Polaramine®

(3.86) - 42 đánh giá

Tên gốc: dexchlorpheniramine

Phân nhóm: thuốc kháng histamine và thuốc kháng dị ứng.

Tên biệt dược: Polaramine®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Polaramine® là gì?

Polaramine® là thuốc kháng histamine. Thuốc ngăn chặn tác động của histamine hóa học tự nhiên trong cơ thể bạn.

Polaramine® được sử dụng để điều trị các tính trạng hắt hơi, sổ mũi, ngứa, phát ban, ngứa và các triệu chứng khác của dị ứng và cảm lạnh thông thường.

Những thuốc trị ho và cảm thường không an toàn với trẻ nhỏ hơn 6 tuổi. Vì vậy, bạn đừng dùng những thuốc này để trị các triệu chứng cảm ở trẻ nhỏ hơn 6 tuổi trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Một vài thuốc như viên nén, viên nang phát huy tác dụng từ từ không được khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ và dược sĩ để biết thêm chi tiết về sử dụng thuốc an toàn.

Nhũng thuốc này không dùng để chữa trị hay rút ngắn thời gian bị cảm và có thể gây ra những tác dụng phụ nghiêm trọng. Để giảm nguy cơ của tác dụng phụ, hãy thực hiện theo đúng hướng dẫn về liều dùng. Đừng dùng thuốc này để trẻ buồn ngủ và ngủ dễ hơn. Bạn cũng đừng dùng những thuốc trị ho – cảm khác do có thành phần tương tự. Hãy hỏi bác sĩ và dược sĩ về những cách làm giảm triệu chứng ho, cảm (như uống đủ nước, xịt mũi bằng nước muối sinh lý, dùng máy điều hòa độ ẩm).

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Polaramine® cho người lớn như thế nào?

Thuốc Polaramine® dạng viên:

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: bạn nên sử dụng một viên thuốc mỗi 6 giờ. Sau đó, liều lượng có thể được giảm xuống còn 1 viên theo yêu cầu. Bạn không nên cho trẻ em dưới 12 tuổi sử dụng thuốc.

Thuốc Polaramine® dạng siro:

Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: bạn dùng 5 ml mỗi 6 giờ.

Liều dùng thuốc Polaramine® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều lượng như sau:

  • Trẻ em từ 6 đến 12 tuổi: bạn cho trẻ dùng 2-4 ml mỗi 6-8 giờ;
  • Trẻ em từ 4 đến 6 năm: bạn cho trẻ dùng 1,75 đến 2 ml mỗi 6-8 giờ;
  • Trẻ em 2-4 tuổi: bạn cho trẻ dùng 1,25 ml đến 1,75 ml mỗi 6-8 giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Polaramine® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Polaramine®?

Những tác dụng phụ kbi sử dụng thuốc gồm:

  • Buồn ngủ, mệt mỏi hoặc chóng mặt;
  • Đau đầu;
  • Khô miệng;
  • Khó đi tiểu hoặc phù tuyến tiền liệt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Polaramine®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Polaramine® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Polaramine® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Polaramine® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Polaramine® bao gồm:

  • Thuốc ngủ như alprazolam (Xanax®), diazepam (Valium®), chlordiazepoxide (Librium®), temazepam (Restoril®) hoặc triazolam (halcion);
  • Thuốc giảm trầm cảm như amitriptyline (Elavil®), doxepin (Sinequan®), nortriptyline (Pamelor®), fluoxetine (Prozac®), sertraline (Zoloft®) hoặc paroxetine (Paxil®);
  • Bất kỳ loại thuốc nào khác khiến bạn cảm thấy buồn ngủ, buồn ngủ hoặc thư giãn.

Thuốc Polaramine® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Polaramine®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Polaramine® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Polaramine® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Polaramine® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 2 mg;
  • Siro 5 ml.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Alprazolam

(88)
Tác dụngTác dụng của alprazolam là gì?Alprazolam có tác dụng điều trị chứng rối loạn lo âu và hoảng sợ. Alprazolam thuộc về nhóm thuốc benzodiazepines chuyên ... [xem thêm]

Miglitol

(59)
Tác dụngTác dụng của Miglitol là gì?Miglitol được sử dụng cùng với một chương trình tập luyện và ăn kiêng phù hợp để kiểm soát lượng đường máu cao ... [xem thêm]

Selsun® Gold/Selsun® Suspension

(51)
Tên gốc: selenium sulfideTên biệt dược: Selsun® Gold/Selsun® SuspensionPhân nhóm: thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn và vẩy cáTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Klacid®

(48)
Tên gốc: clarithromycinPhân nhóm: MacrolidTên biệt dược: Klacid®Tác dụngTác dụng của thuốc Klacid® là gì?Klacid® là kháng sinh macrolide. Thuốc chống lại vi khuẩn ... [xem thêm]

Beta carotene

(11)
Tác dụngTác dụng của beta carotene là gì?Beta-carotene được sử dụng để làm giảm triệu chứng hen suyễn gây ra bởi vậ động; để ngăn ngừa ung thư, bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Growsel

(91)
Tên hoạt chất: Vitamin C, kẽm gluconatTên biệt dược: Growsel®Tác dụng của thuốc GrowselTác dụng của thuốc Growsel là gì?Thuốc Growsel được chỉ định ... [xem thêm]

Minocycline

(82)
Tên gốc: minocyclineTên biệt dược: Dynacin®, Minocin®, Solodyn®, Vectrin®, Myrac®Phân nhóm: thuốc kháng sinh dùng tại chỗ, thuốc trị mụn, thuốc kháng sinh – ... [xem thêm]

Thuốc levobupivacaine

(84)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc levobupivacaine là gì?Levobupivacaine thuộc nhóm thuốc gây tê tại chỗ. Đây là loại thuốc được sử dụng để làm cho một vùng ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN