Tertatolol

(4.04) - 95 đánh giá

Tên gốc: tertatolol

Tên biệt dược: Artex® (Luxembourg, Pháp); Artexal® (Ireland)

Phân nhóm: thuốc chẹn thụ thể bêta

Tác dụng

Tác dụng của thuốc tertatolol là gì?

Thuốc tertatolol là một loại thuốc thuộc nhóm thuốc chẹn beta, được sử dụng trong việc điều trị bệnh tăng huyết áp.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc tertatolol cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 5 mg một lần mỗi ngày, có thể uống lên đến 10 mg một lần mỗi ngày nếu cần thiết.

Liều dùng thuốc tertatolol cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc tertatolol như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc tertatolol?

Một số tác dụng phụ mà bạn có thể mắc phải gồm: nhịp tim chậm, tụt huyết áp, mệt mỏi, lạnh cực độ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng tertatolol bạn nên biết những gì?

Khi bạn quyết định sử dụng tertatolol, bạn có thể quan tâm đến tác dụng hạ huyết áp quá mức cùng với các loại thuốc hạ huyết áp, aldesleukin, các loại thuốc gây tê khác. Hiệu quả giảm huyết áp bị phản tác dụng bởi các loại thuốc chống viêm không chứa steroids. Nguy cơ mắc chứng nhịp tim chậm tăng cao khi tertatolol được sử dụng chung với digoxin, sotalol và các loại thuốc làm giảm đau tim mạch.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc tertatolol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc tertatolol có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc tertatolol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chẹn tâm nhĩ thất ở cấp độ 2 và 3;
  • Nhịp tim chậm xoang;
  • Chứng suy tim không kiểm soát;
  • Co thắt phế quản hoặc hen suyễn;
  • Tiền sử mắc bệnh tắc nghẽn đường hô hấp.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản tertatolol như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc tertatolol có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc tertatolol có dạng viên nén với hàm lượng 5mg, 10mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Clemastine

(67)
Tác dụngTác dụng của clemastine là gì?Clemastine là một thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, sốt theo mùa, và cảm lạnh ... [xem thêm]

Thuốc Biolac

(74)
Tên hoạt chất: Lactobacillus acidophilus, Lactobacillus sporogenes, Lactobacillus kefirTên biệt dược: BiolacTác dụng của thuốc BiolacThuốc Biolac có tác dụng gì?Thuốc ... [xem thêm]

Kamydazol

(60)
Tên gốc: spiramycin, metronidazolePhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: KamydazolTác dụngTác dụng của thuốc Kamydazol là gì?Thuốc Kamydazol được sử ... [xem thêm]

Allegra-D®

(63)
Tên gốc: fexofenadine, pseudoephedrinePhân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứng, thuốc ho & cảmTên biệt dược: Allegra®-D Antihistamin + DecongestantTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Perindopril + Indapamide

(65)
Tác dụngTác dụng của perindopril + indapamide là gì?Điều trị tăng huyết áp cần thiết cho bệnh nhân có huyết áp không được kiểm soát đầy đủ trên một ... [xem thêm]

Verapamil là gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của Verapamil là gì?Verapamil thuộc nhóm thuốc hệ tim mạch và tạo máu, phân nhóm thuốc đối kháng calci.Verapamil được sử dụng đơn ... [xem thêm]

Coramine Glucose®

(70)
Tên gốc: nikethamidTên biệt dược: Coramine Glucose®Phân nhóm: các loại thuốc tim mạch khácTác dụngTác dụng của thuốc Coramine Glucose® là gì?Coramine Glucose® ... [xem thêm]

Thuốc Oral Aid® Gel

(74)
Tên gốc: choline salicylate, cetalkonium chlorideTên biệt dược: Oral Aid® GelPhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTác dụngTác dụng của thuốc Oral Aid® Gel là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN