Thuốc degarelix

(4.45) - 88 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc degarelix là gì?

Degarelix được dùng để chữa bệnh ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới, nhưng thuốc này không chữa bệnh ung thư. Hầu hết các loại ung thư tuyến tiền liệt cần hormone testosterone để phát triển và lan rộng. Degarelix giúp giảm lượng testosterone trong cơ thể tạo ra, giúp dừng lại hoặc làm chậm quá trình phát triển của tế bào ung thư.

Bạn nên dùng thuốc degarelix như thế nào?

Bạn cần đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu có thắc mắc, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Nhân viên y tế sẽ giúp bạn tiêm thuốc dưới da vùng bụng khoảng một lần mỗi tháng hoặc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều thuốc đầu tiên được chia làm hai mũi tiêm. Những liều sau đó sẽ là một mũi tiêm. Bạn không nên để dây nịt, lưng quần hoặc các loại quần áo khác bó vào vùng da thường được tiêm.

Để đạt được hiệu quả tối đa, bạn nên dùng thuốc đầy đủ và đều đặn. Bạn nên đánh dấu lần tiêm thuốc tiếp theo để dễ nhớ.

Bạn nên bảo quản thuốc degarelix như thế nào?

Thông thường, các cơ sở y tế sẽ lưu trữ và bảo quản thuốc. Các loại biệt dược khác nhau của loại thuốc này sẽ yêu cầu cách bảo quản khác nhau. Vì vậy, nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc degarelix cho người lớn như thế nào?

Liu dùng cho người lớn bệnh ung thư tuyến tiền liệt:

Liều ban đầu: bạn dùng 240 mg được chia thành hai mũi tiêm hoặc dùng 120 mg mỗi mũi với nồng độ 40 mg/ml.

Liều duy trì: bạn dùng 80 mg trong một mũi tiêm với nồng độ 20 mg/ml và các lần tiêm cách nhau 28 ngày.

Liều dùng thuốc degarelix cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc degarelix có những dạng và hàm lượng nào?

Degarelix có dạng và hàm lượng là: thuốc bột pha tiêm 80 mg, 120 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc degarelix?

Cấp cứu ngay khi có những biểu hiện dị ứng với thuốc như phát ban; nổi mề đay; khó thở; sưng phù ở miệng, mặt, môi hoặc lưỡi.

Liên lạc bác sĩ ngay nếu triệu chứng:

  • Đau đầu kèm với đau ngực và chóng mặt nặng, ngất, tim đập nhanh hay mạnh;
  • Đau hoặc rát khi tiểu tiện;
  • Thở gấp (dù chỉ hoạt động nhẹ), sưng phù, tăng cân nhanh;
  • Tăng huyết áp – nhức đầu nặng, mờ mắt, ù tai, nhức nhói tại cổ.

Các tác dụng phụ thường thấy gồm:

  • Cảm thấy mệt;
  • Ớn lạnh hoặc nóng ran;
  • Tăng cân;
  • Kết quả xét nghiệm cho thấy gan hoạt động bất thường;
  • Đau lưng, đau khớp;
  • Tăng huyết áp;
  • Bất lực, mất hứng thú trong quan hệ tình dục, khó đạt cực khoái;
  • Đau, sưng, đỏ hoặc nổi khối u cứng nơi thuốc được tiêm.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc degarelix bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng degarelix, bạn nên lưu ý những đièu sau:

  • Báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với degarelix hoặc bất cứ thành phần nào trong degarelix. Bạn có thể hỏi dược sĩ hoặc kiểm tra thông tin trên bao bì để xem danh sách các thành phần thuốc.
  • Báo với bác sĩ và dược sĩ các loại thuốc theo toa hoặc không theo toa, vitamin, thảo dược hoặc thực phẩm chức năng bạn đang hoặc chuẩn bị sử dụng, chẳng hạn như: amiodarone (Cordarone®), disopyramide (Norpace®), quinidine, procainamide hoặc sotalol (Betapace®). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều thuốc hoặc theo dõi cẩn thận nếu có tác dụng phụ.
  • Hãy báo với bác sĩ nếu bạn đã hoặc đang bệnh hội chứng QT dài (một loại bện về tim hiếm gây ra nhịp tim không đều, ngất, hoặc chết bất ngờ); nồng độ canxi, kali, magie hoặc natri trong máu quá cao hoặc quá thấp; vấn đề về tim, gan, thận.
  • Phụ nữ đang hoặc chuẩn bị có thai không nên dùng degarelix. Thuốc có thể gây hại cho thai nhi. Nếu bạn tiêm degarelix trong khi mang thai, cần báo với bác sĩ ngay lập tức. Nếu bạn đang cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi tiêm degarelix.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc X đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc degarelix có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các thuốc điều chỉnh nhịp tim – amiodarone, disopyramide, dofetilide, dronedarone, flecainide, procainamide, quinidine, sotalol và các thuốc khác.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc degarelix không?

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc degarelix?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim sung huyết;
  • Vấn đề về nhịp tim (hội chứng QT kéo dài);
  • Mất cân bằng khoáng chất (nồng độ calci, magne, kali hoặc natri trong máu thấp) – có thể làm tăng nguy cơ và nghiêm trọng hóa tác dụng phụ;
  • Bệnh thận nặng;
  • Bệnh gan nặng – cẩn trọng khi sử dụng vì tác dụng của degarelix có thể tăng lên do bài tiết chậm.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Terbutaline là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của terbutaline là gì?Terbutaline thuộc nhóm thuốc hệ hô hấp, phân nhóm thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Terbutaline được ... [xem thêm]

Hypo Tears®

(27)
Tên gốc: Polyvinyl Alcohol/Polyethylene Glycol 400Phân nhóm: nhóm thuốc bôi trơn nhãn cầuTên biệt dược: Hypo Tears®Tác dụngTác dụng của thuốc Hypo Tears® là gì?Hypo ... [xem thêm]

Bopindolol

(53)
Tác dụngTác dụng của bopindolol là gì?Bopindolol là một thuốc chẹn beta được dùng để điều trị bệnh tăng huyết áp, rối loạn nhịp tim, run rẩy, và các ... [xem thêm]

Isothipendyl là thuốc gì?

(13)
Tên gốc: isothipendylTên biệt dược: Alergis®, Andantol®, Actapront®, Apaisyl® gel 0.75%, Calmogel®, Respulmin®, Sedermyl® 0.75%, Thio®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng ... [xem thêm]

Famotidine

(44)
Tác dụngTác dụng của famotidine là gì?Famotidine được sử dụng để điều trị loét dạ dày và ruột. Thuốc có thể được sử dụng để ngăn chặn viêm loét ... [xem thêm]

Thuốc Digoxine Nativelle®

(53)
Tên gốc: digoxineTên biệt dược: Digoxine Nativelle®Phân nhóm: thuốc timTác dụngTác dụng của thuốc Digoxine Nativelle® là gì?Thuốc Digoxine Nativelle® có tác dụng ... [xem thêm]

Glatiramer

(97)
Tác dụngTác dụng của glatiramer là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một loại bệnh u xơ cứng xảy ra khi các triệu chứng xuất hiện theo chu kỳ ... [xem thêm]

Thuốc Pantyrase®

(91)
Tên gốc: pancreatin + axit cholic toàn phần + dimethicone + hemicellulaseTên biệt dược: Pantyrase®Phân nhóm: thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN