Ganciclovir

(4.32) - 86 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ganciclovir là gì?

Ganciclovir là thuốc kháng vi-rút. Thuốc làm chậm sự tăng trưởng và lan truyền của cytomegalovirus (CMV).

Ganciclovir được dùng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng gây ra do cytomegalovirus (CMV). Nhiễm trùng này thường xảy ra ở bệnh nhân bị suy hệ miễn dịch như bệnh nhân AIDS và bệnh nhân cấy ghép cơ quan.

Ganciclovir còn có thể được dùng cho nhiều mục đích khác.

Bạn nên dùng ganciclovir như thế nào?

Dùng ganciclovir theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ băn khoăn nào, hãy hỏi bác sĩ, y tá, hoặc dược sĩ.

Dùng liều uống kèm thức ăn để tăng sự hấp thụ thuốc trong cơ thể. Nhân viên y tế sẽ tiêm Ganciclovir vào tĩnh mạch cho bạn.

Nếu bạn tự tiêm ganciclovir tại nhà, nhân viên y tế sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn về cách tiêm và nơi cần tiêm. Không được tự ý tiêm nếu bạn không hiểu các chỉ dẫn này. Liên hệ với nhân viên y tế để được hướng dẫn kỹ hơn.

Không dùng bất kỳ dung dịch ganciclovir nào bị đổi màu, có chứa cặn, hoặc trông khác với liều trước của bạn. Loại bỏ các dung dịch ganciclovir chưa được dùng lần nào nhưng đã quá hạn hoặc được yêu cầu loại bỏ bởi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Dùng hết tất cả các thuốc được chỉ định cho dù bạn cảm thấy khỏe hơn. Triệu chứng của bạn có thể bắt đầu cải thiện trước khi liệu trình điều trị hoàn toàn kết thúc.

Bạn có thể cần được xét nghiệm máu, kiểm tra mắt, hoặc bất kỳ đánh giá nào trong khi điều trị với ganciclovir để giám sát tiến độ và tác dụng phụ của thuốc.

Bạn nên bảo quản ganciclovir như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ganciclovir cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường dùng cho người lớn viêm võng mạc do cytomegalovirus CMV

Trị liệu cảm ứng:

  • 5 mg/kg tiêm tĩnh mạch với tốc độ ổn định trong 1 giờ, mỗi 12 giờ trong 14 – 21 ngày.

Duy trì:

  • Truyền mạch: 5 mg/kg tiêm tĩnh mạch với tốc độ ổn định trong 1 giờ 1 lần/ngày, 7 ngày/tuần, hoặc 6 mg/kg tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày, 5 ngày/tuần.
  • Đường uống: 1000 mg 3 lần/ngày hoặc 500 mg 6 lần/ngày (mỗi 3 giờ khi còn thức) kèm thức ăn.

Liều dùng thông thường dùng cho người lớn phòng ngừa cytomegalovirus CMV

Bệnh nhân HIV tiến triển:

  • 1000 mg đường uống 3 lần/ngày kèm thức ăn.

Bệnh nhân cấy ghép:

  • Liều đầu: 5 mg/kg truyền dịch trong 1 giờ mỗi 12 giờ trong 7 – 14 ngày.

Duy trì:

  • Truyền dịch: 5 mg/kg 1 lần/ngày, 7 ngày/tuần, hoặc 6 mg/kg 1 lần/ngày, 5 ngày/tuần.
  • Đường uống: 1000 mg đường uống 3 lần/ngày kèm thức ăn.

Liều dùng ganciclovir cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường dùng cho trẻ em viêm võng mạc cytomegalovirus CMV

Chưa xác lập được độ an toàn và hiệu quả của Ganciclovir ở trẻ em. Cần hết sức cẩn trọng khi dùng Ganciclovir cho trẻ do xác suất của các chất gây ung thư và độc tính sinh sản. Việc dùng thuốc cho trẻ em nên chỉ được tiến hành sau khi đánh giá kỹ lưỡng cẩn thận và chỉ khi lợi ích tiềm năng vượt hẳn rủi ro.

Trên 3 tháng:

Trị liệu cảm ứng:

  • 5 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 7 – 14 ngày.

Duy trì:

  • 5 mg/kg tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày 7 ngày/tuần hoặc 6 mg/kg tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày 5 ngày/tuần.

Liều dùng thông thường dùng cho trẻ em phòng ngừa cytomegalovirus CMV

Chưa xác lập được độ an toàn và hiệu quả của Ganciclovir ở trẻ em. Cần hết sức cẩn trọng khi dùng Ganciclovir cho trẻ do xác suất của các chất gây ung thư và độc tính sinh sản. Việc dùng thuốc cho trẻ em nên chỉ được tiến hành sau khi đánh giá kỹ lưỡng cẩn thận và chỉ khi lợi ích tiềm năng vượt hẳn rủi ro.

Bệnh nhân cấy ghép:

1 – 18 tuổi:

Trị liệu cảm ứng:

  • 5 mg/kg tiêm tĩnh mạch mỗi 12 giờ trong 7 – 14 ngày.

Duy trì:

  • Truyền dịch: 5 mg/kg tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày 7 ngày/tuần hoặc 6 mg/kg tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày 5 ngày/tuần.
  • Đường uống: 6 tháng hoặc lớn hơn: 10 mg/kg mỗi 8 giờ kèm thức ăn, không vượt quá liều người lớn.

Bệnh nhân nhiễm HIV:

  • 1 tháng – 12 tuổi: 5 mg/kg tiêm tĩnh mạch 1 lần/ngày.
  • Trên 12 tuổi: liều như người lớn.

Ganciclovir có các hàm lượng nào?

Ganciclovir có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch đã tái tạo, thuốc tiêm tĩnh mạch: 500 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ganciclovir?

Các tác dụng phụ nghiêm trọng tác động đến máu đã được báo cáo với việc dùng ganciclovir. Đã xảy ra việc giảm lượng tế bào máu (bạch cầu, hồng cầu, và tiểu cầu). Bác sĩ có thể theo dõi tình trạng của bạn bằng các xét nghiệm máu.

Ngưng dùng ganciclovir và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Phản ứng dị ứng (khó thở, đóng cửa cổ họng, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, hoặc phát ban);
  • Xanh xao và mệt mỏi có thể là dấu hiệu của bệnh thiếu máu (mức độ hồng cầu thấp);
  • Chảy máu hoặc bầm tím bất thường;
  • Sốt hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng;
  • Tê hoặc ngứa ran ở một phần cơ thể.

Các tác dụng phụ khác, ít nghiêm trọng có khả năng xảy ra nhiều hơn. Tiếp tục dùng ganciclovir và nói chuyện với bác sĩ nếu bạn:

  • Buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, hoặc giảm sự thèm ăn;
  • Tăng sự đổ mồ hôi;
  • Ngứa ngáy;
  • Sự sản xuất tinh trùng giảm hoặc vô sinh.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ganciclovir bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng ganciclovir, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với ganciclovir, acyclovir (Zovirax), valganciclovir (Valcyte), hoặc bất kỳ thuốc nào khác.
  • Không dùng ganciclovir nếu bạn đang dùng valganciclovir (Valcyte).
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng hoặc dự định dùng bất kỳ loại thuốc, vitamins, thực phẩm bổ sung nào. Đặc biệt là: kháng sinh aminoglycoside như amikacin (Amikin), gentamicin (Garamycin), neomycin (New-Rx, New-Fradin), netilmicin (Netromycin), streptomycin, tobramycin (Nebcin, Tobi),…; amphotericin B (Fungizone); captopril (Capoten, trong Capozide); thuốc lợi tiểu; foscarnet (Foscavir); hợp chất vàng như auranofin (Ridaura) hoặc aurothioglucose (Solganal); imipenem-cilastatin (Primaxin); globulin miễn dịch (gamma globulin, BayGam, Carimmune, Gammagard,…); methicillin (Staphcillin); muromonab-CD3 (OKT3); mycophenolate mofetil (Cellcept); nitrat như isosorbide dinitrate (Isordil, Sorbitrate) hoặc các sản phẩm nitroglycerin; penicillamine (Cuprimine); primaquine; probenecid; rifampin (Rifadin, Rimactane); hoặc chất tương tự nucleoside khác như acyclovir (Zovirax), famciclovir (Famvir), và ribavirin (Copegus, Rebetol, Virazole, trong Rebetron). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều dùng hoặc quan sát các tác dụng phụ.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang hoặc từng gặp bất kỳ tình trạng nào sau: bệnh tâm thần; động kinh; các bệnh về mắt khác ngoài viêm võng mạc do cytomegalovirus; bệnh thận, hoặc bệnh gan.
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang cho con bú. Bạn không nên cho con bú khi đang dùng Ganciclovir. Tham khảo ý kiến bác sĩ về thời gian bạn có thể bắt đầu cho con bú sau khi ngưng dùng Ganciclovir.
  • Nếu bạn sắp phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật răng miệng, báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng ganciclovir.
  • Bạn nên biết rằng Ganciclovir có thể làm bạn buồn ngủ, chóng mặt, run rẩy, bối rối, thiếu tập trung, hoặc có thể gây co giật. Không lái xe hoặc vận hành máy móc cho đến khi bạn biết được tác động của thuốc lên cơ thể bạn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ganciclovir có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Trước khi dùng ganciclovir, báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc nào sau đây:

  • Zidovudine (Retrovir, AZT);
  • Didanosine (Videx);
  • Probenecid (Benemid);
  • Imipenem-cilastatin (Primaxin).

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới ganciclovir không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ganciclovir?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận. Ganciclovir có thể tích tụ trong máu nếu bạn bị bệnh thận, làm tăng nguy cơ gặp tác dụng phụ.
  • Lượng tiểu cầu thấp.
  • Lượng bạch cầu thấp. Ganciclovir có thể làm cho các tình trạng này tệ hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng của quá liều bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn mửa;
  • Tiêu chảy;
  • Mất cảm giác thèm ăn;
  • Chảy máu hoặc bầm tím bất thường;
  • Mệt mỏi quá mức;
  • Suy nhược;
  • Da tái nhợt;
  • Nhức đầu;
  • Chóng mặt;
  • Nhầm lẫn;
  • Tim đập nhanh;
  • Khó ngủ;
  • Thở ngắn;
  • Đau họng, sốt, ớn lạnh, ho, hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng khác;
  • Tiểu ít;
  • Sưng bàn tay, cánh tay, bàn chân, mắt cá chân, hoặc cẳng chân;
  • Động kinh;
  • Vàng da hoặc mắt;
  • Các triệu chứng giống cảm cúm;
  • Đau dạ dày.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Theraflu ExpressMax® Daytime Severe Cold & Cough

(50)
Tên gốc: acetaminophen, phenylephrine, dextromethorphanTên biệt dược: Theraflu ExpressMax® Daytime Severe Cold & CoughPhân nhóm: thuốc ho và cảmTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Polytonyl®

(37)
Tên gốc: magie aspartate, kali aspartate, canxi fructoheptonate, axit ascorbic, pyridoxine chlohydrate, nicotinamideTên biệt dược: Polytonyl®Phân nhóm: các liệu pháp bổ trợ & ... [xem thêm]

Thuốc minoxidil

(91)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc minoxidil là gì?Thuốc minoxidil được sử dụng chung với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc trị ... [xem thêm]

Tirofiban

(76)
Tên gốc: tirofibanTên biệt dược: Aggrastat®Phân nhóm: thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi huyếtTác dụngTác dụng của thuốc tirofiban là ... [xem thêm]

Thuốc Lactulose STADA®

(89)
Tên gốc: lactuloseTên biệt dược: Lactulose STADA®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Lactulose STADA® là gì?Thuốc Lactulose STADA® ... [xem thêm]

Cimacin®

(59)
Tên gốc: L-CystinePhân nhóm: các thuốc da liễu khácTên biệt dược: Cimacin®Tác dụng của thuốc Cimacin®Tác dụng của thuốc Cimacin® là gì?Thuốc Cimacin® được ... [xem thêm]

Thuốc netupitant + palonosetron

(27)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc netupitant + palonosetron là gì?Netupitant + palonosetron có chứa 2 hoạt chất là netupitant và palonosetron. Thuốc được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc thiopental

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc thiopental gì?Thiopental là một thuốc thuộc nhóm thuốc an thần barbiturate. Thuốc làm chậm hoạt động của não và hệ thần ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN