Thuốc Oxyboldine®

(3.52) - 88 đánh giá

Tên gốc: boldine

Tên biệt dược: Oxyboldine®

Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ gan

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Oxyboldine® là gì?

Thuốc Oxyboldine® thường được dùng để điều trị những cơn co thắt đường tiêu hóa nhẹ, sỏi mật, đau khớp, nhiễm trùng bàng quang, bệnh gan và nhiễm lậu cầu.

Thuốc này có tác dụng lợi tiểu, giúp giảm phù, giảm lo âu, tăng lượng mật và tiêu diệt vi khuẩn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Oxyboldine® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 đến 3 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Oxyboldine® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Oxyboldine® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ, liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no. Bạn cần hòa tan 1 viên thuốc trong cốc nước, uống trước 3 bữa ăn chính hoặc khi bị rối loạn tiêu hóa.

Bạn phải uống thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, đùng liều lượng, thời gian và không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch, không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Oxyboldine®?

Thuốc Oxyboldine® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tiêu chảy (liều cao);
  • Tổn thương gan;
  • Kích thích hệ thần kinh trung ương.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Oxyboldine® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn chuẩn bị phẫu thuật vì thuốc có thể làm chậm quá trình đông máu;
  • Thuốc chống chỉ định cho bệnh nhân bị bệnh thận, bệnh gan, sỏi mật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Oxyboldine® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Oxyboldine bao gồm:

  • Lithium;
  • Thuốc lợi tiểu;
  • Những thuốc độc gan như acetaminophen, amiodarone;
  • Thuốc chống đông hoặc thuốc chống kết tập tiểu cầu như aspirin, clopidogrel;

Thuốc Oxyboldine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Dùng thuốc này với rượu có thể làm tăng nguy cơ xuất huyết dạ dày. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Oxyboldine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tắc mật;
  • Bệnh gan nặng;
  • Ăn kiêng muối.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Oxyboldine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Oxyboldine® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Oxyboldine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Oxyboldine® có dạng viên nén sủi bọt chứa các thành phần boldine 0,5 mg, natri sulfate khan 54 mg, natri dihydrogenophosphat 132 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Voltaren Emulgel®

(982)
... [xem thêm]

Thuốc simvastatin

(96)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc simvastatin là gì?Thuốc simvastatin được sử dụng cùng với một chế độ ăn uống thích hợp để giúp hạ thấp cholesterol xấu ... [xem thêm]

Flecainide là gì?

(66)
Tác dụngTác dụng của flecainide là gì?Flecainide được sử dụng để điều trị một số bệnh nhịp tim bất thường nghiêm trọng (có thể gây tử vong) (như ... [xem thêm]

Vắc-xin bại liệt là gì?

(66)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin bại liệt là gì?Vắc-xin bại liệt thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc ... [xem thêm]

Thuốc New Diatabs®

(36)
Tên gốc: attapulgiteTên biệt dược: New Diatabs®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc New Diatabs® là gì?Thuốc New Diatabs® thường được ... [xem thêm]

Thuốc Inofar®

(70)
Tên gốc: sắt sucroseTên biệt dược: Inofar®Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước và sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc Inofar® là ... [xem thêm]

Thuốc empagliflozin + linagliptin

(71)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc empagliflozin + linagliptin là gì?Sự kết hợp hai loại thuốc empagliflozin và linagliptin giúp kiểm soát lượng đường trong máu cao ... [xem thêm]

Ameproxen®

(85)
Tên gốc: natri naproxenPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Aleve®, Anaprox®, EC-Naprosyn®, Flanax Pain Reliever®, Leader Naproxen Sodium®, Midol Extended ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN