Thuốc Lysinkid - Ca®

(3.73) - 21 đánh giá

Tên gốc: mỗi 60 ml: L-lysine HCl 1,2g, thiamine HCl 12mg, riboflavin sodium phosphate tương đương riboflavin 13.39mg, pyridoxine HCl 24mg, nicotinamide 80mg, alpha tocopheryl acetate 60mg, canxi lactate pentahydrate tương đương canxi 520mg.

Tên biệt dược: Lysinkid – Ca®

Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Lysinkid – Ca® là gì?

Thuốc Lysinkid – Ca® thường được dùng để giúp kích thích ăn cho trẻ em và thanh thiếu niên giai đoạn tăng trưởng, đang theo chế độ ăn kiêng đặc biệt, thời kì dưỡng bệnh giúp phục hồi sức khỏe nhanh chóng; giúp phát triển chiều cao cho trẻ em; phòng ngừa loãng xương ở người có chế độ dinh dưỡng thiếu canxi; bổ sung vitamin cho cơ thể, phòng ngừa các bệnh do thiếu vitamin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Lysinkid – Ca® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 15 ml thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Lysinkid – Ca® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 1 đến 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 7,5 ml thuốc mỗi ngày;
  • Đối với trẻ trên 5 tuổi, bạn cho trẻ uống 15 ml thuốc mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Lysinkid – Ca® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn có thể dùng lúc đói hoặc lúc no, uống trước bữa ăn sáng hay trưa. Bạn có thể hòa với nước hoặc trộn với thức ăn. Bạn phải lắc kĩ trước khi dùng.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Lysinkid – Ca®?

Vẫn chưa có báo cáo về tác dụng phụ của thuốc Lysinkid – Ca®. Bạn hãy báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp bất kì phản ứng phụ nào trong thời gian dùng thuốc.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Lysinkid – Ca® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Lysinkid – Ca® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc này lâu dài với liều cao;
  • Bạn dùng thuốc này cho bệnh nhân tiểu đường;
  • Bạn kết hợp thuốc này với levodopa trừ khi phối hợp cùng chất ức chế dopa – decarboxylase.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Lysinkid – Ca® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Isoniazid;
  • Penicillamine;
  • Thuốc tránh thai đường uống;
  • Thuốc chẹn thụ thể alpha;
  • Vitamin B6;
  • Kháng sinh nhóm tetracycline.

Thuốc Lysinkid – Ca® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Lysinkid – Ca®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Rối loạn chuyển hóa canxi;
  • Bệnh gan, thận nặng;
  • Loét dạ dày tiến triển;
  • Xuất huyết động mạch;
  • Hạ huyết áp nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Lysinkid – Ca® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Lysinkid – Ca® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Lysinkid – Ca® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Lysinkid – Ca® có dạng siro, hàm lượng 30 ml, 60 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Creobic®

(74)
Tên gốc: tolnaftateTên biệt dược: Creobic®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Creobic® là gì?Thuốc Creobic® ... [xem thêm]

Sâm Alipas

(16)
Tên hoạt chất: tinh chất cây mật nhân (Eurycoma Longifolia) cùng các loại thảo dược khác như giềng giềng đẹp (Butea Superba), cỏ sừng dê hoa lớn (Horny Goat Weed), ... [xem thêm]

Ibuprofen là thuốc gì?

(39)
Tác dụngTác dụng của thuốc ibuprofen là gì?Ibuprofen là thuốc kháng viêm không steroid (NSAID). Thuốc hoạt động bằng cách ngăn ngừa việc cơ thể sản xuất các ... [xem thêm]

Cerotec

(139)
... [xem thêm]

Thuốc Eno®

(28)
Tên gốc: axit citric, sodium bicarbonate, sodium citrateTên biệt dược: Eno®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

DayQuil® Severe Cold & Flu Caplets

(94)
Tên gốc: acetaminophen, dextromethorphan, guaifenesin, phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho và cảmTên biệt dược: Vicks® DayQuil® Severe Cold & Flu CapletsTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Flexsa® 1500

(25)
Tên gốc: glucosamine sulfateTên biệt dược: Flexsa® 1500Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTác dụngTác dụng của thuốc Flexsa® 1500 là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Pyridostigmine

(80)
Tên gốc: pyridostigmineTên biệt dược: Regonol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn thần kinh-cơ; thuốc khử độc & giải độcTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN