Bosentan

(3.64) - 38 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bosentan là gì?

Bosentan được sử dụng để điều trị tăng huyết áp phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Tình trạng này được cho là gây ra bởi sự gia tăng nồng độ một chất tự nhiên (endothelin-1). Thuốc này ngăn chặn các tác động của endothelin-1, qua đó giúp giảm huyết áp ở phổi, cải thiện các triệu chứng bệnh và khả năng tập luyện thể dục của bạn.

Bạn nên dùng bosentan như thế nào?

Đọc hướng dẫn thuốc được cung cấp bởi dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng bosentan và mỗi lần bạn dùng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Dùng thuốc này đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một ngày hai lần (vào buổi sáng và buổi tối) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và đáp ứng đối với điều trị của bạn. Bác sĩ thường sẽ bắt đầu điều trị cho bạn với một liều lượng thấp và sau đó tăng liều lên sau vài tuần.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn dễ nhớ, uống thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.

Đừng ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi đột ngột dừng thuốc. Liều thuốc của bạn có thể cần phải được giảm dần dần.

Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể có thai không nên tiếp xúc hoặc hít phải bụi thuốc này. Đừng tán nhỏ viên thuốc vì làm như vậy sẽ làm tăng sự tiếp xúc với bụi.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản bosentan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Tác dụng của bosentan là gì?

Bosentan được sử dụng để điều trị tăng huyết áp phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Tình trạng này được cho là gây ra bởi sự gia tăng nồng độ một chất tự nhiên (endothelin-1). Thuốc này ngăn chặn các tác động của endothelin-1, qua đó giúp giảm huyết áp ở phổi, cải thiện các triệu chứng bệnh và khả năng tập luyện thể dục của bạn.

Bạn nên dùng bosentan như thế nào?

Đọc hướng dẫn thuốc được cung cấp bởi dược sĩ của bạn trước khi bạn bắt đầu sử dụng bosentan và mỗi lần bạn dùng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Dùng thuốc này đường uống kèm hoặc không kèm với thức ăn, thường một ngày hai lần (vào buổi sáng và buổi tối) hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều lượng thuốc được dựa trên tình trạng sức khỏe, cân nặng và đáp ứng đối với điều trị của bạn. Bác sĩ thường sẽ bắt đầu điều trị cho bạn với một liều lượng thấp và sau đó tăng liều lên sau vài tuần.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để có được những lợi ích tốt nhất. Để giúp bạn dễ nhớ, uống thuốc vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày.

Đừng ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến bác sĩ của bạn. Tình trạng có thể trở nên tồi tệ hơn khi đột ngột dừng thuốc. Liều thuốc của bạn có thể cần phải được giảm dần dần.

Phụ nữ đang mang thai hoặc có thể có thai không nên tiếp xúc hoặc hít phải bụi thuốc này. Đừng tán nhỏ viên thuốc vì làm như vậy sẽ làm tăng sự tiếp xúc với bụi.

Hãy cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn vẫn tồn tại hoặc xấu đi.

Bạn nên bảo quản bosentan như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bosentan?

Cần đi đến cơ sở y tế khẩn cấp nếu bạn có bất cứ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn mắc bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Buồn nôn, đau bụng, chán ăn;
  • Nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét;
  • Vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Sưng bàn chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân;
  • Chóng mặt;
  • Khó chịu dạ dày;
  • Mệt mỏi;
  • Ngứa.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng bosentan bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng bosentan bạn nên:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bosentan, bất kỳ loại thuốc nào khác, hoặc ngũ cốc.
  • Không dùng cyclosporine (SANDIMUNE, Neoral) hoặc glyburide (DiaBeta, Glynase, Micronase, những loại khác) trong thời gian dùng bosentan.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ về những thuốc kê toa hoặc thuốc không kê toa, các loại vitamin, thực phẩm chức năng và thảo dược bạn đang dùng. Hãy chắc chắn đề cập đến bất cứ thuốc nào sau đây: thuốc chống đông như warfarin; các thuốc hạ cholesterol (statin) như atorvastatin (Lipitor), fluvastatin (Lescol), lovastatin (Mevacor), pravastatin (Pravachol), và simvastatin (Zocor); thuốc tránh thai (miếng dán tránh thai, vòng tránh thai, thuốc tiêm ngừa thai, thuốc cấy ngừa thai, dụng cụ ngừa thai trong tử cung); ketoconazole (Nizoral); và các loại thuốc điều trị tiểu đường. Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với bosentan, vì vậy hãy chắc chắn báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc bạn đang dùng, thậm chí cả những loại thuốc không có trong danh sách này. Bác sĩ của bạn có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi bạn một cách cẩn thận các tác dụng phụ.
  • Báo với bác sĩ của bạn nếu bạn đang hay đã từng bị tình trạng thiếu máu (một tình trạng mà các tế bào máu không cung cấp đủ oxy đến các cơ quan) hoặc bệnh tim.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bosentan có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Dùng thuốc này cùng với bất kỳ loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo. Bác sĩ của bạn có thể chọn những loại thuốc khác để điều trị cho bạn:

  • Cyclosporine;
  • Glyburide.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều thuốc hoặc tần suất sử dụng một hoặc hai loại thuốc.

  • Aripiprazole;
  • Atazanavir;
  • Axitinib;
  • Bosutinib;
  • Clozapine;
  • Cobicistat;
  • Daclatasvir;
  • Darunavir;
  • Doxorubicin;
  • Doxorubicin Hydrochloride Liposome;
  • Eliglustat;
  • Elvitegravir;
  • Enzalutamide;
  • Fosamprenavir;
  • Hydrocodone;
  • Ivabradine;
  • Lopinavir;
  • Nifedipine;
  • Nilotinib;
  • Piperaquine;
  • Ritonavir;
  • Saquinavir;
  • Simeprevir;
  • Teriflunomide;
  • Tipranavir;

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng, bác sĩ của bạn có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc:

  • Atorvastatin;
  • Desogestrel;
  • Dienogest;
  • Drospirenone;
  • Estradiol cypionate;
  • Estradiol valerate;
  • Ethinyl estradiol;
  • Ethynodiol diacetate;
  • Etonogestrel;
  • Ketoconazole;
  • Levonorgestrel;
  • Lovastatin;
  • Medroxyprogesterone acetate;
  • Mestranol;
  • Norelgestromin;
  • Norethindrone;
  • Norgestimate;
  • Norgestrel;
  • Ospemifene;
  • Rifampin;
  • Sildenafil;
  • Simvastatin;
  • Warfarin.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới bosentan không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bosentan?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Phù (giữ dịch trong cơ thể);
  • Suy tim;
  • Bệnh gan mức độ nhẹ;
  • Những vấn đề về phổi – Sử dụng một cách cẩn thận. Bosentan có thể làm cho tình trạng tồi tệ hơn;
  • Bệnh gan mức độ vừa hoặc nặng – Không nên sử dụng bosentan ở những bệnh nhân mắc tình trạng này.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Axit Aminobutyric (GABA)

(89)
Tác dụngTác dụng của axit aminobutyric là gì?GABA hoạt động bằng cách ngăn chặn các tín hiệu não (dẫn truyền thần kinh). Thuốc này được dùng để điều ... [xem thêm]

Quinupristin + dalfopristin

(16)
Tác dụngTác dụng của quinupristin + dalfopristin là gì?Thuốc này là hỗn hợp của hai loại thuốc kháng sinh. Thuốc được sử dụng để điều trị một số bệnh ... [xem thêm]

Oxyphencyclimine

(77)
Tên gốc: oxyphencyclimineTên biệt dược: Proclimine® (Thái Lan); Spazmo-Valibrin® (Thổ Nhĩ Kỳ)Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc lutein

(30)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lutein là gì?Thuốc lutein thường được sử dụng như một thuốc thay thế để điều trị bệnh về mắt.Lutein cũng được ... [xem thêm]

Phenelzine

(78)
Tác dụngTác dụng của phenelzine là gì?Phenelzine là một thuốc chống trầm cảm (ức chế monoamine oxidase). Thuốc này điều trị trầm cảm bằng cách phục hồi ... [xem thêm]

Acamprosate

(43)
Tác dụngTác dụng của thuốc acamprosate là gì?Thuốc này được sử dụng để cai nghiện rượu. Thuốc nên được sử dụng như một phần của phác đồ điều ... [xem thêm]

Isothipendyl là thuốc gì?

(13)
Tên gốc: isothipendylTên biệt dược: Alergis®, Andantol®, Actapront®, Apaisyl® gel 0.75%, Calmogel®, Respulmin®, Sedermyl® 0.75%, Thio®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng ... [xem thêm]

Thuốc sitagliptin + metformin (Janumet®)

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Janumet® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc sitagliptin + metformin (Janumet®) để hạ đường huyết ở người lớn bị tiểu ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN