Thuốc midazolam

(4.41) - 71 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc midazolam là gì?

Thuốc midazolam được sử dụng ở trẻ em trước khi tiến hành gây mê để ngủ, giảm sự lo lắng trong khi phẫu thuật hoặc quy trình phẫu thuật. Thuốc này nên được sử dụng cho trẻ kèm hướng dẫn của bác sĩ chuyên môn. Không được sử dụng thuốc tại nhà hoặc trong thời gian lâu dài.

Midazolam thuộc về nhóm thuốc benzodiazepines, sản sinh ra tác dụng an thần ở não và dây thần kinh (hệ thần kinh trung ương). Thuốc này hoạt động bằng cách làm tăng sự tác động của một loại hóa chất tự nhiên (GABA) ở não.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc được chấp thuận nhưng bác sĩ vẫn có thể chỉ định cho bạn dùng. Bạn sử dụng thuốc này cho tình trạng bệnh lý được liệt kê trong phần này chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Thuốc này cũng còn được sử dụng trong thời gian ngắn cho các vấn đề về giấc ngủ (như chứng rối loạn giấc ngủ, “chứng sợ ban đêm”).

Bạn nên dùng thuốc midazolam như thế nào?

Nhân viên y tế sẽ chuẩn bị và đo lường liều lượng thuốc giúp bạn. Dùng thuốc này bằng cách uống theo sự chỉ dẫn của bác sĩ. Thuốc này thường được dùng ở dạng liều đơn trước khi phẫu thuật hoặc gây mê.

Liều lượng thuốc sẽ dựa trên tình trạng bệnh lý, phản ứng thuốc, cân nặng của bạn và các loại thuốc khác mà bạn đang sử dụng.

Thuốc midazolam có thể gây ra phản ứng nghiện thuốc, đặc biệt là nếu bạn đã sử dụng thường xuyên trong một thời gian dài hoặc với liều lượng cao. Trong những trường hợp như vậy, các triệu chứng nghiện thuốc (như run, đổ mồ hôi, nôn mửa, vọp bẻ cơ/bụng, co giật) có thể xuất hiện nếu bạn đột ngột dừng sử dụng thuốc này. Để ngăn ngừa các triệu chứng nghiện thuốc, bác sĩ có thể giảm dần liều lượng thuốc của bạn. Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết và thông báo bất kỳ các phản ứng nghiện thuốc nào ngay lập tức.

Mặc dù rất hiếm gặp, nhưng chứng nghiện thuốc bất thường có thể có khả năng xảy ra khi dùng thuốc này. Để làm giảm nguy cơ bị nghiện thuốc, không được tự ý tăng liều lượng, dùng thuốc thường xuyên hơn, hoặc dùng thuốc lâu hơn thời gian chỉ định. Thông báo với bác sĩ nếu thuốc không còn hoạt động hiệu quả. Bạn chỉ ngưng thuốc khi có hướng dẫn dừng thuốc của bác sĩ.

Tránh ăn bưởi chùm hoặc uống nước ép bưởi chùm trong khi đang được điều trị bằng thuốc này trừ khi có sự hướng dẫn của bác sĩ. Bưởi chùm có thể làm tăng liều lượng của một số loại thuốc trong dòng máu. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Bạn nên bảo quản thuốc midazolam như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc midazolam cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn dùng giảm đau ở mức độ nhẹ:

Dạng thuốc uống:

  • Dùng 10 đến 20 mg một lần trước khi phẫu thuật (tiêm truyền tĩnh mạch hoặc tiêm bắp thường được sử dụng nhiều hơn)

Dạng thuốc tiêm truyền tĩnh mạch:

  • Dùng 1 đến 2,5 mg truyền trong hơn 2 đến 3 phút trước khi phẫu thuật. Bạn nên đợi thêm 2 phút hoặc lâu hơn để ước lượng đầy đủ hiệu quả của thuốc an thần;
  • Nếu cần thêm thuốc, việc truyền thuốc nên được thực hiện ở mức tỷ lệ không vượt quá 10 mg trong hơn 2 phút. Bạn cần đợi thêm 2 phút hoặc lâu hơn mỗi lần truyền để ước lượng đầy đủ hiệu quả của thuốc an thần;
  • Liều tối đa là 5 mg.

Dạng thuốc tiêm bắp:

  • Dùng 0,07 đến 0,08 mg/kg trước khi phẫu thuật từ 30 đến 60 phút. Bác sĩ có thể cho giảm liều lượng ở những bệnh nhân mắc bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, những bệnh nhân có nguy cơ rủi ro mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính cao và khi đã sử dụng thuốc an thần hoặc các loại thuốc ức chế hệ thần kinh trung ương khác;
  • Liều tối đa là 10 mg.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với sự gây mê ở mức độ nhẹ:

  • Liều khởi đầu: dùng 2 mg truyền tĩnh mạch một lần ở mức tỷ lệ không được vượt quá 1 mg/phút ngay trước khi phẫu thuật.
  • Bạn có thể sử dụng liều lượng bổ sung là 0,5 đến 2 mg sau 2 phút để đạt được tác dụng an thần mong muốn. Hầu hết các bệnh nhân đều nhận được đầy đủ tác dụng an thần với tổng liều lượng không vượt quá 5 mg.

Liều dùng thông thường dành cho người lớn đối với chứng kích động được điều trị ở khu chăm sóc đặc biệt:

  • Liều khởi đầu: dùng 0,01 đến 0,08 mg/kg (thường 1 đến 5 mg) truyền tĩnh mạch trong hơn 2 đến 3 phút, sau mỗi 5 đến 15 phút để kiểm soát chứng kích động cấp tính;
  • Liều lợng duy trì: dùng 0,02 đến 0,2 mg/kg/giờ truyền liên tục. Bệnh nhân nên được theo dõi thường xuyên và tỷ lệ dịch truyền nên được điều chỉnh để duy trì lượng thuốc an thần mong muốn.

Liều dùng thuốc midazolam cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc midazolam có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc midazolam có dạng và hàm lượng là: dung dịch, tiêm truyền: 2 mg/ml, 5 mg/ml, 10 mg/2ml.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc midazolam?

Đi cấp cứu ngay nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Thông báo với bác sĩ ngay lập tức nếu bạn bị:

  • Ho, thở khò khè, có vấn đề hô hấp, thở yếu hoặc cạn;
  • Nhịp tim chậm;
  • Cảm giác mê sảng, như bất tỉnh;
  • Kích động, hung hăng;
  • Lú lẫn, ảo giác, có ý nghĩ hoặc hành vi bất thường.

Các tác dụng phụ thông thường bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn mửa;
  • Buồn ngủ, choáng váng;
  • Thị lực kém;
  • Sổ mũi, hắt hơi;
  • Chứng hay quên sau khi phẫu thuật.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể xuất hiện các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc midazolam bạn nên biết những gì?

Trước khi con bạn sử dụng midazolam, bạn nên chú ý một số vấn đề sau:

  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ nếu con bạn bị dị ứng với midazolam, bất kỳ các loại thuốc nào khác hoặc với trái anh đào;
  • Thông báo với bác sĩ nếu con bạn đang sử dụng một số loại thuốc trị vi-rút làm suy giảm hệ miễn dịch ở người (HIV) bao gồm amprenavir (Agenerase), atazanavir (Reyataz), darunavir (Prezista), delavirdine (Rescriptor), efavirenz (Sustiva, trong Atripla), fosamprenavir (Lexiva), indinavir (Crixivan),lopinavir (trong Kaletra), nelfinavir (Viracept), ritonavir (Norvir, trong Kaletra), saquinavir (Invirase) và tipranavir (Aptivus). Bác sĩ có thể quyết định sẽ không cho con bạn sử dụng midazolam nếu con bạn đang dùng một hoặc nhiều hơn một các loại thuốc này;
  • Thông báo với bác sĩ và dược sĩ về loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, vitamin, thực phẩm chức năng mà con bạn đang dùng hoặc dự định dùng. Chắc chắn hãy đề cập đến các loại thuốc sau đây: amiodarone (Cordarone, Pacerone); aminophylline (Truphylline); thuốc trị nấm như fluconazole (Diflucan), itraconazole (Sporanox), và ketoconazole (Nizoral); một số loại thuốc chẹn kênh canxi như diltiazem (Cartia, Cardizem, Tiazac, các loại thuốc khác) và verapamil (Calan, Isoptin, Verelan, các loại thuốc khác); cimetidine (Tagamet); clarithromycin (Biaxin); dalfopristin-quinupristin (Synercid); erythromycin (E-mycin, E.E.S.); fluvoxamine (Luvox); một số loại thuốc trị co giật như carbamazepine (Tegretol), phenobarbital, và phenytoin (Dilantin); methylphenidate (Concerta, Metadate, Ritalin, others); nefazodone; ranitidine (Zantac); rifabutin (Mycobutin); rifampin (Rifadin, Rimactane). Bác sĩ có thể cần thay đổi liều lượng thuốc của con bạn hoặc theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ. Nhiều loại thuốc khác cũng có thể tương tác với midazolam, vì thế hãy chắc chắn thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà con bạn đang dùng, thậm chí các loại thuốc không được liệt kê trong danh sách trên;
  • Thông báo với bác sĩ về các loại sản phẩm thảo dược mà con bạn đang dùng, đặc biệt là St. John’s wort;
  • Thông báo với bác sĩ nếu con bạn bị chứng tăng nhãn áp. Bác sĩ có thể quyết định sẽ không cho con bạn sử dụng midozalam;
  • Thông báo với bác sĩ nếu con bạng đang hoặc đã từng bị bệnh gan hoặc thận;
  • Thông báo với bác sĩ nếu con bạn đang hoặc có thể mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn nên biết rằng midazolam có thể làm cho con bạn buồn ngủ và có thể ảnh hưởng đến trí nhớ, suy nghĩ hoặc sự vận động của con bạn. Không cho phép con bạn đạp xe đạp, lái xe hơi hoặc làm những hoạt động khác có đòi hỏi sự tỉnh táo đầy đủ trong vòng ít nhất 24 giờ sau khi dùng midazolam và cho đến khi tác dụng của thuốc này biến mất. Theo dõi con bạn một cách cẩn thận để chắc chắn rằng con bạn không bị té ngã trong khi đang đi lại trong suốt thời gian điều trị này;
  • Bạn nên biết rằng rượu có thể làm cho các tác dụng phụ của midazolam trở nặng hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc D đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc midazolam có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Việc dùng midazolam kèm chung với các loại thuốc khác làm bạn buồn ngủ hoặc làm chậm quá trình hô hấp của bạn có thể gây ra các tác dụng phụ nguy hiểm hoặc đe dọa đến tính mạng. Tham khảo ý kiến tư vấn của bác sĩ trước khi dùng midazolam kèm chung với thuốc ngủ, thuốc trị đau nhức có chứa narcotic, thuốc làm giãn cơ, hoặc thuốc trị chứng lo âu, trầm cảm hoặc co giật.

Nhiều loại thuốc có thể tương tác với midazolam. Tất cả các tương tác thuốc có thể không được liệt kê hết ở đây. Thông báo với bác sĩ về tất cả các loại thuốc mà bạn đang dùng và bất kỳ loại thuốc mà bạn bắt đầu hoặc ngưng sử dụng trong suốt thời gian điều trị bằng midazolam, đặc biệt là:

  • Bosentan;
  • Imatinib;
  • Nefazodone;
  • John’s wort;
  • Thuốc kháng sinh – clarithromycin, erythromycin, telithromycin;
  • Thuốc trị nấm – itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole;
  • Thuốc tim mạch – nicardipine, quinidine;
  • Thuốc trị viêm gan siêu vi C – boceprevir, telaprevir;
  • Thuốc trị HIV/AIDS – atazanavir, delavirdine, efavirenz, fosamprenavir, indinavir, nelfinavir, nevirapine, ritonavir, saquinavir;
  • Thuốc trị động kinh – carbamazepine, fosphenytoin, oxcarbazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone;
  • Thuốc trị lao – isoniazid, rifabutin, rifampin, rifapentine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới thuốc midazolam không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá, đặc biệt là:

  • Ethanol;
  • Nước ép trái bưởi chùm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc midazolam?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Chứng ngừng thở (sự ngừng hô hấp nhất thời);
  • Bệnh tim;
  • Hô hấp quá chậm;
  • Các bệnh nhiễm trùng;
  • Bệnh phổi, nặng;
  • Chứng tắc phổi hoặc đường hô hấp – sử dụng thuốc thận trọng vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ mắc các tác dụng phụ nghiêm trọng hơn;
  • Suy tim sung huyết;
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan – sử dụng thuốc thận trọng vì ảnh hưởng thuốc có thể tăng lên do quá trình đào thải của thuốc ra khỏi cơ thể diễn ra chậm hơn;
  • Bệnh tăng nhãn áp, góc hẹp cấp tính – bệnh nhân mắc chứng bệnh này không nên sử dụng thuốc này.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Các triệu chứng quá liều bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Lú lẫn;
  • Các vấn đề về sự thăng bằng và vận động;
  • Hô hấp và nhịp tim chậm;
  • Bất tỉnh.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin Dpt-HIb là gì?

(67)
Tác dụngTác dụng của vắc-xin Dpt-Hib là gì?Vắc-xin Dpt-Hib là vắc-xin thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc ... [xem thêm]

Vipteen

(79)
Tên hoạt chất:Menaquinon-7 (Vitamin K2): 10mcgVitamin D3: 150UICanxi carbonat (dạng nano): 100mgMangie (dạng Mg oxid): 60,5mgKẽm (dạng oxid kẽm nano): 0,5mgBoron (dạng Chelate Boron ... [xem thêm]

Thuốc timepidium bromide

(43)
Tên gốc: timepidium bromideTên biệt dược: Colilick®, De-Spasm®, Lezecon®, Pesocin®, Sesden®, Sestan®, Sesugium®, Sopitam®, Taipidium®, Timen®, Timepin®, Timetin®, Tonscon®, ... [xem thêm]

Palonosetron

(45)
Tác dụngTác dụng của palonosetron là gì?Thuốc này được sử dụng để ngăn ngừa buồn nôn và nôn do hóa trị liệu ung thư. Thuốc cũng có thể được sử dụng ... [xem thêm]

Thuốc Kaleorid®

(78)
Tên gốc: kali cloridTên biệt dược: Kaleorid®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Kaleorid® là gì?Thuốc Kaleorid® thường được dùng để bổ ... [xem thêm]

Valdecoxib là gì?

(99)
Tác dụngTác dụng của Valdecoxib là gì?Valdecoxib là một thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs). Valdecoxib hoạt động bằng cách làm giảm các chất gây viêm, đau ... [xem thêm]

Thuốc Pharmaton Capsules

(75)
Tên hoạt chất: Chiết xuất nhân sâm, 2–dimethylaminoethanol hydrogentartrat, vitamin A, vitamin D2, vitamin E, vitamin B1, B2, B6, B12, vitamin C, nicotiamide và một số khoáng ... [xem thêm]

Thuốc Dofetilide

(72)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc dofetilide là gì?Dofetilide là thuốc chống loạn nhịp tim. Thuốc dofetilide được sử dụng để điều trị một số vấn đề ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN