Thuốc Uthazone®

(4.07) - 35 đánh giá

Tên gốc: betacaroten dạng huyền phù, men khô có chứa selen, vitamin E, vitamin C

Tên biệt dược: Uthazone®

Phân nhóm: thuốc các liệu pháp bổ trợ & thực phẩm chức năng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Uthazone® là gì?

Thuốc Uthazone® thường được dùng trong các trường hợp sau:

  • Tăng sức bền cho vận động viên luyện tập cao độ, học sinh đang ôn thi, người làm việc trí óc căng thẳng, bị stress;
  • Phục hồi sức khỏe và chống tổn hại lên tế bào trong phẫu thuật, viêm nhiễm sau bệnh;
  • Giải độc và tăng sức chịu đựng, sức đề kháng khi làm trong môi trường khói bụi, ô nhiễm, bức xạ, nhiễm độc hóa chất, dược phẩm, nhiễm trùng;
  • Phòng và phối hợp điều trị rối loạn tuần hoàn, tim mạch, tăng huyết áp, viêm khớp, rối loạn mắt, tiểu đường, ung thư, rối loạn thần kinh;
  • Chống lão hóa, bổ sung vitamin A, C, E, selen.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Uthazone® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Uthazone® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Uthazone® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Uthazone®?

Thuốc Uthazone® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Tiêu chảy.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Uthazone® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Uthazone® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn không nên dùng quá 200 mg selen mỗi ngày;
  • Phụ nữ mang thai nếu dùng 800 đơn vị vitamin A mỗi ngày có thể gây dị tật bào thai;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Uthazone® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Uthazone, bao gồm:

  • Chế phẩm chứa sắt;
  • Cholestyramine;
  • Vitamin K;
  • Paraffin lỏng.

Thuốc Uthazone® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Uthazone®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Uthazone® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Uthazone® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Uthazone® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Uthazone® có dạng viên nang mềm, mỗi viên chứa các thành phần với hàm lượng sau:

  • Beta carotene dạng huyền phù 30% 50 mg;
  • Men khô có chứa selen 92,6 mg;
  • Vitamin E 400 đơn vị quốc tế;
  • Vitamin C 500 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Sudafed PE®

(17)
Tên gốc: phenylephrineTên biệt dược: Sudafed PE®Phân nhóm: thuốc ho & cảmTác dụngTác dụng của thuốc Sudafed PE® là gì?Sudafed PE® thường được dùng để điều ... [xem thêm]

Sunolut®

(53)
Tên gốc: norethindronePhân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTên biệt dược: Sunolut®Tác dụngTác dụng của thuốc Sunolut® là gì?Sunolut® ... [xem thêm]

Ceftizoxime

(100)
Tác dụngTác dụng của ceftizoxime là gì?Ceftizoxime là một kháng sinh nhóm cephalosporin. Ceftizoxime hoạt động bằng cách tiêu diệt vi khuẩn trong cơ thể.Thuốc tiêm ... [xem thêm]

Magie sulfate

(43)
Tên gốc: magie sulfatePhân nhóm: các thuốc da liễu khác / thuốc nhuận trường, thuốc xổ / thuốc chống co giật / chất điện giảiTác dụngTác dụng của magie ... [xem thêm]

Thuốc Cyclo - Progynova®

(26)
Tên gốc: estradiol valerate phối hợp với các thành phần khácTên biệt dược: Cyclo – Progynova®Phân nhóm: Estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quanTác ... [xem thêm]

Thuốc Mebaal 1500

(77)
Tên hoạt chất: mecobalamin 1500mcgTên thương hiệu: Mebaal 1500Phân nhóm: thuốc hướng thần kinh & thuốc bổ thần kinhTác dụng của thuốc Mebaal 1500Tác dụng của ... [xem thêm]

Ibuproxam

(59)
Tác dụngTác dụng của ibuproxam làgì?Ibuproxam là thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Thuốc hoạt động bằng cách giảm viêm và đau đớn trong cơ thể bạn. ... [xem thêm]

Thuốc Sangobion®

(61)
Tên gốc: sắt gluconat, mangan sulfate, đồng sulfate, vitamin C, axit folic, vitamin B12, sorbitolTên biệt dược: Sangobion®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN