Thuốc Cetimed®

(4.31) - 62 đánh giá

Tên gốc: cetirizine dihydrochloride

Tên biệt dược: Cetimed®

Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Cetimed® là gì?

Thuốc Cetimed® chứa cetirizine dihydrochloride là thuốc kháng histamine, kháng dị ứng. Thuốc thường được dùng để điều trị triệu chứng viêm mũi dị ứng dai dẳng, viêm mũi dị ứng theo mùa, mày đay vô căn mạn tính.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Cetimed® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 10 mg thuốc, 1 lần mỗi ngày hoặc 5 mg, 2 lần mỗi ngày. Bệnh nhân suy thận uống liều giảm một nửa so với người bình thường. Bệnh nhân suy gan uống 5 mg thuốc, 1 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Cetimed® cho trẻ em như thế nào?

Đối với trẻ từ 6 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 10 mg thuốc, 1 lần mỗi ngày hoặc 5 mg, 2 lần mỗi ngày. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập đối với trẻ dưới 6 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Cetimed® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn có thể uống thuốc lúc đói hoặc lúc no và có thể uống kèm hoặc không kèm thức ăn. Tuy nhiên, bạn phải uống thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được uống liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Cetimed®?

Thuốc Cetimed® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Buồn ngủ;
  • Khô miệng;
  • Lo lắng;
  • Loạn nhịp tim;
  • Lầm lẫn;
  • Tiểu ít;
  • Cảm giác mệt mỏi;
  • Đau họng, ho;
  • Buồn nôn, táo bón;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Quá mẫn.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Cetimed® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Cetimed® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Thuốc có thể gây buồn ngủ sau khi dùng, do đó bạn không nên lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Cetimed® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Cetimed® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc ức chế thần kinh trung ương có thể tương tác với Cetimed® khi dùng chung.

Thuốc Cetimed® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Cetimed®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh thận;
  • Động kinh;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Dị ứng da.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Cetimed® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Cetimed® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Cetimed® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Cetimed® có dạng viên nén bao phim hàm lượng 10 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin MMR là gì?

(83)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin MMR là gì?Vắc-xin phối hợp sởi, quai bị và rubella sống là tác nhân gây miễn dịch chủ động dùng để ngăn ngừa nhiễm virus ... [xem thêm]

Thuốc Gynofort® Vaginal Cream

(93)
Tên gốc: butoconazole nitrateTên biệt dược: Gynofort® Vaginal CreamPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Gynofort® Vaginal Cream là ... [xem thêm]

Tiền Liệt Vương

(27)
Thành phần: Dầu hạt bí đỏ, chiết xuất Saw palmetto, cao trinh nữ hoàng cung, nhựa dầu gừng, dầu tỏiTên thương hiệu: Tiền Liệt VươngCông dụng của Tiền ... [xem thêm]

Thuốc Vasomin 500mg

(12)
Tên hoạt chất: glucosamine sulfateTên thương hiệu: Vasomin 500mgPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ–xươngTác dụng của thuốc Vasomin 500mgCông dụng của ... [xem thêm]

Neosporin® là thuốc gì?

(176)
... [xem thêm]

Acrivastine

(89)
Thuốc acrivastine là thuốc kháng histamine H1 thế hệ 2, thuộc phân nhóm thuốc chống dị ứng.Tác dụngTác dụng của thuốc acrivastine là gì?Thuốc được sử dụng ... [xem thêm]

Clindamycin + Benzoyl Peroxide là gì?

(38)
Tác dụngTác dụng của clindamycin + benzoyl peroxide là gì?Clindamycin + benzoyl peroxide được sử dụng để trị một số loại mụn trứng cá (mụn trứng cá viêm ... [xem thêm]

Oxazepam là gì?

(86)
Tác dụngTác dụng của oxazepam là gì?Oxazepam được sử dụng để điều trị lo âu và chứng cai rượu cấp. Oxazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepin tác động lên ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN