumumab có thể gây hại cho thai nhi, vì vậy, bạn không nên mang thai khi dùng thuốc này. Nếu bạn có thai, hãy tham khảo với bác sĩ ngay về những rủi ro và lợi ích của thuốc này.
  • Chưa có thông tin liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Bạn hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc daratumumab trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc thuốc daratumumab có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc daratumumab có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc này có thể gây trở ngại cho một số xét nghiệm (như xét nghiệm Coombs), có thể gây ra kết quả xét nghiệm sai. Bạn hãy thông báo với bác sĩ rằng bạn sử dụng loại thuốc này.

Thuốc daratumumab có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc daratumumab?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc daratumumab như thế nào?

Bảo quản các lọ thuốc nguyên vẹn ở 2-8°C và tránh ánh sáng. Bạn không nên lắc hay làm đông thuốc này. Dung dịch pha loãng có thể được giữ ở nhiệt độ phòng trong tối đa 15 giờ (kể cả thời gian truyền dịch).

Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc daratumumab có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc daratumumab có ở dạng dung dịch tiêm.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bopindolol

(53)
Tác dụngTác dụng của bopindolol là gì?Bopindolol là một thuốc chẹn beta được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, run rẩy, và các ... [xem thêm]

Thuốc Tagamet® 200 mg

(95)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Tagamet® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Tagamet® 200 mg là ... [xem thêm]

Papain

(35)
Tác dụngTác dụng của papain là gì?Papain là chiết xuất từ quả đu đủ, được sử dụng để giảm đau và sưng (viêm) cũng như giữ nước sau chấn thương và ... [xem thêm]

Oxytocin là thuốc gì?

(24)
Tên gốc: oxytocinTên biệt dược: PitocinTác dụngTác dụng của oxytocin là gì?Oxytocin là một hormone tự nhiên trong cơ thể gây co bóp tử cung.Oxytocin được sử ... [xem thêm]

Trimoxtal

(16)
Tên gốc: amoxicillin, sulbactamTên biệt dược: TrimoxtalPhân nhóm: thuốc kháng sinh – penicillin, thuốc kháng sinh – các beta-lactam khácTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc simethicone

(94)
Simethicone là một loại thuốc thông dụng, thường góp mặt trong các toa thuốc dành cho người đang gặp vấn đề về tiêu hóa. Mặc dù vậy, không phải ai cũng ... [xem thêm]

Eloxatin®

(99)
Tên gốc: oxaliplatinTên biệt dược: Eloxatin®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc Eloxatin® là gì?Eloxatin® được sử dụng với các ... [xem thêm]

Hyalgan®

(67)
Tên gốc: muối natri của axit hyaluronicTên biệt dược: Hyalgan®Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Hyalgan® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN