Bromperidol

(4.39) - 18 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của bromperidol là gì?

Bromperidol giúp điều trị rối loạn tâm thần, tâm thần phân liệt.

Bạn nên dùng bromperidol như thế nào?

Uống thuốc này dưới sự giám sát trực tiếp của bác sĩ.

(function() { var qs,js,q,s,d=document, gi=d.getElementById, ce=d.createElement, gt=d.getElementsByTagName, id="typef_orm", b="https://embed.typeform.com/"; if(!gi.call(d,id)) { js=ce.call(d,"script"); js.id=id; js.src=b+"embed.js"; q=gt.call(d,"script")[0]; q.parentNode.insertBefore(js,q) } })()

Bạn nên bảo quản bromperidol như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng bromperidol cho người lớn là gì?

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh rối loạn tâm thần

Đường uống

  • Người lớn: 1-15 mg mỗi ngày, lên đến 50 mg mỗi ngày.
  • Người cao tuổi: có thể giảm liều khi cần thiết.
  • Bệnh nhân suy thận: có thể giảm liều khi cần thiết.

Tiêm bắp

  • Người lớn: trị liệu dài hạn: lên đến 300 mg mỗi 4 tuần.
  • Người cao tuổi: có thể giảm liều khi cần thiết.
  • Bệnh nhân suy thận: có thể giảm liều khi cần thiết.

Liều thông thường cho người lớn mắc bệnh tâm thần phân liệt

Đường uống

  • Người lớn: 1-15 mg mỗi ngày, lên đến 50 mg mỗi ngày.
  • Người cao tuổi: có thể giảm liều khi cần thiết.
  • Bệnh nhân suy thận: có thể giảm liều khi cần thiết.

Tiêm bắp

  • Người lớn: trị liệu dài hạn: lên đến 300 mg mỗi 4 tuần.
  • Người cao tuổi: có thể giảm liều khi cần thiết.
  • Bệnh nhân suy thận: có thể giảm liều khi cần thiết.

Liều dùng bromperidol cho trẻ em là gì?

  • Hiệu quả và độ an toàn khi sử dụng thuốc đối với trẻ em dưới 18 tuổi vẫn chưa được chứng minh.

Bromperidol có những dạng và hàm lượng nào?

Broperidol có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén.
  • Thuốc tiêm.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng bromperidol?

Một số tác dụng phụ có thể xảy ra khi sử dụng bromperidol như: hội chứng an thần kinh ác tính; các tác dụng trên hệ thần kinh trung ương (hiệu ứng ngoại tháp); các rối loạn tiêu hóa; sung huyết mũi; các triệu chứng antimuscarinic; các tác động trên tim mạch, tác động nội tiết; rối loạn tạo máu, nhạy cảm với ánh sáng và phát ban; vàng da; mờ giác mạc và thủy tinh thể; rối loạn sắc tố da, giác mạc, kết mạc và võng mạc.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng bromperidol bạn nên biết những gì?

Trong quyết định sử dụng thuốc, phải xem xét cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Đây là một quyết định bạn và bác sĩ. Đối với bromperidol, những nguy cơ sau đây cần được xem xét:

  • Dị ứng: Báo với bác sĩ nếu bạn đã từng mắc bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác. Cũng nói bác sĩ nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác, chẳng hạn như thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc nhãn hoặc thành phần đóng gói một cách cẩn thận.
  • Trẻ em: Vẫn chưa có các nghiên cứu thích hợp trên mối quan hệ độ tuổi đến tác dụng của việc tiêm bromperidol ở trẻ em dưới 2 tuổi. Tính an toàn và hiệu quả của thuốc chưa được kiểm chứng.
  • Người lớn: Không có thông tin về mối quan hệ của tuổi tác đến tác dụng của việc tiêm bromperidol ở người cao tuổi. Tuy nhiên, bệnh nhân cao tuổi có nhiều khả năng mắc bệnh tim hay thận, trong đó có thể yêu cầu thận trọng và điều chỉnh liều cho bệnh nhân tiêm bromperidol.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Bromperidol có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bromperidol có thể tương tác với những thuốc như: thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), thuốc chẹn alpha, amantadine, thuốc gây mê, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin-II, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc an thần và thuốc ngủ, apomorphine, artemether với lumefantrine, các barbiturate, bromocriptine, cabergoline, thuốc chẹn kênh canxi, carbamazepine, cimetidine, ethosuximide, levodopa, lisuride, memantine, methyldopa, metoclopramide, thuốc giảm đau opioid, oxcarbazepine, pergolide, phenytoin, pramipexole, primidone, ritonavir, ropinirole, sibutramine, thuốc giống giao cảm, terfenadine, tetrabenazine, tramadol, valproate.

Có khả năng gây tử vong với: thuốc ức chế men chuyển angiotensin (ACEI), thuốc chẹn alpha, amantadine, thuốc gây mê toàn thể, thuốc đối kháng thụ thể angiotensin-II, thuốc chống loạn nhịp, thuốc chống trầm cảm ba vòng, thuốc an thần và thuốc ngủ, apomorphine, artemether với lumefantrine, các barbiturate, bromocriptine, cabergoline, thuốc chẹn kênh canxi, carbamazepine, cimetidine , ethosuximide, levodopa, lisuride, memantine, methyldopa, metoclopramide, thuốc giảm đau opioid, oxcarbazepine, pergolide, phenytoin, pramipexole, primidone, ritonavir, ropinirole, sibutramine, thuốc giống giao cảm, terfenadine, tetrabenazine, tramadol, valproate.

Thức ăn và rượu bia nào có tương tác tới bromperidol không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến bromperidol?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhịp tim chậm;
  • Phì đạitim;
  • Suy timsung huyết;
  • Bệnhtim;
  • Hạ kali máu;
  • Hạ magne huyết;
  • U tuyếnthượng thận – Có thể làm tác dụng phụ tồi tệ hơn;
  • Loạn nhịp tim(nhịp timbất thường);
  • Hạ huyết áp(huyết áp thấp) – Sử dụng một cách thận trọng. Có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Hội chứng QT dài bẩm sinh (vấn đề về nhịp tim);
  • Kéo dài khoảng QT (vấn đề về nhịp tim) – Không được sử dụng ở những bệnh nhân có tình trạng này;
  • Bệnhthận;
  • Bệnh gan – Sử dụng một cách thận trọng. Các tác dụng của thuốc có thể tăng vì quá trình đào thải thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Atenolol + Chlortalidone

(13)
Tác dụngTác dụng của atenolol + chlortalidone là gì?Atenolol + chlortalidone có tác dụng điều trị tăng huyết áp. Điều trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột ... [xem thêm]

Dectancyl®

(54)
Tên gốc: dexamethasoneTên biệt dược: Dectancyl®Phân nhóm: hormon steroidTác dụngTác dụng của thuốc Dectancyl® là gì?Dectancyl® thường được sử dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc Allopurinol-Lesinurad

(14)
Tên hoạt chất: Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-LesinuradCông dụng thuốc Allopurinol-Lesinurad là gì?Allopurinol-Lesinurad là thuốc kết hợp, hoạt động ... [xem thêm]

Onglyza

(84)
Tên hoạt chất: Onglyza 2,5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 2,79mg tương ứng với Saxagliptin 2,5mg.Onglyza 5mg: Saxagliptin hydroclorid (dạng khan) 5,58mg tương ứng với ... [xem thêm]

Ibrutinib

(81)
Tên gốc: ibrutinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Imbruvica®Tác dụngTác dụng của thuốc ibrutinib là gì?Ibrutinib được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Thuốc New Diatabs®

(36)
Tên gốc: attapulgiteTên biệt dược: New Diatabs®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc New Diatabs® là gì?Thuốc New Diatabs® thường được ... [xem thêm]

Clavulanate + Ticarcillin Là Gì?

(78)
Tác dụngTác dụng của clavulanate + ticarcillin là gì?Clavulanate + ticarcillin giúp điều trị các nhiễm trùng do một số vi khuẩn nhất định.Clavulanate + ticarcillin là ... [xem thêm]

Thuốc Feldene®

(24)
Tên gốc: piroxicamTên biệt dược: Feldene®Phân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTác dụngTác dụng của thuốc Feldene® là gì?Thuốc Feldene® chứa piroxicam, thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN