Obimin®

(3.94) - 76 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc Obimin® là gì?

Thuốc Obimin® gồm nhiều loại vitamin, thường được dùng để:

  • Bổ sung đầy đủ vitamin và một số nguồn vitamin ion cho phụ nữ trước và sau khi mang thai;
  • Góp phần điều chỉnh các rối loạn thường gặp trong thời kì mang thai như buồn nôn, nôn ói, thiếu máu, hội chứng Beriberi, viêm dây thần kinh và chuột rút.

Bạn nên sử dụng thuốc Obimin® như thế nào?

Bạn cần uống Obimin® đúng liều lượng và thời điểm theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Ngoài ra, bạn cần đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng hoặc hỏi bác sĩ về bất kì thông tin nào ghi trên nhãn thuốc mà bạn chưa rõ.

Bạn nên bảo quản thuốc Obimin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Obimin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Obimin® cho người lớn như thế nào?

Mỗi ngày bạn uống 1 viên nén hoặc dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Obimin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Thuốc Obimin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Obimin® có dạng viên nén với hàm lượng gồm: 3000 đơn vị vitamin A, 400 đơn vị vitamin D, 100 mg vitamin C, 10 mg vitamin B1, 2.5 mg vitamin B2, 15 mg vitamin B6, 4 mcg vitamin B12, 20 mg niacinamide, 7.5 mg axit pantothenic, 1 mg axit folic, 30 mg sắt, 32.5 mg canxi, 100 mcg đồng, 100 mcg iốt.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Obimin®?

Cũng như những loại thuốc khác, Obimin® có thể gây ra một số tác dụng phụ. Phần lớn những tác dụng này thường hiếm gặp và có thể không cần điều trị. Tuy nhiên, bạn cần nói cho bác sĩ biết nếu bạn gặp bất kì tác dụng phụ dưới đây trong thời gian dùng Obimin®:

  • Phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, phù mặt, môi, lưỡi hoặc họng;
  • Đau dạ dày;
  • Đau đầu;
  • Miệng có vị khó chịu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc Obimin® bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc Obimin® bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc, các loại thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc bất kì loài vật nào;
  • Báo cho bác sĩ về những thuốc bạn đang sử dụng, bao gồm thuốc kê toa hoặc không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng;
  • Thận trọng khi dùng thuốc này cho trẻ em và người lớn tuổi;
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn đang gặp vấn đề sức khỏe nào khi dùng Obimin®.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Obimin® gồm nhiều loại vitamin, được dùng cho phụ nữ trước và sau khi sinh.

Tương tác thuốc

Thuốc Obimin® có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bạn không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng đến thuốc Obimin® không?

Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên dùng sữa trong thời gian uống Obimin®.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Obimin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Microlax®

(44)
Tìm hiểu chungTác dụng và thuốc Microlax® là gì?Bạn có thể dùng thuốc Microlax® bao gồm thành phần sorbitol dạng tinh thể và muối natri để làm rỗng ruột già ... [xem thêm]

Thuốc lovastatin

(50)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lovastatin là gì?Lovastatin được sử dụng kèm chung với một chế độ dinh dưỡng hợp lý để giúp hạ thấp lượng cholesterol ... [xem thêm]

Thuốc Indinavir

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc indinavir là gì?Thuốc indinavir được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát HIV. Thuốc giúp giảm lượng HIV ... [xem thêm]

Thuốc Cicabio®

(49)
Tên gốc: axit madecassic, centella asiatica, đồng sulfate, kẽm sulfate, kẽm oxid, axit hyaluronicTên biệt dược: Cicabio®Phân nhóm: thuốc làm sạch, làm mềm & bảo vệ ... [xem thêm]

Thuốc Climen®

(35)
Tên gốc: estradiol valerate phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Climen®Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụngTác ... [xem thêm]

Tolmetin sodium

(83)
Tên gốc: tolmetin sodiumPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụng của tolmetin sodiumTác dụng của tolmetin sodium là gì?Tolmetin sodium được sử dụng riêng ... [xem thêm]

Citicoline

(97)
Tác dụngTác dụng của citicoline là gì?Citicoline được dùng để điều trị bệnh Alzheimer và các dạng bệnh mất trí khác, chấn thương đầu, bệnh mạch máu não ... [xem thêm]

Thuốc Flemex®

(323)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN