Umcka® Cold+Flu

(3.96) - 62 đánh giá

Tên gốc: thiên trúc quỳ, ô đầu, bạch đàn, nhăng trắng, mần tưới, hoa nhài vàng, phốt pho, ipecacuanha

Phân nhóm: thuốc ho và cảm

Tên biệt dược: Umcka® Cold+Flu Chewable, Umcka® Cold+Flu Syrup

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Umcka® Cold+Flu là gì?

Umcka® Cold & Flu thường được sử dụng để tạm thời làm giảm các triệu chứng cảm lạnh và cúm như:

  • Ớt lạnh, sốt
  • Nghẹt mũi
  • Ho
  • Đau đầu
  • Khàn tiếng
  • Đau nhức nhẹ
  • Hắt hơi, chảy nước mũi
  • Viêm họng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Umcka® Cold+Flu cho người lớn như thế nào?

Bạn nhai 1 viên 4-5 lần mỗi ngày hoặc dùng 1,5 muỗng cà phê thuốc dạng siro (750ml) 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Umcka® Cold+Flu cho trẻ em như thế nào?

Trẻ em trên 12 tuổi: bạn cho trẻ nhai 1 viên 4-5 lần mỗi ngày hoặc dùng 1,5 muỗng cà phê thuốc dạng siro (750ml) 3 lần mỗi ngày.

Trẻ em 6-11 tuổi: bạn cho trẻ nhai 1 viên 2-4 lần mỗi ngày hoặc dùng 1 muỗng cà phê thuốc dạng siro (5ml) 3 lần mỗi ngày.

Trẻ em dưới 6 tuổi: bạn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Umcka® Cold+Flu như thế nào?

Bạn nên sử dụng Umcka® Cold & Flu đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Để có kết quả tốt nhất, bạn dùng thuốc ngay khi xuất hiện dấu hiệu đầu tiên của các triệu chứng và tiếp tục sử dụng 48 giờ sau khi các triệu chứng biến mất.

Bạn ngừng sử dụng thuốc và hỏi bác sĩ nếu các triệu chứng mới xuất hiện, các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn hoặc kéo dài hơn 7 ngày, ho kéo dài hơn 7 ngày hoặc xuất hiện phát ban hoặc đau đầu dai dẳng, sốt nặng hơn hoặc kéo dài hơn 3 ngày. Đây có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Umcka® Cold+Flu?

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Umcka® Cold+Flu, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng)
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như ho dai dẳng hoặc mãn tính do hút thuốc lá, hen suyễn, viêm phế quản mãn tính hoặc khí phế thũng, ho kèm nhiều đờm (chất nhầy).

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Umcka® Cold+Flu trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Umcka® Cold+Flu có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Umcka® Cold & Flu có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Umcka® Cold+Flu có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Umcka® Cold+Flu?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Umcka® Cold+Flu như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Umcka® Cold+Flu có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Umcka® Cold+Flu có những dạng và hàm lượng sau:

  • Umcka® Cold+Flu Chewable có dạng viên nhai
  • Umcka® Cold+Flu Syrup có dạng siro.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Xypenat®

(83)
Tên gốc: nước biển sâu ưu trương (2,4% NaCl), các nguyên tố vi lượng Cu2+, Zn2+Tên biệt dược: Xypenat®Phân nhóm: thuốc chống sung huyết mũi & các thuốc nhỏ ... [xem thêm]

Adiva

(54)
Adiva với nhiều sản phẩm giúp cải thiện làn da, bổ sung collagen và các vitamin cho cơ thể mỗi ngày, tăng cường giữ ẩm, tăng độ đàn hồi, làm giảm nếp ... [xem thêm]

Maprotiline

(99)
Tên gốc: maprotilineTên biệt dược: Ludiomil®Phân nhóm: thuốc chống trầm cảmTác dụngTác dụng của thuốc maprotiline là gì?Thuốc này được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Nature’s Bounty® Diabetes Support Packs

(72)
Tên hoạt chất: Vitamin tổng hợp, khoáng chấtTên biệt dược: Nature’s Bounty® Diabetes Support PacksPhân nhóm: Vitamin và/hoặc khoáng chấtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Thuốc Sulfarin®

(67)
Tên gốc: sulfacetamid, ephedrine, thimerosalTên biệt dược: Sulfarin®Phân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTác dụngTác dụng của thuốc Sulfarin® là gì?Thuốc Sulfarin® ... [xem thêm]

Visine® Tears

(77)
Tên gốc: glycerin, hypromellose, polyethylene glycol 400Tên biệt dược: Visine® TearsPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Visine® Tears là ... [xem thêm]

Panadeine®

(66)
Tên gốc: paracetamol, codeinPhân nhóm: thuốc giảm đau, hạ sốt, kháng dị ứng.Tên biệt dược: Panadeine®Tác dụngTác dụng của thuốc Panadeine® là gì?Panadeine® là ... [xem thêm]

Vancomycin

(39)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc vancomycin là gì?Vancomycin là một kháng sinh được dùng để điều trị các bệnh nhiễm khuẩn nghiêm trọng. Thuốc hoạt động ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN