Oxymetholone

(4) - 79 đánh giá

Tên gốc: oxymetholone

Tên biệt dược: Anadrol-50®

Phân nhóm: tác nhân đồng hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc oxymetholone là gì?

Thuốc này là một nội tiết tố nam tổng hợp (androgen hay steroid anabolic) được sử dụng để điều trị chứng thiếu tế bào hồng cầu (thiếu máu).

Thuốc tác động bằng cách tăng số lượng các hormone (erythropoietin) tham gia vào việc sản xuất các tế bào hồng cầu.

Do nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng, thuốc này không được sử dụng để nâng cao thành tích thể thao hoặc thể trạng. Oxymetholone không tăng cường khả năng vận động. Bạn nên sử dụng theo chỉ dẫn dưới sự giám sát y tế để hạn chế rủi ro tối thiểu.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc oxymetholone cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị thiếu máu do lượng hồng cầu sản sinh không đủ

Bạn dùng 1-5 mg/kg/ngày. Liều lượng hiệu quả thông thường là 1-2 mg/kg/ngày.

Liều dùng thuốc oxymetholone cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường cho trẻ em bị thiếu máu do lượng hồng cầu sản sinh không đủ

Bạn cho trẻ dùng 1-5 mg/kg/ngày. Liều lượng hiệu quả thông thường là 1-2 mg/kg/ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc oxymetholone như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm với thức ăn. Tuy nhiên, bạn có thể dùng thuốc kèm với thức ăn để giảm tình trạng kích ứng dạ dày. Bên cạnh đó, bạn cần uống cả viên thuốc với 1 ly nước đầy. Có thể mất từ 3-6 tháng trước khi thuốc phát huy đầy đủ các tác dụng.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc oxymetholone?

Bạn cần đến bệnh viện ngay lập tức nếu có bất cứ dấu hiệu của phản ứng dị ứng: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy báo cho bác sĩ ngay nếu bạn có một tác dụng phụ nghiêm trọng như:

  • Sưng, tăng cân nhanh chóng;
  • Tăng hoặc cương cứng dương vật;
  • Thay đổi màu da;
  • Vấn đề đi tiểu;
  • Buồn nôn, nôn, đau bụng, chán ăn, vàng da (hoặc mắt).

Phụ nữ dùng oxymetholone có thể phát triển các đặc tính của nam. Báo cho bác sĩ càng sớm càng tốt nếu bạn nhận thấy bất cứ tác dụng phụ sau:

  • Mụn trứng cá;
  • Thay đổi chu kỳ kinh nguyệt;
  • Giọng khàn hoặc trầm;
  • Lông, tóc tăng trưởng (như trên cằm hoặc ngực);
  • Hói đầu kiểu nam giới;
  • Âm vật phì đại;
  • Tăng hoặc giảm trong ham muốn tình dục.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có thể bao gồm:

  • Vú sưng ở nam giới;
  • Cảm giác bồn chồn hay vui mừng;
  • Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ);
  • Tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc oxymetholone, bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kỳ thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như ung thư tuyến tiền liệt, ung thư vú của nam giới, ung thư vú nữ với hàm lượng canxi cao trong máu, bệnh gan nặng, bệnh thận nặng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc oxymetholone trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc oxymetholone có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc oxymetholone có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến oxymetholone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bệnh gan nặng;
  • Bệnh thận;
  • Ung thư tuyến tiền liệt;
  • Ung thư vú của nam giới, hay ung thư vú nữ với hàm lượng canxi cao trong máu.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc oxymetholone như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc oxymetholone có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc oxymetholone có dạng viên nén và hàm lượng 50mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc valethamate

(70)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc valethamate là gì?Valethamate là một thuốc ức chế đối giao cảm nhóm ammoni bậc bốn có tác động ngoại vi gần giống với ... [xem thêm]

Thuốc Genteal®/Genteal Gel®

(54)
Tên gốc: Genteal® chứa hydroxypropyl methylcellulose, natri perborateGenteal® gel chứa carbomer 980, hypromellose, natri perborate tetrahydrateTên biệt dược: Genteal®/Genteal ... [xem thêm]

Synflex®

(56)
Tên gốc: naproxenPhân nhóm: thuốc kháng viêm không steroidTên biệt dược: Synflex®Tác dụngTác dụng của thuốc Synflex® là gì?Synflex® thường được sử dụng để ... [xem thêm]

Kem nghệ Thái Dương

(92)
Kem nghệ Thái Dương được thiết kế với dạng tuýp nhựa cùng hai màu vàng, trắng chủ đạo. Tuýp kem có nắp vặn chắc, thuận lợi cho sử dụng và bảo quản. ... [xem thêm]

Acetylcysteine

(10)
Tác dụngTác dụng của thuốc acetylcysteine là gì?Acetylcystein được dùng như một thuốc giải độc cho chứng ngộ độc paracetamol. Thuốc cũng được dùng để ... [xem thêm]

Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vương Lão Kiện có công dụng gì?

(72)
Tên hoạt chất: Cao từ các loại dược liệu như câu đằng, xà sàng tử, thiên ma, nhục thung dung, hà thủ ô đỏ, câu kỷ tử, đinh lăng; axit alpha lipoic, L-carnitin ... [xem thêm]

Thuốc Panatel®

(41)
Tên gốc: pyrantelTên biệt dược: Panatel®Phân nhóm: thuốc trừ giun sánTác dụngTác dụng của thuốc Panatel® là gì?Thuốc Panatel® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Thuốc Chlorophyll® 50 mg

(91)
Tên gốc: clorophylTên biệt dược: Chlorophyll® 50 mgPhân nhóm: thuốc khử mùiTác dụngTác dụng của thuốc Chlorophyll® 50 mg là gì?Thuốc Chlorophyll® 50 mg thường ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN