Sữa BoneSure®

(4.12) - 61 đánh giá

Tên gốc: sữa gầy & sữa nguyên kem bổ sung lecithin (≈ 57,8%), mật bắp, fructo-oligosaccharid, sucrose, đạm sữa cô đặc. Khoáng chất (canxi carbonat, magie phosphat, sắt sulfat, kẽm sulfat, đồng sulfat, mangan sulfat), hương vani, vitamin (Na ascorbat, vit A palmitat, vit E acetat, vit D3, pyridoxin HCl, axit folic, vit K1, cyanocobalamin).

Tên biệt dược: BoneSure®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ

Tác dụng

Tác dụng của sữa BoneSure® là gì?

Sữa BoneSure® với hệ dưỡng chất Bone – X gồm canxi, magie, vitamin D, chất xơ scFOS cùng với phophat, vitamin K1 và nhiều dưỡng chất thiết yếu khác giúp bổ sung dinh dưỡng, hỗ trợ hấp thu canxi, tăng bồi đắp xương và duy trì mật độ xương, giúp xương chắc khỏe.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng sữa.

Liều dùng sữa BoneSure® cho người lớn như thế nào?

Bạn nên dùng 2 lần mỗi ngày, mỗi lần 219 ml pha chuẩn.

Liều dùng sữa BoneSure® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Sữa này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của sữa trước khi dùng sữa cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng sữa BoneSure® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng sữa.

Để có một ly 219 ml pha chuẩn, bạn cho 190 ml nước sôi nguội vào ly, vừa từ từ cho vào ly 4 muỗng gạt ngang (muỗng có sẵn trong hộp) tương đương 37,2 g bột BoneSure® vừa khuấy đều cho đến khi bột tan hết. Khi pha theo hướng dẫn, 1 ly BoneSure® cung cấp khoảng 129 kCal. Bạn nên dùng ngay sau khi pha.

Bạn phải dùng sữa theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng sữa nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Tương tác sữa

Sữa BoneSure® có thể tương tác với sữa nào?

Sữa này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của sữa khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác sữa, tốt nhất là bạn viết một danh sách những sữa bạn đang dùng (bao gồm sữa được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng sữa, bạn không tự ý dùng sữa, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của sữa mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sữa BoneSure® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và sữa lá có thể tương tác với vài loại sữa nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống sữa cùng thức ăn, rượu và sữa lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng sữa. Bạn cần thận trọng khi dùng sữa này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến sữa BoneSure®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng sữa này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản sữa

Bạn nên bảo quản sữa BoneSure® như thế nào?

Bạn nên bảo quản sữa BoneSure® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản sữa trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản sữa trong ngăn đá. Mỗi loại sữa có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ sữa tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt sữa vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt sữa đúng cách khi sữa quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy sữa an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc BoneSure® có những dạng và hàm lượng nào?

Sữa BoneSure® có dạng thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng, hàm lượng 37,2 g, 400 g, 900 g.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Bradosol®

(24)
Tên gốc: benzalkonium chloridePhân nhóm: thuốc dùng trong viêm & loét miệngTên biệt dược: Bradosol®Tác dụngTác dụng của thuốc Bradosol® là gì?Bradosol® có tác ... [xem thêm]

Giải độc gan Tuệ Linh

(38)
Tên hoạt chất: cà gai leo, mật nhânPhân nhóm: Thực phẩm chức năng và các liệu pháp bổ trợTên biệt dược: Giải độc gan Tuệ Linh.Tác dụng của Giải độc ... [xem thêm]

Thuốc xantinol nicotinate

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc xantinol nicotinate là gì?Xantinol nicotinate là một este của theophylline và axit nicotinic hoạt động như thuốc giãn mạch ngoại ... [xem thêm]

Thuốc aspirin + codein

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Aspalgin® là gì?Thuốc aspirin + codein (Aspalgin®) chứa 300 mg aspirin và 8 mg codein phosphate, thường được dùng để:Giảm đau tạm ... [xem thêm]

Bamipine là gì?

(44)
Tác dụng Tác dụng của bamipine là gì?Bamipine được sử dụng để điều trị các tình trạng dị ứng, bao gồm mày đay và ngứa.Bamipine là một thuốc kháng ... [xem thêm]

Thuốc Revetize®

(87)
Tên gốc: kẽm amino chelate, biotin, mộc tặc, đồng sulfate, canxi pantothenate, sắt fumarat và các vitamin nhóm BTên biệt dược: Revetize®Phân nhóm: vitamin và/hay khoáng ... [xem thêm]

Gentian violet

(86)
Thuốc Gentian violet (tím Gentian) có chứa hoạt chất methylrosanilinium chloride. Đây là thuốc thuộc nhóm kháng khuẩn, kháng nấm dùng ngoài da.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Tacozin®

(37)
Tên gốc: piperacillin/tazobactamPhân nhóm: nhóm thuốc kháng sinh – PenicilinTên biệt dược: Tacozin®Tác dụngTác dụng của thuốc Tacozin® là gì?Tacozin® thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN