Thuốc Fucidin®

(4.42) - 72 đánh giá

Tên gốc: axit fusidic

Tên biệt dược: Fucidin®

Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Fucidin® là gì?

Thuốc Fucidin® thường được dùng để điều trị nhiễm trùng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Fucidin® cho người lớn như thế nào?

Bạn dùng liều khuyến cáo thông thường là 15 ml bôi 3 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Fucidin® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường khuyến cáo cho trẻ em:

  • Đối với trẻ dưới 1 tuổi, bạn dùng 1 ml/kg chia 3 liều cho trẻ uống mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 1 đến 5 tuổi, bạn dùng 5 ml cho trẻ uống 3 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 5 đến 12 tuổi, bạn dùng 10 ml cho trẻ uống 3 lần mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Fucidin® như thế nào?

Bạn phải dùng thuốc theo đúng hướng dẫn của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn liều chỉ định.

Bạn nên lắc thuốc trước khi dùng.

Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Fucidin®?

Thuốc Fucidin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Nôn ói;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Ợ nóng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Fucidin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Fucidin® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Fucidin;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật;
  • Bạn định dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Thuốc có thể gây hại cho trẻ nếu bạn dùng thuốc này trong giai đoạn cho con bú. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ về việc dùng thuốc này trong thời kì mang thai và cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Fucidin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với axit fusidic bao gồm:

  • Kháng sinh như lincomycin và rifampicin;
  • Thuốc chống đông đường uống;
  • Thuốc hạ cholesterol máu nhóm statin;
  • Thuốc trị HIV như ritonavir hoặc saquinavir;
  • Thuốc ức chế miễn dịch như cyclosporine.

Thuốc Fucidin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất địnhHãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Fucidin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Fucidin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Fucidin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Fucidin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Fucidin® có dạng hỗn dịch uống hàm lượng 125 mg/5 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Glutamine® Plus Orange

(35)
Tên gốc: mỗi 100mg: L-glutamin (44,6±15%)g, vitamin & các dưỡng chất khác (β-caroten (7,4±30%)mg, DL-alpha-tocopherolacetat (551±20%)mg, vit C (1100±20%)mg), chất khoáng & yếu ... [xem thêm]

Thuốc triflusal

(66)
Tên gốc: triflusalTên biệt dược: Aflen®, Anpeval®, Disgren®, Flurant®, Grendis®, Plaspirin®Phân nhóm: Thuốc kháng đông, chống kết dính tiểu cầu & tiêu sợi ... [xem thêm]

Zyrtec-D®

(887)
... [xem thêm]

Ibutilide

(95)
Tác dụngTác dụng của ibutilide là gì?Ibutilide là thuốc chống loạn nhịp tim giúp điều chỉnh các tình trạng tim đập bất thường. Ibutilide được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Diaphyllin®

(98)
Tên gốc: aminophyllinTên biệt dược: Diaphyllin®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Diaphyllin® là gì?Diaphyllin® ... [xem thêm]

Bortezomib

(10)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc bortezomib là gì?Bortezomib là thuốc hóa trị dùng trong điều trị ung thư, được sử dụng để điều trị một số loại khối u ... [xem thêm]

Thuốc Vomina®

(22)
Tên gốc: dimenhydrinateTên biệt dược: Vomina® – dạng viên nénPhân nhóm: thuốc chống nôn.Tác dụngTác dụng của thuốc Vomina® là gì?Thuốc Vomina® chứa hoạt ... [xem thêm]

Xyrem®

(18)
Tên gốc: sodium oxybateTên biệt dược: Xyrem®Tác dụngTác dụng của thuốc Xyrem® là gì?Xyrem® (sodium oxybate) là một chất ức chế thần kinh, được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN