Thuốc mafenide

(3.74) - 20 đánh giá

Tên gốc: mafenide

Tên biệt dược: Sulfamylon®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc mafenide là gì?

Thuốc mafenide có tác dụng ngăn ngừa và điều trị chứng nhiễm trùng vết thương ở những bệnh nhân bị bỏng nặng. Mafenide là thuốc bôi lên da, thuộc nhóm thuốc kháng sinh sulfa, hoạt động bằng cách tiêu diệt các loại vi khuẩn làm nhiễm trùng vết thương hở. Việc tiêu diệt vi khuẩn giúp cho vết thương mau lành và làm giảm nguy cơ vi khuẩn lan sang vùng da ở xung quanh hoặc đi vào máu, do đó có thể giúp ngăn ngừa bệnh nhiễm trùng máu nghiêm trọng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mafenide cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường dành cho người lớn khi bị bỏng

Nếu dùng thuốc dạng dung dịch, bạn nên làm ướt miếng băng vết bỏng bằng dung dịch mafenide và che phủ lên vùng da cấy ghép. Bạn nên giữ miếng băng ẩm bằng cách bơm dung dịch thuốc vào ống dẫn sau 4 giờ đồng hồ hoặc làm ẩm miếng băng gạc sau 6 đến 8 giờ đồng hồ nếu cần thiết.

Nếu dùng dạng thuốc kem, bạn bôi thuốc lên và làm sạch vết bỏng một hoặc hai lần mỗi ngày, bôi thuốc với độ dày không quá 1-2 mm. Bạn nên bôi lại lớp kem thuốc bất cứ khi nào lớp kem bị trôi đi để giữ cho vết bỏng lúc nào cũng được che phủ. Bạn có thể sử dụng lớp băng mỏng nếu cần thiết. Việc điều trị nên tiếp tục cho đến khi tình trạng lành lặn tiến triển tốt hoặc da đã sẵn sàng cho việc cấy ghép.

Liều dùng thuốc mafenide cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em dùng thuốc tương tự người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc mafenide như thế nào?

Bạn nên rửa sạch tay trước và sau khi sử dụng loại thuốc này. Bạn chỉ dùng loại thuốc này ở da, làm sạch và lau khô vùng da bị bệnh. Bạn thoa một lớp thuốc mỏng lên trên và xung quanh các khu vực da bị bệnh, thường là một đến hai lần mỗi ngày theo chỉ dẫn trên bao bì thuốc. Bạn nên rửa tay sau khi sử dụng thuốc, trừ khi đang dùng thuốc để trị các bệnh trên vùng da bàn tay. Đặc biệt, bạn không bọc, che phủ hoặc băng vùng bôi thuốc, trừ khi bác sĩ chỉ định làm như vậy. Đừng bôi thuốc vào mắt, mũi hay miệng hoặc bên trong âm đạo. Nếu bạn dính thuốc ở những khu vực này, hãy rửa lại với nhiều nước.

Bên cạnh đó, bạn không bôi thường xuyên hoặc sử dụng lâu hơn chỉ dẫn của bác sĩ, như vậy có thể làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ của thuốc. Tiếp tục sử dụng thuốc này cho đến khi hết thời gian điều trị, ngay cả khi các triệu chứng biến mất sau một vài ngày. Việc ngừng thuốc quá sớm có thể dẫn đến nhiễm trùng tái phát. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mafenide?

Bạn nên đi cấp cứu nếu mắc phải bất kỳ dấu hiệu của phản ứng dị ứng nào như khó thở, sưng phù ở cổ họng, môi, lưỡi, mặt hoặc phát ban.

Bạn có thể mắc phải tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Vàng da hoặc da xanh xao, nước tiểu có màu sậm, sốt, lú lẫn hoặc yếu;
  • Đau ngực, nhịp tim đập nhanh hoặc mạnh, đau đầu, lú lẫn;
  • Buồn nôn, nôn mửa, đau dạ dày, thay đổi trong việc ăn uống, yếu cơ, đau xương và sụt cân;
  • Thở gấp, thở hổn hển hoặc cảm giác thở hụt hơi;
  • Phát ban nặng ở da, thâm tím, ngứa ran, tê cứng hoặc đau nhức.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Phát ban nhẹ ở da, nổi mẩn đỏ hoặc ngứa ngáy;
  • Đau nhức hoặc nóng ở vùng da được điều trị.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc mafenide, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc mafenide trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc mafenide có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc mafenide có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc mafenide có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mafenide?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Các vấn đề về máu;
  • Sự thiếu hụt glucose-6-phosphate dehydrogenase (thiếu enzim G6PD) vì có thể dẫn đến tình trạng thiếu máu tán huyết;
  • Các vấn đề về thận;
  • Các vấn đề về phổi;
  • Nhiễm axit chuyển hóa.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc mafenide như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc mafenide có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc mafenide có dạng thuốc bột để pha dung dịch và dạng bôi ngoài da 50g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Chlor - Trimenton®

(77)
Tên gốc: chlorpheniramineTên biệt dược: Chlor – Trimenton®Phân nhóm: thuốc kháng histamine H1Tác dụngTác dụng của thuốc Chlor – Trimenton® là gì?Thuốc Chlor – ... [xem thêm]

Sữa Enfamil A+ Lactofree Care®

(59)
Tên gốc: sirô bắp, hỗn hợp dầu thực vật (dầu cọ, dầu dừa, dầu đậu nành và dầu hoa hướng dương), casein (sữa bò) (10,9%), khoáng chất (Ca carbonat, Ca ... [xem thêm]

Alclometasone

(17)
Tác dụngTác dụng của alclometasone là gì?Alclometasone có tác dụng điều trị một loạt các bệnh về da (ví dụ, eczema, viêm da, dị ứng, phát ban). Alclometasone ... [xem thêm]

Carbimazole

(24)
Tác dụngTác dụng của carbimazole là gì?Thuốc kháng giáp như carbimazole được sử dụng để điều trị bệnh cường giáp (tuyến giáp hoạt động quá mức) còn ... [xem thêm]

Zolpidem là gì?

(81)
Tác dụngTác dụng của zolpidem là gì?Zolpidem thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zolpidem được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc ether

(15)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ether là gì?Thuốc ether thường được sử dụng để gây mê trong phẫu thuật và giãn cơ.Bạn nên sử dụng thuốc ether như thế ... [xem thêm]

Thuốc Zestril

(81)
Tên hoạt chất: LisinoprilTên thương hiệu: ZestrilPhân nhóm: Thuốc ức chế men chuyển angiotensin/Thuốc ức chế trực tiếp reninCông dụng của thuốc ZestrilCông ... [xem thêm]

Insulin

(74)
Tên gốc: InsulinPhân nhóm: Hormone điều trị đái tháo đườngTác dụngTác dụng của thuốc insulin là gì?Insulin tự nhiên là một dạng hormone được các tế bào ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN