Albothyl®

(4.32) - 22 đánh giá

Tên gốc: policresulen

Tên biệt dược: Albothyl®

Phân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạo

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Albothyl® là gì?

Thuốc Albothyl® dạng viên trứng thường được dùng để điều trị tại chỗ chứng viêm hoặc nhiễm khuẩn và tổn thương tổ chức của âm đạo và cổ tử cung (dịch tiết do nhiễm khuẩn, Trichomonas và nấm), niêm mạc cổ tử cung lồi (lạc chỗ cổ tử cung).

Thuốc Albothyl® dạng dung dịch đậm đặc thường được dùng để điều trị tại chỗ chứng viêm hoặc nhiễm khuẩn và tổn thương tổ chức của âm đạo và cổ tử cung (dịch tiết do nhiễm khuẩn, Trichomonas và nấm), niêm mạc cổ tử cung lồi (lạc chỗ cổ tử cung). Thuốc còn được dùng để điều trị tại chỗ tổn thương da nhằm làm lành tình trạng bong vẩy của tổ chức hoại tử, làm sạch và kích thích da mau lành (như bỏng khu trú, loét chân vì giãn tĩnh mạch, loét do nằm, quá trình viêm mạn, v.v.), cầm máu ở vết thương rỉ máu. Thuốc còn có tác dụng điều trị tại chỗ viêm niêm mạc miệng và lợi, bệnh áp-tơ, cầm máu sau khi cắt amidan hoặc chảy máu cam.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Albothyl® cho người lớn như thế nào?

Đối với thuốc dạng viên trứng

  • Bạn đặt thuốc mỗi lần 1 viên, 2 ngày một lần;
  • Nếu như đã dùng dung dịch đậm đặc trước đó thì bạn dùng một viên trứng, 2 ngày 1 lần vào khoảng cách giữa 2 lần dùng dung dịch đậm đặc.

Đối với thuốc dạng dung dịch đậm đặc

Liều thông thường cho người lớn mắc các bệnh phụ khoa

Để rửa âm đạo, bạn pha loãng 1 phần dung dịch đậm đặc với 5 phần nước.

Liều thông thường cho người lớn bị tổn thương tổ chức

Bạn dùng dung dịch đậm đặc không pha loãng. Bạn bôi thuốc 1 hoặc 2 lần trong tuần.

Để cầm máu, chữa các vết bỏng khu trú, loét do nằm và loét do giãn tĩnh mạch, bạn dùng một miếng gạc đã nhúng thuốc ép vào chỗ chảy máu trong 1 đến 2 phút.

Liều dùng thuốc Albothyl® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Albothyl® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Đối với thuốc dạng viên trứng, trước khi đặt, bạn làm ẩm viên trứng với chút nước, sau đó bạn nằm ngửa rồi đưa viên trứng sâu vào âm đạo. Bạn nên đặt thuốc vào ban đêm và nên dùng thêm khăn vệ sinh để tránh thuốc dây ra quần áo hoặc giường chiếu.

Đối với dung dịch đậm đặc, khi điều trị tổn thương tổ chức, bạn dùng mỏ vịt, kẹp thay băng và gạc. Trước khi bôi thuốc, bạn nên dùng dung dịch đậm đặc Albothyl® lau sạch cổ tử cung và ống cố tử cung để lấy hết dịch nhầy. Bạn dùng một miếng bông, thấm dung dịch đậm đặc Albothyl® đưa vào ống cố tử cung, xoay bông nhiều lần, sau đó rút ra. Bạn bôi thuốc bằng cách nhúng miếng gạc vào dung dịch đậm đặc rồi đưa gạc tới chỗ bị tổn thương, ép nhẹ trong 1 đến 3 phút. Bạn nên lau sạch vết thương sau khi đã được xử lý bằng dung dịch đậm đặc Albothyl®.

Sau khi chữa niêm mạc miệng và lợi bằng dung dịch đậm đặc Albothyl®, bạn nên súc miệng lại.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Albothyl®?

Thuốc Albothyl® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng tại chỗ;
  • Tổn hại men răng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Albothyl®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Albothyl®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn không nên rửa vùng bị thương với xà phòng kích ứng hoặc giao hợp trong thời gian dùng thuốc. Bạn không dùng thuốc này trong thời gian hành kinh. Bên cạnh đó, bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt. Khi bị dính Albothyl®, bạn phải giặt quần áo hoặc rửa giày dép với nước trước khi thuốc kịp khô.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Trong trường hợp có thai giai đoạn muộn, bạn không nên dùng thuốc này để bôi hoặc đặt thuốc trong cổ tử cung.

Tương tác thuốc

Thuốc Albothyl® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Albothyl® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Albothyl®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Albothyl® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Albothyl® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Albothyl® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Albothyl® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên trứng chứa policresulen 90 mg;
  • Dung dịch đậm đặc chứa policresulen 360 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Pepto-Bismol®

(63)
Tên gốc: bismuth subsalicylatePhân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Pepto-Bismol®Tác dụngTác dụng của thuốc Pepto-Bismol® là ... [xem thêm]

Kem bôi da Babolica có công dụng gì?

(70)
Thành phần: Chiết xuất lá tre, MSM, dầu hạt hồng hoa, dầu dừa, natri hyaluronatePhân nhóm: Mỹ phẩmTên thương hiệu: Kem ngừa nhăn BabolicaTác dụng của kem bôi da ... [xem thêm]

Acetaminophen + Chlorpheniramine + Dextromethorphan + Phenylephrine

(56)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc acetaminophen + chlorpheniramine + dextromethorphan + phenylephrine là gì?Acetaminophen + chlorpheniramine + dextromethorphan + phenylephrine gồm ... [xem thêm]

Clomethiazole là gì?

(75)
Tác dụngTác dụng của clomethiazole là gì?Thuốc viên nang Heminevrin được sử dụng để điều trị và làm giảm tình trạng bồn chồn và kích động, điều trị ... [xem thêm]

Thuốc lomefloxacin

(75)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lomefloxacin là gì?Lomefloxacin là một kháng sinh nhóm fluoroquinolone. Lomefloxacin có tác dụng tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Bạn ... [xem thêm]

Sargramostim

(88)
Tên gốc: sargramostimTên biệt dược: Leukine®Phân nhóm: các tác nhân tạo máuTác dụng của sargramostimTác dụng của sargramostim là gì?Sargramostim là một phiên bản ... [xem thêm]

Micardis®

(43)
Tên gốc: telmisartanPhân nhóm: nhóm thuốc điều trị tăng huyết ápTên biệt dược: Micardis®Tác dụngTác dụng của thuốc Micardis® là gì?Micardis® được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc epoprostenol

(79)
Tìm hiểu chungTác dụng của epoprostenol là gì?Thuốc epoprostenol được dùng để điều trị tăng huyết áp ở phổi (tăng huyết áp động mạch phổi). Thuốc này ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN