Zeffix®

(4.48) - 45 đánh giá

Tên gốc: lamivudine

Phân nhóm: thuốc kháng virut

Tên biệt dược: Zeffix®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Zeffix® là gì?

Zeffix® thường được sử dụng để điều trị nhiễm virus dài hạn (mạn tính) gây ra bởi viêm gan B ở bệnh nhân từ 2 tuổi trở lên.

Tuy nhiên, Zeffix® không làm giảm nguy cơ lây bệnh viêm gan B từ người này sang người khác.

Ngoài ra, Zeffix® có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm thông tin.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Zeffix® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng thuốc theo liều lượng mà bác sĩ chỉ định, thông thường là 100mg/ngày, mỗi ngày uống 1 lần. Khi dùng thuốc, bạn cần được theo dõi và xét nghiệm máu thường xuyên.

Liều dùng thuốc Zeffix ® cho trẻ em như thế nào?

Không có đủ nghiên cứu để đề xuất các khuyến cáo liều lượng cụ thể trong nhóm tuổi này. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Zeffix® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Zeffix®?

Khi dùng thuốc, bạn có thể gặp một số tác dụng phụ như:

  • Đau đầu;
  • Nôn mửa và tiêu chảy;
  • Buồn nôn;
  • Mệt mỏi;
  • Cảm giác khó chịu và đau bụng;
  • Ho, có đờm nhưng không do mắc cảm lạnh hoặc cúm;
  • Chóng mặt;
  • Rối loạn cơ (như đau cơ và chuột rút).

Bạn hãy báo bác sĩ ngay nếu bạn nhận thấy bất cứ triệu chứng nào như sau: khò khè, sưng môi, miệng, khó thở, sốt khô, phát ban da hoặc ngất xỉu.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Zeffix® bạn nên lưu ý những gì?

Tham khảo với bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn, nếu bạn đang:

  • Bạn có thai hoặc cho con bú, bạn chỉ nên dùng thuốc theo khuyến cáo của bác sĩ;
  • Bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này bao gồm cả cá thuốc không kê toa, chẳng hạn như thuốc thảo dược và bổ sung;
  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn có bất kỳ bệnh lý, rối loạn hoặc bệnh trạng nào khác, ví dụ như các vấn đề về gan hoặc các vấn đề về thận;
  • Bạn có bất kỳ loại dị ứng nào khác, như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Đối với phụ nữ mang thai: hiện chưa có nghiên cứu đầy đủ về phụ nữ để xác định nguy cơ khi sử dụng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc khi cho con bú. Vì vậy, bạn nên hỏi ý kiến ​​bác sĩ để cân nhắc những lợi ích và nguy cơ tiềm ẩn trước khi dùng thuốc này.

Đối với người đang cho con bú: bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng thuốc cho người cho con bú.

Tương tác thuốc

Thuốc Zeffix® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với Zeffix® chẳng hạn như:

  • Trimethoprim/sulfamethoxazole;
  • Thuốc ức chế miễn dịch (ví dụ Cyclosporin);
  • Zalcitabine, emtricitabine.

Thuốc Zeffix ® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy thảo luận với bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Zeffix®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Vì vậy, bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là vấn đề về thận và tụy.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Zeffix ® như thế nào?

Bảo quản thuốc Zeffix ® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không bảo quản thuốc trong phòng tắm hay trong ngăn đá.

Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Zeffix® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Zeffix® có dạng viên nén bao phim, hàm lượng 100 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Silver sulfadiazin

(10)
Tên gốc: Silver sulfadiazinPhân nhóm: thuốc trị vết thương, vết bỏng…Tên biệt dược: Silvadene®Tác dụngTác dụng của thuốc silver sulfadiazin là gì?Silver ... [xem thêm]

Momex Nasal Spray

(17)
Tên hoạt chất: Mometasone furoatePhân nhóm: Thuốc chống sung huyết mũi và các thuốc nhỏ mũi khácTên biệt dược: Momex Nasal SprayTác dụng của thuốc Momex Nasal ... [xem thêm]

Flagyl®

(59)
Tên gốc: metronidazoleTên biệt dược: Flagyl®Phân nhóm: thuốc diệt amib, thuốc tác dụng lên âm đạo, các loại kháng sinh khácTác dụngTác dụng của thuốc Flagyl® ... [xem thêm]

Thuốc sắt citrate

(45)
Thuốc gốc: sắt citrateTên biệt dược: Auryxia®Tác dụngTác dụng của thuốc sắt citrate là gì?Sắt citrate được dùng để làm giảm nồng độ phosphat trong máu ... [xem thêm]

Adalat®

(45)
Tên gốc: nifedipineTên biệt dược: Adalat®Phân nhóm: Thuốc đối kháng canxiTác dụngTác dụng của thuốc Adalat® là gì?* Adalat® 10mgĐiều trị bệnh mạch vành: cơn ... [xem thêm]

Nitromint (khí dung)

(69)
Tên gốc: glyceryl trinitrate 80mgPhân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTên biệt dược: Nitromint (khí dung)Tác dụngTác dụng của thuốc Nitromint (khí dung) là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Dexamethasone + neomycin + polymyxin B

(23)
Tác dụngTác dụng của dexamethasone + neomycin + polymyxin B là gì?Thuốc kết hợp dexamethasone, neomycin và polymyxin B dùng để điều trị tình trạng sưng (viêm) mắt và ... [xem thêm]

Thuốc Bricanyl Expectorant®

(14)
Tên gốc: terbutaline sulphate + guaiphenesinTên biệt dược: Bricanyl Expectorant® – dạng thuốc siro 60 mlPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN