Ubidecarenone là gì?

(4.08) - 57 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ubidecarenone là gì?

Ubidecarenone được sử dụng trong điều trị:

  • Đau thắt ngực;
  • Hội chứng mệt mỏi mãn tính;
  • Bệnh Huntington;
  • Tăng huyết áp;
  • Suy tim;
  • Máu nhiễm mỡ.

Ubidecarenone còn được sử dụng trong việc phòng ngừa ngộ độc thuốc.

Thuốc này có thể được chỉ định cho các chứng bệnh khác. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên dùng ubidecarenone như thế nào?

Đọc kĩ hướng dẫn sử dụng thuốc được cung cấp bởi dược sĩ trước khi bạn bắt đầu sử dụng thuốc này và mỗi lần bạn sử dụng lại. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nên uống thuốc cùng với thức ăn sau các bữa ăn.

Bạn nên bảo quản ubidecarenone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ubidecarenone cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị suy tim:

Uống 50-150 mg mỗi ngày trong 2-3 liều bằng nhau.

Liều dùng thông thường cho người lớn bị đau thắt ngực:

Uống 150-600 mg mỗi ngày chia làm nhiều lần.

Liều dùng ubidecarenone cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Ubidecarenone có những dạng và hàm lượng nào?

Ubidecarenone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén;
  • Viến nén rã;
  • Viên nang phóng thích kéo dài;
  • Viên nang uống;
  • Dung dịch uống;
  • Viên nén uống Wafer.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ubidecarenone?

Các tác dụng phụ thường gặp:

  • Khó chịu dạ dày;
  • Chán ăn;
  • Tiêu chảy, buồn nôn;
  • Phát ban da;
  • Bỏng tim;
  • Tăng LFT với liều trên 300 mg/ngày.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng ubidecarenone bạn nên biết những gì?

Tránh tập thể dục cường độ cao trong khi điều trị với ubidecarenone.

Trước khi dùng ubidecarenone, bạn nên:

  • Báo với bác sĩ nếu bạn bị dị ứng với ubidecarenone hoặc bất kỳ loại thuốc, thảo dược nào khác.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ thuốc, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng.
  • Báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Ubidecarenone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc bị giảm nồng độ trong huyết thanh khi dùng kèm với statin. Thuốc làm giảm INR khi dùng kèm với warfarin.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới ubidecarenone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ubidecarenone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Vì bạn sẽ được bác sĩ/dược sĩ/chuyên viên y tế chỉ định và theo dõi khi sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

My Way®

(73)
Tên gốc: levonorgestrelPhân nhóm: Estrogen, progesteron và các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: My Way®Tác dụngTác dụng của thuốc My Way® là gì?My Way® ... [xem thêm]

Telfor®

(57)
Tên gốc: Fexofenadine HClTên biệt dược: Telfor®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTelfor® có tác dụng gì?Telfor® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Minh Nhãn Khang – Giúp đôi mắt luôn sáng

(18)
Tên hoạt chất: Hoàng đằng, Alpha lipoic acid, Quercetin, Lutein, Zeaxanthin, Kẽm, Vitamin B2Phân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên thương hiệu: ... [xem thêm]

Viên bổ sung vitamin Berocca®

(17)
Tìm hiểu chungThuốc Berocca có tác dụng gì?Thuốc Berocca bao gồm các thành phần vitamin B1, vitamin B2, vitamin B5 (Ca Pantothenate), vitamin B6, vitamin B8 (Biotin), vitamin B12, ... [xem thêm]

Thuốc Cetimed®

(62)
Tên gốc: cetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: Cetimed®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Cetimed® là gì?Thuốc Cetimed® ... [xem thêm]

Axit salicylic là thuốc gì?

(20)
Axit salicylic (hay acid salicylic) là một thành phần thường thấy trong các thuốc điều trị bệnh về da như mụn, gàu, vảy nến, viêm da tiết bã trên bề mặt da ... [xem thêm]

V-rohto®

(24)
Trên thị trường Việt Nam hiện nay có nhiều loại thuốc nhỏ mắt V.Rohto. Vậy tác dụng của thuốc nhỏ mắt V.Rohto là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

Cybercef

(15)
Thành phần: sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat) 750mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh – PenicillinTên biệt dược: CybercefTác dụngTác dụng của thuốc Cybercef là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN