Alizapride

(3.74) - 78 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của alizapride là gì?

Thuốc này được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa chứng buồn nôn và nôn mửa hoặc các chứng buồn nôn và nôn mửa có liên quan đến các liệu pháp hóa trị ung thư. Alizapride là thuốc thuộc nhóm chất đối kháng dopamine.

Bạn uống alizapride như thế nào?

Dùng thuốc này theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu bạn không chắc chắn về bất kỳ thông tin nào, hãy tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thông báo với bác sĩ nếu tình trạng bệnh của bạn vẫn tiếp diễn hoặc trở nặng hơn hoặc nếu bạn gặp phải các triệu chứng mới. Nếu bạn nghĩ mình mắc phải một vấn sức khỏe nghiêm trọng, hãy gọi cấp cứu.

Bạn bảo quản alizapride như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng alizapride cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị buồn nôn và nôn mửa

Người lớn: dùng đường uống 75-300 mg/ngày, chia thành các liều.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc chứng buồn nôn và nôn mửa kèm theo liệu pháp hóa trị ung thư

Người lớn: tiêm tĩnh mạch/tiêm bắp 2-5 mg/kg/ngày, chia thành 2 liều. Sử dụng liều thứ nhất 30 phút trước và liều kế tiếp 4-8 giờ sau khi dùng thuốc hóa trị ung thư. Đối với chế độ điều trị gây nôn mửa cao cần các liều lượng >5 mg/kg, liều lượng có thể truyền tĩnh mạch trong hơn 15 phút sau mỗi 2 giờ, dùng 5 liều. Bắt đầu truyền dịch 30 phút trước khi dùng thuốc hóa trị. Liều lượng tối đa: 4.5 g/đợt hóa trị.

Liều dùng alizapride cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em bị buồn nôn và nôn mửa

Trẻ em: dùng đường uống 5 mg/kg/ngày.

Alizapride có những hàm lượng nào?

Alizapride có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 50 mg.
  • Thuốc tiêm: 25 mg/mL, 50 mg/2 mL

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng alizapride?

Các tác dụng phụ khi dùng alizapride có thể bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Choáng váng;
  • Đau đầu;
  • Tiêu chảy;
  • Các triệu chứng ngoại tháp;
  • Mất kinh nguyệt;
  • Tiết nhiều sữa.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng alizapride bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng alizapride, bạn nên:

  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với alizapride hoặc bất kỳ các loại thuốc nào khác.
  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa mà bạn đang dùng, bao gồm vitamin.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn có thai trong khi đang dùng alizapride, hãy gọi bác sĩ.
  • Thông báo với bác sĩ nếu bạn bị u tủy thượng thận, bệnh Parkinson, các tình trạng bệnh lý có thể khiến khả năng vận động của đường tiêu hóa bị cản trở (ví dụ như thủng đường tiêu hóa hoặc tắc đường tiêu hóa).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Alizapride có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới alizapride không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

  • Rượu.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến alizapride?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe khác, đặc biệt là:

  • Tình trạng suy thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin HPV

(60)
Tên gốc: human papillomavirusPhân nhóm: Vaccin, kháng huyết thanh & thuốc miễn dịchTên biệt dược: Gardasil®Tác dụngTác dụng của vắc xin HPV là gì?Vắc xin HPV ... [xem thêm]

Lomexin®

(75)
Tên gốc: fenticonazole nitrateTên biệt dược: Lomexin®Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạoTác dụngTác dụng của thuốc Lomexin® là gì?Thuốc Lomexin® chứa ... [xem thêm]

Fomepizole

(40)
Tác dụngTác dụng của fomepizole là gì?Fomepizole là thuốc giải độc cho một số loại chất độc. Fomepizole được dùng để điều trị nhiễm độc ethylene glycol ... [xem thêm]

Thuốc Neotica Balm®

(68)
Tên gốc: methyl salicylateTên biệt dược: Neotica Balm® – dạng thuốc kemPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) và hạ sốt.Tác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Oxiracetam là gì?

(48)
Tác dụngTác dụng của oxiracetam là gì?Oxiracetam được dùng trong điều trị các hội chứng não thực thể và mất trí nhớ do tuổi già bởi các tác dụng tăng ... [xem thêm]

Clorazepate là gì?

(32)
Tác dụngTác dụng của clorazepate là gì?Clorazepate được sử dụng để điều trị lo âu, hội chứng cai rượu cấp tính và co giật. Clorazepate thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Cefotaxime là thuốc gì?

(40)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc cefotaxime là gì?Thuốc cefotaxime hay còn gọi là cefotaxime sodium, là kháng sinh được sử dụng điều trị các bệnh nhiễm trùng do ... [xem thêm]

Mitotane

(97)
Tên gốc: mitotaneTên biệt dược: Lysodren®Phân nhóm: hoá trị gây độc tế bàoTác dụngTác dụng của thuốc mitotane là gì?Thuốc mitotane được sử dụng để ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN