Vắc-xin BCG là gì?

(4.23) - 14 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của vắc-xin BCG là gì?

Vắc-xin BCG thuộc nhóm thuốc dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịch.

Vắc-xin BCG được sử dụng để điều trị ung thư bàng quang dạng carcinoma in situ-CIS và để ngăn ngừa bệnh tái phát. Thuốc cũng được sử dụng để ngăn ngừa ung thư bàng quang (thể nhú) tái phát sau phẫu thuật. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng cường họat động của hệ thống miễn dịch trong cơ thể.

Vắc-xin BCG không được sử dụng để điều trị bệnh lao.

Bạn nên dùng vắc-xin BCG như thế nào?

Thuốc này được bơm vào bàng quang qua một ống thông bởi nhân viên y tế theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này thường được tiêm mỗi tuần trong 6 tuần đầu tiên và giảm dần sau đó theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Không uống nước trong 4 giờ trước khi điều trị. Thuốc sẽ tồn tại trong bàng quang đến 2 giờ và sau đó thải ra nước tiểu. Thực hiện cẩn thận theo hướng dẫn của bác sĩ. Bạn có thể bị đau rát khi đi tiểu lần đầu tiên. Vì nước tiểu có chứa các vi khuẩn sống có thể lây nhiễm sang bạn hoặc những người khác, bạn phải ngồi xuống khi đi tiểu trong 6 giờ sau khi điều trị để tránh văng nước tiểu. Sau mỗi lần đi tiểu trong thời gian 6 giờ này, đổ thuốc tẩy gia dụng (khoảng cùng với lượng nước tiểu) vào bồn vệ sinh, sau đó chờ 15 phút trước khi xả nước. Luôn luôn rửa tay sau khi đi vệ sinh. Nói chuyện với bác sĩ về những điều quan trọng khác mà bạn phải thực hiện để ngăn ngừa nhiễm trùng.

Uống nhiều nước sau lần đi tiểu đầu tiên để thải thuốc ra khỏi cơ thể hoàn toàn, trừ khi có chỉ dẫn khác của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản vắc-xin BCG như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng vắc-xin BCG cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thuốc sẽ khác nhau đối với các bệnh nhân. Thực hiện theo chỉ dẫn của bác sĩ hoặc hướng dẫn trên nhãn thuốc. Các thông tin sau đây chỉ bao gồm liều thuốc ở mức trung bình. Không thay đổi nếu liều dùng của bạn khác, trừ khi có sự chỉ định khác từ bác sĩ.

Lượng thuốc bạn sử dụng dựa trên hoạt lực của thuốc. Số lần bạn dùng mỗi ngày, thời gian cho phép giữa các liều, và độ dài thời gian dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng bệnh mà bạn được chỉ định dùng thuốc.

Liều dùng vắc-xin BCG cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Vắc-xin BCG có những dạng và hàm lượng nào?

Vắc xin BCG có những dạng và hàm lượng sau:

  • Bột pha dung dịch.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng vắc-xin BCG?

Bạn có thể gặp các tác dụng phụ sau đây khi dùng vắc-xin BCG:

  • Tổn thương bàng quang (ví dụ như, đi tiểu khó/đau/thường xuyên/có máu);
  • Sốt, ớn lạnh; hoặc
  • Sốt cao và dai dẳng – có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.

Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ ngay lập tức nếu có bất cứ phản ứng xảy ra, dai dẳng, hoặc tồi tệ hơn. Bác sĩ có thể kê những thuốc bổ sung để giúp kiểm soát các triệu chứng này. Buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, tiêu chảy hoặc cũng có thể xảy ra. Nếu bất cứ phản ứng nào kéo dài hoặc tệ hơn, cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết kịp thời.

Bác sĩ đã kê đơn thuốc này bởi vì họ đánh giá lợi ích lớn hơn so với nguy cơ mắc tác dụng phụ khi dùng thuốc. Nhiều người sử dụng thuốc này không có tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy cho bác sĩ biết ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ khó xảy ra nhưng nghiêm trọng sau đây:

  • Đau cơ/khớp;
  • Đau/ sưng tinh hoàn;
  • Mệt mỏi bất thường;
  • Nhịp tim nhanh/mạnh;
  • Hơi thở ngắn;
  • Ho;
  • Thay đổi thị lực;
  • Mắt đỏ/sưng/đau;
  • Mắt nhạy cảm với ánh sáng;
  • Đau bụng hoặc dạ dày dữ dội;
  • Vàng da, vàng mắt.

Rất hiếm xảy ra một phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này. Tuy nhiên, đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn nhận thấy bất kỳ triệu chứng của một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt là ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/ Cảnh báo

Trước khi dùng vắc-xin BCG bạn nên biết những gì?

Khi quyết định sử dụng một loại thuốc, phải cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ sẽ xem xét và đưa ra quyết định. Đối với thuốc này, các điều sau đây cần được xem xét:

Dị ứng

Hãy cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ loại thuốc khác, hay nếu bạn có bất kỳ dị ứng nào khác, chẳng hạn như với các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, đọc kĩ thành phần thuốc ghi trên nhãn hoặc bao bì.

Trẻ em

Vắc-xin BCG đã được sử dụng rộng rãi ở trẻ em, và không có báo cáo về các tác dụng phụ khác nhau hoặc các vấn đề ở trẻ em hơn là ở người lớn.

Người cao tuổi

Nhiều loại thuốc chưa được thử nghiệm ở người cao tuổi. Vì vậy, không biết liệu thuốc này phát huy tác dụng như ở người trẻ tuổi hoặc gây ra các vấn đề và tác dụng phụ khác nhau ở người cao tuổi hay không. Không có thông tin cụ thể so sánh về việc sử dụng vắc xin BCG ở người cao tuổi so với các nhóm tuổi khác.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tác dụng phụ

Vắc-xin BCG có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem.

Dùng thuốc này cùng với những loại thuốc bên dưới không được khuyến cáo, nhưng có thể cần thiết trong một vài trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Aclarubicin;
  • Adalimumab;
  • Aldesleukin;
  • Altretamine;
  • Amonafide;
  • Amsacrine;
  • Asparaginase;
  • Azacitidine;
  • Azathioprine;
  • Bleomycin;
  • Broxuridine;
  • Busulfan;
  • Capecitabine;
  • Carboplatin;
  • Carmustine;
  • Certolizumab Pegol;
  • Chlorambucil;
  • Cisplatin;
  • Cladribine;
  • Cyclophosphamide;
  • Cytarabine;
  • Cytarabine liposome;
  • Dacarbazine;
  • Dactinomycin;
  • Daunorubicin;
  • Daunorubicin Citrate liposome;
  • Decitabine;
  • Docetaxel;
  • Doxifluridine;
  • Doxorubicin;
  • Doxorubicin Hydrochloride liposome;
  • Edatrexate;
  • Eflornithine;
  • Epirubicin;
  • Estramustine;
  • Etanercept;
  • Etoposide;
  • Everolimus;
  • Fingolimod;
  • Floxuridine;
  • Fludarabine;
  • Fluorouracil;
  • Fotemustine;
  • Gali Nitrate;
  • Gemcitabine;
  • Golimumab;
  • Hydroxyurea;
  • Idarubicin;;
  • Ifosfamide;
  • Globulin miễn dịch;
  • Infliximab;
  • Irinotecan;
  • Lomustine;
  • Mechlorethamine;
  • Melphalan;
  • Mercaptopurine;
  • Methotrexate;
  • Mitolactol;
  • Mitomycin;
  • Mitotane;
  • Mitoxantrone;
  • Acid mycophenolic;
  • Oxaliplatin;
  • Paclitaxel;
  • Pegaspargase;
  • Pentostatin;
  • Pipobroman;
  • Pirarubicin;
  • Plicamycin;
  • Procarbazin;
  • Raltitrexed;
  • Rilonacept;
  • Rituximab;
  • Siltuximab;
  • Sirolimus;
  • Streptozocin;
  • Tacrolimus;
  • Teceleukin;
  • Tegafur;
  • Temsirolimus;
  • Teniposide;
  • Thioguanine;
  • Thiotepa;
  • Topotecan;
  • Trabectedin;
  • Treosulfan;
  • Trimetrexate;
  • Trofosfamide;
  • Uracil Mustard;
  • Ustekinumab;
  • Vinblastine;
  • Vincristine;
  • Vincristin sulfat liposome;
  • Vindesine;
  • Vinorelbine.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gây ra tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng hai loại thuốc này có thể được điều trị tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê đơn cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều hoặc tần suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Abatacept;
  • Leflunomide.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới vắc-xin BCG không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến vắc-xin BCG?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Sốt – nếu đang bị nhiễm trùng, nguy cơ mắc các tác dụng phụ của vắc-xin BCG có thể tăng.
  • Vấn đề về miễn dịch – vắc-xin BCG có thể không hoạt động đúng ở người bị suy giảm miễn dịch tự nhiên; nguy cơ tác dụng phụ của vắc-xin BCG có thể tăng lên.
  • Nhiễm trùng da phổ biến.

Khẩn cấp/ Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Trangala

(65)
Tên thương hiệu: thuốc TrangalaTên hoạt chất:ChloramphenicolDexamethasone acetateMỡ trănTá dược vừa đủPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTìm hiểu chungThuốc ... [xem thêm]

Thuốc fludrocortisone

(14)
Tên gốc: fludrocortisoneTên biệt dược: Florinef®Phân nhóm: hormone steroidTác dụngTác dụng của thuốc fludrocortisone là gì?Thuốc fludrocortisone là glucocorticoid tổng ... [xem thêm]

Grangel®

(44)
Tên gốc: Aluminium hydroxid gel, Magnesium hydroxid 30% paste, Simethicon 30% emulsion Tên biệt dược: Grangel®Phân nhóm: Thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác ... [xem thêm]

Thuốc axit tranexamic

(51)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit tranexamic là gì?Đây là thuốc được sử dụng ngắn hạn dành cho những người mắc bệnh rối loạn đông máu (hemophilia) ... [xem thêm]

Thuốc Aldozen

(392)
... [xem thêm]

Vincarutine®

(22)
Tên gốc: vincamine, rutinPhân nhóm: thuốc giãn mạch ngoại biên và thuốc hoạt hóa nãoTên biệt dược: Vincarutine®Tác dụngTác dụng của thuốc Vincarutine® là ... [xem thêm]

Opipramol

(70)
Tên gốc: opipramolTên biệt dược: Deprenil® (Thổ Nhĩ Kì); Insidon® (Thụy Sĩ, Áo , Ô-man, Thổ Nhĩ Kì); Insomin® (Thổ Nhĩ Kì); Opipram® (Đức); Opopramol® AbZ (Đức); ... [xem thêm]

Atazanavir

(70)
Tác dụngTác dụng của atazanavir là gì?Thuốc này được sử dụng với các loại thuốc HIV khác để giúp kiểm soát lây nhiễm HIV. Thuốc giúp giảm lượng virus ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN