Bivinadol

(4.12) - 71 đánh giá

Thành phần: acetaminophen

Tên biệt dược: Bivinadol

Phân nhóm: thuốc giảm đau & hạ sốt

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Bivinadol là gì?

Bivinadol có tác dụng làm giảm nhanh các triệu chứng đau cấp tính và mạn tính như đau đầu, đau răng, đau bụng kinh, đau thần kinh, đau khớp và đau cơ. Thuốc Bivinadol cũng có tác dụng giúp hạ sốt ở bệnh nhân bị cảm hay những bệnh nhân gặp các vấn đề liên quan đến sốt.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Bivinadol cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn để giảm đau hoặc hạ sốt

Bạn dùng 325-650mg, cứ 4-6 giờ khi cần thiết, liều tối đa 4g/ngày.

Liều dùng thuốc Bivinadol cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em để giảm đau hoặc hạ sốt

Bạn cho trẻ dùng cứ 4-6 khi cần thiết

Trẻ trên 11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 325-650mg, liều tối đa 4g/ngày.

Trẻ em 11 tuổi: bạn cho trẻ dùng 480mg.

Trẻ em từ 9-10 tuổi: bạn cho trẻ dùng 400mg.

Trẻ em từ 6-8 tuổi: bạn cho trẻ dùng 320mg.

Trẻ em từ 4-5 tuổi: bạn cho trẻ dùng 240mg.

Trẻ em từ 2-3 tuổi: bạn cho trẻ dùng 160mg.

Trẻ em từ 1-2 tuổi: bạn cho trẻ dùng 120mg.

Trẻ em từ 4-11 tháng tuổi: bạn cho trẻ dùng 80mg.

Trẻ em từ 3 tháng tuổi: bạn cho trẻ dùng 120mg.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Bivinadol như thế nào?

Bạn nên sử dụng Bivinadol đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Thuốc này sử dụng để uống hoặc nhét hậu môn. Đối với thuốc uống, bạn có thể uống thuốc cùng hoặc không cùng với thức ăn. Bạn cần sử dụng thuốc Bivinadol với khoảng cách tối thiểu giữa 2 lần uống là 4 giờ, không dùng thuốc quá 4g/ngày (tương đương 8 viên Bivinadol 500mg).

Ngoài ra, bạn cũng không nên dùng thuốc quá 10 ngày đối với người lớn và 5 ngày đối với trẻ em mà không có hướng dẫn của thầy thuốc. Bên cạnh đó, bạn cũng không nên dùng chung Bivinadol với các thuốc khác có chứa paracetamol mà không qua ý kiến bác sĩ.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Việc dùng Bividol liều quá cao trên 10g ở người lớn và trên 150mg/kg ở trẻ em có thể gây phân hủy tế bào gan đưa đến hoại tử hoàn toàn và không hồi phục, nhiễm toan chuyển hóa, bệnh lý não dẫn đến hôn mê hoặc tử vong.

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Bivinadol?

Các tác dụng phụ có thể có khi bạn dùng Bivinadol bao gồm rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng (mề đay, phản ứng phản vệ), hội chứng Stevens-Johnson, viêm đại tràng màng giả, các phản ứng quá mẫn như ngứa, mề đay, phát ban da, kích thích.

Bên cạnh đó, bạn cũng có thể bị các triệu chứng như ứ mật (đau bụng trên), buồn nôn, nôn, chức năng gan bất thường, bilirubin huyết thanh tăng và thường kèm theo vàng da, sốt phát ban và tăng bạch cầu ưa eosin, điếc – nếu dùng liều cao thần kinh giác quan có thể hồi phục.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Bivinadol, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như thiếu máu hoặc có bệnh tim, phổi, suy gan, suy thận, người bệnh thiếu hụt G6PD.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Bivinadol trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Trong thời kỳ mang thai: chưa xác định được tính an toàn của Bivinadol, dùng khi thai nghén liên quan đến tác dụng không mong muốn có thể có đối với sự phát triển thai. Do đó, chỉ nên dùng Bivinadol ở người mang thai khi thật cần thiết.

Trong thời kỳ cho con bú: nghiên cứu ở mẹ dùng Bivinadol sau khi sinh và cho con bú, không thấy có tác dụng không mong muốn ở trẻ nhỏ bú mẹ. Tuy vậy, bạn cũng cần phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc để đảm bảo an toàn cho trẻ nhỏ.

Tương tác thuốc

Thuốc Bivinadol có thể tương tác với những thuốc nào?

Khi bạn dùng Bivinadol trong suốt thời gian điều trị ngắn cùng với thuốc kháng đông không ghi nhận biểu hiện đáng kể nào trên lâm sàng. Với những loại thuốc khác, khi sử dụng chung với Bivinadol có thể xảy ra sự ức chế lẫn nhau trong quá trình chuyển hóa thoái biến. Sử dụng đồng thời với rượu làm trầm trọng thêm độc tính trên gan. Bivinadol cũng làm kéo dài thời gian bán thải trừ chloramphenicol.

Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bivinadol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Bivinadol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Bivinadol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Bivinadol có những dạng và hàm lượng nào?

Bivinadol có ở dạng viên nén bao phim.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Acepron®

(47)
Tên gốc: paracetamol 250mgPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTên biệt dược: Acepron®Tác dụng của thuốc Acepron®Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Selsun

(60)
Selsun thuộc tập đoàn dược phẩm Rohto – Mentheolatum, ứng dụng công nghệ Selsuniyn Sulfide & vượt trội, có khả năng trị mọi loại gàu, đặc biệt là gàu do ... [xem thêm]

Enat® 400

(43)
Tên gốc: vitamin 4 thiên nhiênTên biệt dược: Enat® 400Phân nhóm : vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của Enat® 400 là gì?Enat® 400 thường được dùng để phòng ngừa ... [xem thêm]

Haginat 125

(79)
Thành phần: cefuroxim (dạng cefuroxim axetil) 125mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: Haginat 125Tác dụng của thuốc Haginat 125Tác dụng của ... [xem thêm]

Vắc-xin MMR là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin MMR là gì?Vắc-xin phối hợp sởi, quai bị và rubella sống là tác nhân gây miễn dịch chủ động dùng để ngăn ngừa nhiễm virus ... [xem thêm]

Aldesleukin

(45)
Tác dụngTác dụng của aldesleukin là gì?Aldesleukin có tác dụng điều trị thể nặng của ung thư thận hoặc ung thư da (ung thư lan đến các bộ phận khác của cơ ... [xem thêm]

Thuốc Pulvo 47®/Pulvo 47® Neomycin

(78)
Tên gốc: catalase, neomycineTên biệt dược: Pulvo 47®/Pulvo 47® NeomycinPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác dụngTác dụng của thuốc Pulvo 47®/Pulvo 47® Neomycin là ... [xem thêm]

Zontivity®

(44)
Tác dụngTác dụng của thuốc Zontivity® là gì?Zontivity® (vorapaxar) được sử dụng để giúp ngăn ngừa các cơn đau tim và đột quỵ ở những người bị đau tim ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN