Ardeparin

(3.93) - 43 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của ardeparin là gì?

Ardeparin là một thuốc chống đông máu. Ardeparin ngăn ngừa sự hình thành các khối máu đông.

Ardeparin được sử dụng để ngăn chặn sự hình thành khối máu đông sau phẫu thuật thay thế đầu gối.

Ardeparin cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn uống ardeparin như thế nào?

Sử dụng ardeparin đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Nếu bạn không hiểu những hướng dẫn này, hãy hỏi bác sĩ, y tá, hoặc dược sĩ để được giải thích.

Ardeparin được sử dụng dưới dạng tiêm dưới da. Không dùng thuốc này để tiêm bắp (tiêm vào một cơ bắp) hoặc tiêm tĩnh mạch.

Bác sĩ hoặc y tá của bạn sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn về cách tiêm ardeparin. Thuốc có thể được tiêm vào vùng mỡ ở bụng (không tiêm vào rốn); vùng bên ngoài trên cánh tay; hay đùi ngoài. Thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ.

Ngồi hoặc nằm xuống trước khi được tiêm. Kéo một nếp da và đưa kim hoàn toàn vào nơi gấp da ở một góc 45-90 độ. Trước khi tiêm thuốc, kéo pít tông trở lại một chút để chắc chắn rằng không có máu chạm vào ống tiêm. Điều này sẽ đảm bảo rằng kim không chạm vào tĩnh mạch hoặc động mạch. Tiếp tục bóp chặt da cho đến khi tiêm xong. Để giảm bớt bầm tím, không chà xát khu vực sau khi tiêm thuốc.

Không dùng thuốc nếu thuốc bị đổi màu hoặc có hạt trong đó.

Không được ngưng dùng thuốc mà không hỏi ý kiến bác sĩ.

Bạn bảo quản ardeparin như thế nào?

Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng ardeparin cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị dự phòng huyết khối tĩnh mạch sâu

Người lớn: Ban đầu tiêm dưới da 50 IU/kg sau phẫu thuật. Sau đó, 50 IU/kg 2 lần một ngày trong 14 ngày sau khi phẫu thuật hoặc cho đến khi có thể đi lại bình thường.

Liều dùng ardeparin cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Ardeparin có những hàm lượng nào?

Tiêm dưới da

  • 5000 đơn vị mỗi 0.5 mL
  • 000 đơn vị mỗi 0,5 mL

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng ardeparin?

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng sau đây, ngừng sử dụng ardeparin và gọi cho bác sĩ ngay lập tức:

  • Phản ứng dị ứng (khó thở, cổ họng khép, sưng môi, lưỡi, hoặc mặt, hoặc phát ban);
  • Xuất huyết kéo dài hoặc không rõ nguyên nhân;
  • Đau, nóng, hoặc đỏ ở một cánh tay hoặc chân, hoặc khó thở, có thể do khối máu đông;
  • Loét tại chỗ tiêm.

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng khác có thể xảy ra. Vẫn tiếp tục sử dụng ardeparin, nhưng nên thông báo cho bác sĩ của bạn nếu bạn có mắc phải:

  • Đau nhẹ, đỏ hoặc cảm thấy ấm nóng tại chỗ tiêm;
  • Nổi mẩn hoặc ngứa;
  • Sốt;
  • Buồn nôn.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng ardeparin bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng ardeparin, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng với ardeparin hay bất kỳ loại thuốc khác.
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ biết những loại thuốc mà bạn đang dùng, bao gồm cả thuốc bổ.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Nói với bác sĩ nếu bạn có nồng độ tiểu cầu trong máu thấp, chảy máu không thể cầm, bị dị ứng với các sản phẩm từ thịt lợn, hoặc không thể có xét nghiệm máu được thực hiện chính xác trước và trong khi dùng thuốc.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Ardeparin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồn thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Đừng dùng ardeparin với bất kỳ các loại thuốc sau đây mà không hỏi ý kiến bác sĩ:

  • Aspirin;
  • Ibuprofen (Motrin, Advil, Nuprin…), ketoprofen (Orudis KT, Orudis, Oruvail), naproxen (Aleve, Naprosyn, Anaprox…), indomethacin (Indocin), diclofenac (Cataflam, Voltaren), Etodolac (Lodine), fenoprofen (Nalfon), flurbiprofen (Ansaid), ketorolac (TORADOL), nabumetone (RELAFEN), oxaprozin (Daypro), piroxicam (Feldene), sulindac (Clinoril), Tolmetin (mại Tolectin), hoặc bất kỳ loại thuốc kháng viêm không steroid khác;
  • Warfarin (Coumadin);
  • Aspirin và dipyridamole (Aggrenox);
  • Ticlopidine (Ticlid) hoặc clopidogrel (Plavix);
  • Dipyridamole (Persantine).

Thức ăn và rượu bia có ảnh hưởng tới ardeparin không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến ardeparin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Viêm màng trong tim do vi khuẩn;
  • Tăng huyết áp vẫn chưa kiểm soát;
  • Cần phải phẫu thuật;
  • dễ chảy máu hoặc bị rối loạn về máu;
  • Loét dạ dày;
  • Vấn đề về mắt do bệnh tiểu đường hoặc tăng huyết áp;
  • Bệnh gan;
  • Bệnh thận.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng của quá liều bao gồm chảy máu bất thường từ các vết thương hoặc vị trí tiêm; chảy máu cam, phân đen hoặc có máu; máu trong nước tiểu; bầm tím hoặc dễ chảy máu.

Bạn nên làm gì nếu bạn quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Megestrol là thuốc gì?

(50)
Tên gốc: megestrolTên biệt dược: Megace®, Megace® ESPhân nhóm: liệu pháp nội tiết trong điều trị ung thưTác dụngTác dụng của thuốc megestrol là ... [xem thêm]

Albumin

(47)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc albumin là gì?Albumin là một loại protein huyết tương trong cơ thể người (còn có tên albumin human). Albumin hoạt động bằng cách ... [xem thêm]

Thuốc rivaroxaban

(73)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rivaroxaban là gì?Thuốc rivaroxaban là một chất ức chế yếu tố Xa trực tiếp. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn sự hình ... [xem thêm]

Thuốc Beclate Aquanase®

(56)
Tên gốc: beclomethasone dipropionateTên biệt dược: Beclate Aquanase ®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc Beclate ... [xem thêm]

Dormicum®

(43)
Tên gốc: midazolamTên biệt dược: Dormicum®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc Dormicum® là gì?Dormicum® được sử dụng ở trẻ em trước khi ... [xem thêm]

Perindopril

(90)
Tác dụngTác dụng của perindopril là gì?Perindopril được dùng để điều trị tăng huyết áp. Trị tăng huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, các cơn đau tim, và ... [xem thêm]

Thuốc Importal®

(82)
Tên gốc: lactitol monohydrateTên biệt dược: Importal®Phân nhóm: thuốc nhuận trường, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Importal® là gì?Thuốc Importal® thường ... [xem thêm]

Thuốc metadoxine

(70)
Tên gốc: MetadoxineTên biệt dược: Abrixone®, Alcotel®, Metadoxil®, Viboliv®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN