Thuốc Klamentin 500/125

(3.62) - 60 đánh giá

Tên hoạt chất: Amoxicilin, axit clavulanic

Tên biệt dược: Klamentin 500/125

Tác dụng của thuốc Klamentin 500/125

Tác dụng của thuốc Klamentin 500/125 là gì?

Thuốc Klamentin 500/125 được dùng để điều trị ở người lớn và trẻ em trong các trường hợp nhiễm khuẩn sau:

  • Viêm xoang cấp tính
  • Viêm tai giữa cấp tính
  • Đợt cấp của viêm phế quản mạn tính
  • Viêm phổi mắc phải tại cộng đồng
  • Viêm bàng quang
  • Viêm bể thận
  • Nhiễm khuẩn da và mô mềm, đặc biệt viêm mô tế bào, vết côn trùng cắn đốt, áp xe ổ răng
  • Nhiễm khuẩn xương và khớp, đặc biệt là viêm tủy xương

Liều dùng thuốc Klamentin 500/125

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Klamentin 500/125 cho người lớn như thế nào?

Người lớn và trẻ em trên 40kg:

  • Tổng liều hàng ngày là 1.500mg amoxicilin/375mg axit clavulanic.
  • Liều thường dùng là 500mg amoxicilin/125mg axit clavulanic (1 viên) mỗi ngày, ngày uống 3 lần.

Người cao tuổi:

  • Không cần điều chỉnh liều, dùng liều như người lớn bình thường.

Người suy thận:

  • Điều chỉnh liều lượng dựa trên mức tối đa được đề nghị của amoxicilin. Không cần điều chỉnh liều ở người bệnh có độ thanh thải creatinin > 30ml/phút.
  • Độ thanh thải creatinin từ 10–30ml/phút: uống 500mg amoxicilin/125mg axit clavulanic một lần, 2 lần/ngày.
  • Độ thanh thải creatinin < 10ml/phút: uống 500mg amoxicilin/125mg axit clavulanic mỗi lần, uống 1 lần/ngày.
  • Thẩm phân máu: uống 500mg amoxicilin/125mg axit clavulanic trong 24 giờ, cộng với 500mg/125mg trong quá trình thẩm tách, được lặp lại khi ngừng lọc máu (vì nồng độ amoxicilin và clavulanat trong huyết thanh giảm).

Người suy gan:

  • Sử dụng thận trọng và định kỳ theo dõi chức năng gan. Không đủ dữ liệu để đưa ra liều khuyến cáo.

Liều dùng thuốc Klamentin 500/125 cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em dưới 40kg:

  • Liều tối đa hàng ngày là 2.400mg amoxicilin/600mg axit clavulanic. Nếu cần phải dùng liều amoxicilin cao hơn, bạn nên chọn một sản phẩm khác của Klamentin để tránh dùng axit clavulanic liều cao hàng ngày không cần thiết.
  • Liều thông thường: từ 20mg/5mg/kg/ngày đến 60mg/15mg/kg/ngày, chia làm 3 lần uống.
  • Trẻ em ≤ 6 tuổi hoặc cân nặng dưới 25kg không nên dùng thuốc Klamentin dạng viên vì không thể chia nhỏ viên thuốc.
  • Không có liều khuyến cáo cho trẻ em dưới 2 tuổi.

Cách dùng thuốc Klamentin 500/125

Bạn nên dùng thuốc Klamentin 500/125 như thế nào?

Bạn nên uống thuốc ngay trước bữa ăn để giảm thiểu hiện tượng không dung nạp thuốc ở dạ dày – ruột và tối ưu hóa việc hấp thu amoxicilin/axit clavulanic. Bạn có bắt đầu điều trị bằng đường tiêm truyền và tiếp tục bằng đường uống.

Thời gian điều trị bằng thuốc Klamentin 500/125 được xác định tùy thuộc vào mức độ đáp ứng của người bệnh. Một số trường hợp nhiễm khuẩn (như viêm tủy xương) cần có thời điều trị dài hơn. Tuy nhiên, bạn không nên điều trị quá 14 ngày mà không đi khám lại.

Lưu ý, uống cả viên thuốc, không được nghiền, nhai viên thuốc. Nếu cần thiết, bạn có thể bẻ đôi viên thuốc rồi nuốt, không được nhai. Chỉ sử dụng thuốc này theo chỉ định của bác sĩ, không tự ý tăng giảm liều hay ngừng điều trị đột ngột.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn có thể điều trị các triệu chứng biểu hiện trên đường tiêu hóa với lưu ý về cân bằng nước và điện giải. Thuốc có thể được loại ra khỏi hệ tuần hoàn bằng phương pháp thẩm phân máu.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ của thuốc Klamentin 500/125

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Klamentin 500/125?

Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất khi dùng thuốc Klamentin 500/125 là tiêu chảy, buồn nôn và nôn. Một số tác dụng phụ khác có thể bao gồm:

  • Nhiễm khuẩn và nhiễm ký sinh trùng: nhiễm nấm Candida trên da, sinh trưởng quá mức của sinh vật không nhạy cảm.
  • Rối loạn hệ máu và bạch huyết: giảm bạch cầu có hồi phục và giảm tiểu cầu; mất bạch cầu hạt kéo dài, thiếu máu tan huyết, kéo dài thời gian chảy máu và thời gian prothrombin.
  • Rối loạn hệ miễn dịch: phù mạch thần kinh, sốc phản vệ, hội chứng giống bệnh huyết thanh, viêm mạch quá mẫn.
  • Rối loạn hệ thần kinh: chóng mặt, đau đầu; chứng tăng động có hồi phục, co giật, viêm màng não nước trong.
  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, buồn nôn, nôn, khó tiêu, viêm đại tràng do kháng sinh, lưỡi lông đen.
  • Rối loạn gan mật: tăng nhẹ AST hoặc ALT; viêm gan, vàng da ứ mật.
  • Rối loạn da và mô dưới da: ban da, ngứa, mề đay; ban đỏ đa hình, hội chứng Stevens–Johnson, hoại tử thượng bì nhiễm độc, viêm da bóng nước bong vẩy, ngoại ban viêm mủ cấp tính toàn thân (AGEP).
  • Rối loạn thận và tiết niệu: viêm thận kẽ, tinh thể niệu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nào khi sử dụng thuốc, hãy thông báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Thận trọng/Cảnh báo khi dùng thuốc Klamentin 500/125

Trước khi dùng thuốc Klamentin 500/125, bạn nên lưu ý những gì?

Bạn nên thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử quá mẫn với penicilin, cephalosporin hoặc các thuốc khác trước khi khởi đầu điều trị bằng thuốc Klamentin 500/125.

Người bệnh suy giảm chức năng thận hoặc dùng thuốc liều cao có khả năng bị co giật. Sử dụng đồng thời allopurinol trong quá trình điều trị với amoxicilin có thể làm tăng khả năng bị dị ứng da. Bên cạnh đó, sử dụng thuốc cẩn thận cho người bệnh có dấu hiệu suy giảm chức năng gan.

Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng thuốc. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy hỏi ý kiến từ bác sĩ hoặc dược sĩ chuyên môn.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Klamentin 500/125 trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Các nghiên cứu trên động vật không chỉ ra những tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp đối với sự phát triển của thai nhi, thời kỳ mang thai, quá trình sinh nở hoặc sự phát triển sau sinh.

Dữ liệu về việc sử dụng kháng amoxicilin và axit clavulanic trong thai kỳ không cho thấy có nguy cơ tăng dị tật bẩm sinh. Trong một nghiên cứu riêng lẻ ở những phụ nữ sinh non do vỡ màng ối sớm, đã có báo cáo về việc điều trị dự phòng ở trẻ sơ sinh. Vậy nên, bạn nên tránh sử dụng thuốc Klamentin 500/125 trong thai kỳ trừ khi bác sĩ chỉ định.

Thuốc có thể được bài tiết vào sữa mẹ, trẻ sơ sinh bú mẹ có thể bị tiêu chảy và nhiễm nấm. Thuốc Klamentin hoặc phối hợp amoxicilin/axit clavulanic chỉ nên được sử dụng trong thời gian cho con bú sau khi bác sĩ đã đánh giá lợi ích/nguy cơ.

Tương tác với thuốc Klamentin 500/125

Thuốc Klamentin 500/125 có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Klamentin 500/125 có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Klamentin 500/125 bao gồm:

  • Thuốc chống đông dạng uống
  • Methotrexat
  • Probenecid
  • Mycophenolate mofetil

Thuốc Klamentin 500/125 có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Klamentin 500/125?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc Klamentin 500/125

Bạn nên bảo quản thuốc Klamentin 500/125 như thế nào?

Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của thuốc Klamentin 500/125

Thuốc Klamentin 500/125 có dạng và hàm lượng như thế nào?

Thuốc Klamentin 500/125 có dạng viên nén bao phim dài, màu trắng hoặc trắng ngà. Thành phần hoạt chất trong mỗi viên nén bao gồm:

  • Amoxicilin…………500mg
  • Axit clavulanic……125mg

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Methycobal®

(52)
Tên gốc: mecobalaminPhân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinh/vitamin nhóm B/vitamin nhóm B, C kết hợpTên biệt dược: Methycobal®Tác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Dầu gió Kim® có tác dụng gì?

(38)
Thành phần: eucalyptol 2100mg, bạc hà 2340mg, methyl salicylate 258mg, long não 102mgTên biệt dược: dầu gió Kim®Tác dụngTác dụng của dầu gió Kim® là gì?Dầu gió Kim® ... [xem thêm]

Albuterol + Ipratropium

(32)
Tên gốc: albuterol và ipratropium (thuốc hít)Tên biệt dược: Combivent®, Combivent Respimat®, DuoNeb®Phân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác ... [xem thêm]

Exomuc®

(59)
Thành phần: acetylcysteinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Exomuc®Tác dụng của thuốc Exomuc®Tác dụng của thuốc Exomuc® là gì?Thuốc Exomuc® (hay còn gọi ... [xem thêm]

Oracefal®

(70)
Tên gốc: cefadroxil monohydratePhân nhóm: kháng sinh cephalosporinTên biệt dược: Oracefal®Tác dụngTác dụng của thuốc Oracefal® là gì?Thuốc Oracefal® là một loại ... [xem thêm]

Farzincol

(42)
Tên gốc: zinc gluconateTên biệt dược: FarzincolPhân nhóm: vitamin và khoáng chấtTác dụngTác dụng của thuốc Farzincol là gì?Farzincol có thành phần chính là kẽm (Zn) ... [xem thêm]

Thuốc potassium iodide là gì?

(54)
Tên gốc: potassium iodidePhân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc potassium iodide là gì?Thuốc potassium iodide được sử dụng để làm lỏng và phá ... [xem thêm]

Capsaicin

(22)
Tác dụngTác dụng của capsaicin là gì?Loại thuốc này được sử dụng để điều trị các cơn đau nhẹ ở cơ/khớp xương (ví dụ như chứng viêm khớp, đau ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN