Oliveirim

(4.07) - 68 đánh giá

Tên gốc: flunarizine (dưới dạng flunarizin.2HCl) 10mg

Tên biệt dược: Oliveirim

Phân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên & thuốc hoạt hóa não/thuốc trị đau nửa đầu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Oliveirim là gì?

Thuốc Oliveirim được sử dụng để dự phòng và điều trị chứng đau nửa đầu, các triệu chứng rối loạn tiền đình (như hoa mắt, chóng mặt, ù tai), chứng thiếu tập trung, rối loạn trí nhớ, kích động, rối loạn giấc ngủ, co cứng cơ khi đi bộ hoặc nằm, dị cảm, lạnh đầu chi.

Bên cạnh đó, thuốc còn được chỉ định trong điều trị đau và ngứa hậu môn, một số bệnh hậu môn bao gồm đau, ngứa và nứt hậu môn, đặc biệt trong trường hợp đợt trĩ cấp.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt, bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Oliveirim cho người lớn như thế nào?

Liều khởi đầu: bạn dùng 10mg, uống 1 lần/ngày vào buổi tối.

Liều duy trì: bạn có thể giảm xuống còn 5mg/ngày.

Đối với người lớn trên 65 tuổi: dùng 5mg, ngày 1 lần.

Liều dùng thuốc Oliveirim cho trẻ em như thế nào?

Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Oliveirim như thế nào?

Bạn nên sử dụng Oliveirim đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.

Bạn nên uống thuốc vào buổi tối, thường là 1 lần/ngày hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Oliveirim?

Một số tác dụng phụ của thuốc có thể xảy ra như buồn nôn, nôn, hoa mắt, chóng mặt, tiêu chảy, trầm cảm. Nếu các triệu chứng này không cải thiện hoặc trầm trọng hơn, bạn hãy thông báo cho bác sĩ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Oliveirim, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
  • Bạn đang dùng thuốc chẹn beta hoặc những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng).
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như trầm cảm, bệnh Parkinson, rối loạn ngoại tháp, suy thận hoặc huyết áp thấp.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Oliveirim trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Thuốc này không dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú, bạn hãy tham khảo bác sĩ để biết thêm những lợi ích và rủi ro khi dùng thuốc.

Tương tác thuốc

Thuốc Oliveirim có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Oliveirim có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Oliveirim có thể tương tác với một số sản phẩm như thuốc an thần, thuốc giải lo âu, thuốc giãn cơ, thuốc trị động kinh.

Oliveirim có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Oliveirim?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Oliveirim như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Oliveirim có những dạng và hàm lượng nào?

Oliveirim có ở dạng viên nén.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin HPV

(60)
Tên gốc: human papillomavirusPhân nhóm: Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Gardasil®Tác dụngTác dụng của vắc xin HPV là gì?Vắc xin HPV ... [xem thêm]

Gel trị mụn Decumar

(62)
Decumar có thiết kế bên ngoài như một tuýp thuốc với vỏ màu vàng đồng, dòng chữ tên sản phẩm màu trắng nổi bật ở mặt trước. Mặt sau sản phẩm in các ... [xem thêm]

Primolut®

(36)
Tên gốc: norethisteronePhân nhóm: estrogen, progesteron và thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Primolut®, Primola®, Profar®Tác dụngTác dụng của thuốc Primolut® ... [xem thêm]

Calcibronat®

(74)
Tên gốc: calcium bromolactobionateTên biệt dược: Calcibronat®Phân nhóm: thuốc ngủ & thuốc an thầnTác dụngTác dụng của thuốc Calcibronat® là gì?Calcibronat® được ... [xem thêm]

Naphcon-A® là thuốc gì?

(99)
Tên gốc: naphazoline/pheniramineTên biệt dược: Naphcon-A®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Naphcon-A® là gì?Naphcon-A® được dùng ... [xem thêm]

Cinnarizine

(98)
Tác dụngTác dụng của thuốc Cinnarizine là gì?Cinnarizine được sử dụng để kiểm soát các cơn say tàu xe và điều trị triệu chứng của bệnh Ménière bao gồm ... [xem thêm]

Tiotropium bromide

(67)
Tên gốc: tiotropium bromidePhân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụng của tiotropium bromideTác dụng của tiotropium bromide là gì?Tiotropium ... [xem thêm]

Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + Flu

(28)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, phenylephrinePhân nhóm: Thuốc ho và cảmTên biệt dược: Robitussin® Peak Cold Daytime Cold + FluTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN