Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX có công dụng gì?

(3.86) - 82 đánh giá

Thành phần: N-Acetyl-L-Cystein, cao đan sâm, cao đương quy, cao hương phụ, cao nga truật, cao sài hồ bắc

Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợ

Tên thương hiệu: Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX

Tác dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX

Tác dụng của thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX là gì?

Với thành phần chứa N-Acetyl-L-Cystein, cao đan sâm, cao đương quy, cao hương phụ, cao nga truật, cao sài hồ bắc, Phụ Lạc Cao EX có công dụng:

  • Giúp tăng cường lưu thông khí huyết;
  • Hỗ trợ cải thiện các triệu chứng rối loạn của phụ nữ trước, trong và sau kỳ kinh như: đau vùng bụng dưới, đau chướng ngực, đau lưng, đau bụng kinh;
  • Giúp điều hòa các rối loạn kinh nguyệt như kinh ra ít, ra nhiều, vón cục, không đều…

Liều dùng của Phụ Lạc Cao EX

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng Phụ Lạc Cao EX cho người lớn như thế nào?

Uống 2–3 viên/lần, ngày uống 2 lần.

Liều dùng Phụ Lạc Cao EX cho trẻ em như thế nào?

Không dùng sản phẩm này cho trẻ em.

Cách dùng sản phẩm Phụ Lạc Cao EX

Bạn nên dùng Phụ Lạc Cao EX như thế nào?

Bạn uống thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX trước bữa ăn 30 phút và duy trì sử dụng thường xuyên, liên tục trong khoảng từ 3–6 tháng để có kết quả tốt nhất. Bạn nên dùng nhắc lại 1–2 đợt mỗi năm để phòng ngừa bệnh tái phát.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều, hãy bổ sung càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch.

Tác dụng phụ của Phụ Lạc Cao EX

Bạn có thể gặp tác dụng phụ nào khi dùng sản phẩm Phụ Lạc Cao EX?

Sản phẩm Phụ Lạc Cao EX đã và đang được nhiều người tin dùng để giúp khí huyết lưu thông, cải thiện tình trạng đau bụng kinh, lạc nội mạc tử cung và chưa ghi nhận trường hợp nào gặp tác dụng phụ. Do vậy, người dùng có thể yên tâm sử dụng Phụ Lạc Cao EX lâu dài.

Thận trọng/Cảnh báo khi sử dụng Phụ Lạc Cao EX

Trước khi sử dụng thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX, bạn nên lưu ý những gì?

Khi sử dụng sản phẩm, nếu muốn có hiệu quả cao nhất, bạn nên xây dựng chế độ ăn uống, sinh hoạt lành mạnh với một số lưu ý sau:

  • Ăn nhiều rau xanh, trái cây
  • Không hút thuốc lá, hạn chế rượu bia và các chất kích thích
  • Nghỉ ngơi điều độ, tránh căng thẳng, mệt mỏi
  • Tập thể dục thường xuyên để tăng cường thể lực

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX phù hợp với những đối tượng sau:

  • Phụ nữ mệt mỏi, đau nhức bụng, ngực, lưng, hông trong kỳ kinh
  • Phụ nữ tiền mãn kinh
  • Phụ nữ bị lạc nội mạc tử cung

Tương tác có thể xảy ra với Phụ Lạc Cao EX

Phụ Lạc Cao EX có thể tương tác với những thuốc nào?

Hiện tại, chưa có trường hợp nào được ghi nhận về tương tác giữa sản phẩm Phụ Lạc Cao EX với các loại thuốc điều trị. Tốt nhất, khi bạn kết hợp sử dụng Phụ Lạc Cao EX với các loại thuốc khác thì nên uống cách nhau 2 giờ.

Phụ Lạc Cao EX có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX có nguồn gốc từ tự nhiên nên không tương tác với thực phẩm, đồ uống nào. Tuy nhiên, với bệnh lạc nội mạc tử cung và chứng đau bụng kinh, bạn không nên sử dụng rượu bia, cà phê, đồ uống có cồn, không nên ăn mặn, đồ ăn nhiều dầu mỡ để tránh bệnh nặng thêm.

Bảo quản thực phẩm bảo vệ sức khỏe Phụ Lạc Cao EX

Bạn nên bảo quản sản phẩm Phụ Lạc Cao EX như thế nào?

Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng.

Dạng bào chế của Phụ Lạc Cao EX

Phụ Lạc Cao EX có dạng và hàm lượng như thế nào?

Sản phẩm Phụ Lạc Cao EX được bào chế dưới dạng viên nén, dùng để uống. Trong mỗi viên nén Phụ Lạc Cao EX có chứa:

  • N-Acetyl-L-Cystein……………220mg
  • Cao đan sâm………………….100mg
  • Cao hương phụ……………….90mg
  • Cao đương quy…………………..65mg
  • Cao nga truật……………………..50mg
  • Cao sài hồ bắc…………………50mg

Sản phẩm này không phải là thuốc và không có tác dụng thay thế thuốc chữa bệnh.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Lariam®

(79)
Tên gốc: mefloquineTên biệt dược: Lariam®Phân nhóm: thuốc chống sốt rétTác dụngTác dụng của thuốc Lariam®là gì?Lariam® được sử dụng để điều trị và ... [xem thêm]

Thuốc Celetran

(52)
Tên hoạt chất: ceftriaxoneTên thương hiệu: CeletranPhân nhóm: cephalosporinTác dụng của thuốc CeletranTác dụng của thuốc Celetran là gì?Celetran dùng điều trị các ... [xem thêm]

Thuốc Medodermone®

(15)
Tên gốc: clobetasone propionatTên biệt dược: Medodermone®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Medodermone® là gì?Thuốc Medodermone® thường ... [xem thêm]

Polymyxin B là gì?

(95)
Tác dụngTác dụng của polymyxin B là gì?Polymyxin B được dùng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn. Polymyxin B sulfate là một kháng sinh nhóm ... [xem thêm]

Magnesium lactate

(97)
Tên gốc: magnesium lactateTên biệt dược: Mag-Lactate® SRPhân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc magnesium lactate là gì?Thuốc magnesium lactate được ... [xem thêm]

Helinzole®

(38)
Thành phần: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Helinzole®Tác dụng của thuốc Helinzole®Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Dofetilide

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dofetilide là gì?Dofetilide là thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc dofetilide được sử dụng để điều trị một số vấn đề ... [xem thêm]

Thuốc Hoanidol

(95)
Hoạt chất: AlfacalcidolTên biệt dược: HoanidolTác dụng của thuốc HoanidolTác dụng của thuốc Hoanidol là gì?Hoanidol được chỉ định trong điều trị các bệnh do ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN