Sarilumab

(3.59) - 62 đánh giá

Tên gốc: sarilumab

Phân nhóm: thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng

Tên biệt dược: Kevzara®

Tác dụng

Tác dụng của sarilumab là gì?

Sarilumab được sử dụng riêng lẻ hoặc kết hợp với các loại thuốc khác để điều trị viêm khớp dạng thấp vừa đến nặng. Sarilumab giúp giảm đau và sưng do viêm khớp dạng thấp. Sarilumab thuộc nhóm thuốc kháng thể đơn dòng, hoạt động bằng cách ngăn chặn Interleukin-6, một chất được tạo ra bởi cơ thể gây sưng (viêm) ở những vùng bị viêm khớp dạng thấp.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sarilumab cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị viêm khớp dạng thấp

Bạn được tiêm dưới da 200mg mỗi 2 tuần.

Liều dùng sarilumab cho trẻ em như thế nào?

Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng sarilumab cho trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng sarilumab như thế nào?

Thuốc này sẽ được nhân viên y tế tiêm cho bạn.

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe, xét nghiệm trong phòng thí nghiệm và đáp ứng với điều trị.

Sử dụng thuốc này thường xuyên để đạt hiệu quả tốt nhất. Để giúp bạn nhớ, hãy đánh dấu những ngày bạn cần tiêm thuốc vào lịch.

Cho bác sĩ biết nếu tình trạng của bạn không tốt hơn hoặc trở nên tồi tệ hơn.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng sarilumab?

Kích ứng, đỏ hoặc đau tại chỗ tiêm có thể xảy ra. Nếu bất kỳ tác dụng phụ nào kéo dài hoặc trở nên tồi tệ hơn, bạn hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức.

Hãy nhớ rằng bác sĩ kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích của thuốc cho bạn lớn hơn nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng, bao gồm: đau dạ dày/bụng.

Phản ứng dị ứng rất nghiêm trọng đối với thuốc này là rất hiếm. Tuy nhiên, đi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào của phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là mặt/lưỡi/cổ họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng

Trước khi dùng sarilumab, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý: tiểu đường, nhiễm trùng trong quá khứ/hiện tại, các vấn đề về gan, các vấn đề về máu/chảy máu, các vấn đề về dạ dày/bụng (như loét, viêm ruột thừa).

Sarilumab có thể khiến bạn dễ bị nhiễm trùng hơn hoặc có thể làm trầm trọng thêm bất kỳ tình trạng nhiễm trùng nào hiện tại. Tránh tiếp xúc với những người bị nhiễm trùng có thể lây sang người khác (chẳng hạn như thủy đậu, bệnh sởi, bệnh lao, cúm). Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã và đang sống hoặc đã đi du lịch đến một số khu vực có bệnh truyền nhiễm. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn đã tiếp xúc với người bệnh nhiễm trùng hoặc để biết thêm chi tiết.

Không chủng ngừa khi không có sự đồng ý của bác sĩ. Tránh tiếp xúc với những người gần đây đã được tiêm vaccine sống (chẳng hạn như vắc-xin cúm hít qua mũi).

Các loại thuốc ảnh hưởng đến hệ thống miễn dịch (như sarilumab) có thể làm tăng nguy cơ mắc một số bệnh ung thư. Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng có bất kỳ loại ung thư nào.

Trước khi phẫu thuật, hãy nói cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết về tất cả các sản phẩm bạn sử dụng (bao gồm thuốc theo toa, thuốc không kê toa và các sản phẩm thảo dược).

Trong thời kỳ mang thai, thuốc này chỉ nên được sử dụng khi thật cần thiết. Hãy thảo luận về những rủi ro và lợi ích của thuốc với bác sĩ.

Các chuyên gia không biết liệu thuốc này có đi vào sữa mẹ hay không. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc sarilumab có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc sarilumab có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sarilumab có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sarilumab?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản sarilumab như thế nào?

Thuốc sẽ được các nhân viên y tế bảo quản.

Dạng bào chế

Sarilumab có những dạng và hàm lượng nào?

Sarilumab có ở dạng dung dịch tiêm dưới da.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Aminophylline

(12)
Tác dụngTác dụng của aminophylline là gì?Aminophylline được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa triệu chứng khò khè, khó thở do bệnh phổi mãn tính (ví dụ ... [xem thêm]

Molindone

(84)
Tên thành phần: molindoneTên biệt dược: Moban®, Lidone®Phân nhóm: thuốc chống loạn thầnTác dụngTác dụng của thuốc molindone là gì?Molindone có tác dụng điều ... [xem thêm]

Thuốc Oculotect®

(99)
Tên gốc: povidoneTên biệt dược: Oculotect®Phân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Oculotect® là gì?Thuốc Oculotect® thường được dùng ... [xem thêm]

Thuốc Re-Zoom

(58)
Tên hoạt chất: tadalafil 20mgTên thương hiệu: Re-Zoom – 36 giờ nồng nànPhân nhóm: thuốc trị rối loạn cươngTác dụng của thuốc Re-ZoomTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Lidocain 2%

(45)
Tên gốc: lidocaine hydrochloride 200mgTên biệt dược: Lidocain 2%Phân nhóm: thuốc gây mê-gây têTác dụngTác dụng của Lidocain 2% là gì?Thuốc Lidocain 2% được sử ... [xem thêm]

Thuốc fluocortolone

(13)
Tên gốc: fluocortoloneTên biệt dược: Ultraproct®, Ultralan®, Scheriproct®Phân nhóm: corticoid dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc fluocortolone là gì?Fluocortolone ... [xem thêm]

Thuốc pemetrexed là gì?

(69)
Tên gốc: pemetrexedTên biệt dược: Alimta®Phân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc pemetrexed là gì?Thuốc pemetrexed được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Clexane®

(435)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN