Atosiban

(3.61) - 65 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của atosiban là gì?

Atosiban là một chất ức chế các hormone oxytocin và vasopressin. Thuốc này được sử dụng trong các trường hợp sinh non trong thai kỳ.

Bạn nên uống atosiban như thế nào?

Dùng sản phẩm này theo chỉ dẫn. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất cứ thông tin nào, tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Báo cho bác sĩ biết nếu bệnh của bạn vẫn tồn tại hoặc nặng hơn hoặc nếu bạn có các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ rằng bạn có thể có một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, đến bệnh viện ngay lập tức.

Bạn nên bảo quản atosiban như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sỹ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng atosiban cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh sinh non

Người lớn: liều ban đầu tiêm tĩnh mạch 6,75 mg (tương đương với dạng muối 7,5 mg/ml) trong hơn 1 phút, ngay lập tức sau đó truyền liên tục 300 mcg/phút trong 3 giờ, sau đó là 100 mcg/phút trong vòng 45 giờ dưới dạng muối chứa 750mcg/ml. Tổng thời gian điều trị không nên vượt quá 48 giờ. Liều thuốc tối đa: 330 mg.

Liều dùng atosiban cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Atosiban có những hàm lượng nào?

Atosiban có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch, thuốc tiêm: 6,75 mg / 0,9 ml.
  • Thuốc bột pha tiêm, thuốc tiêm: 37,5 mg / 5 ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng atosiban?

Các tác dụng phụ bạn có thể gặp phải khi dùng Atosiban bao gồm:

  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Đau đầu;
  • Chóng mặt;
  • Nóng bừng;
  • Nhịp tim nhanh;
  • Hạ huyết áp;
  • Phản ứng tại chỗ tiêm;
  • Tăng đường huyết;
  • Ngứa;
  • Phát ban;
  • Sốt;
  • Mất ngủ.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng atosiban bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng atosiban, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc nào khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ các thuốc kê toa và không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng, và các sản phẩm thảo dược bạn đang dùng.
  • Báo cho bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Atosiban chỉ nên được sử dụng bạn đã được chẩn đoán có nguy cơ sinh non khi thai kỳ trong giai đoạn từ 24 đến 33 tuần.

Nếu trong thời gian mang thai, bạn đang cho con bú, thì bạn nên ngừng cho con bú trong suốt thời gian dùng Atosiban, vì sự giải phóng oxytocin trong khi cho con bú có thể làm tăng thêm sự co bóp của tử cung, và có thể chống lại hiệu quả làm giảm co bóp của thuốc.

Trong các thử nghiệm lâm sàng, atosiban được cho rằng không có ảnh hưởng đến trẻ bú mẹ. Một lượng nhỏ atosiban đã được chứng minh có thể truyền từ huyết tương đi vào sữa mẹ.

Tương tác thuốc

Atosiban có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với atosiban không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe như thế nào có thể ảnh hưởng với Atosiban?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy gan;
  • Suy thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ranitidine

(22)
Tên gốc: ranitidine/ranitidin (Việt Nam)Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc ranitidine là gì?Thuốc ranitidine, còn có tên gọi ranitidin ở Việt Nam, được sử dụng để ... [xem thêm]

Somatropin

(89)
Tên gốc: somatropinPhân nhóm: hormone dinh dưỡng & các thuốc tổng hợp có liên quanTác dụng của somatropinTác dụng của somatropin là gì?Somatropin được sử dụng ... [xem thêm]

Butorphanol

(25)
Tác dụngTác dụng của butorphanol là gì?Butorphanol có tác dụng điều trị các cơn đau từ vừa đến nặng, bao gồm đau sau phẫu thuật, đau cơ, đau đầu và đau ... [xem thêm]

Thuốc Chongwae Evasol®

(93)
Tên gốc: mỗi 500 ml: L-isoleucine 0,35 g, L-leucine 0,55 g, lysine HCl 0,55 g, L-methionine 0,55 g, L-phenylalanine 0,55 g, L-threonine 0,25 g, L-tryptophan 0,15 g, L-valine 0,4 g, L-alanine 3 ... [xem thêm]

Thuốc Importal®

(82)
Tên gốc: lactitol monohydrateTên biệt dược: Importal®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Importal® là gì?Thuốc Importal® thường ... [xem thêm]

Flagyl Oral®

(40)
Tên gốc: metronidazolePhân nhóm: thuốc diệt amib, thuốc tác dụng lên âm đạo, các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Flagyl Oral®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc niceritrol

(96)
Tên gốc: niceritrolTên biệt dược: Perycit®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc niceritrol là gì?Niceritrol là một loại thuốc dẫn ... [xem thêm]

Vitamin B15

(100)
Tên gốc: vitamin B15Phân nhóm: vitamin nhóm B/nhóm B, C kết hợpTác dụngTác dụng của vitamin B15 là gì?Vitamin B15 là một sản phẩm có chứa axit D-gluconodimethyl ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN