Thuốc Smoflipid® 20%

(3.87) - 17 đánh giá

Tên gốc: mỗi 100 ml: dầu đậu tương 6 g, triglycerides mạch trung bình 6 g, dầu ô-liu 5 g, dầu cá 3 g. Năng lượng 200 kCal.

Tên biệt dược: Smoflipid® 20%

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Smoflipid® 20% là gì?

Thuốc Smoflipid® 20% thường được dùng để cung cấp năng lượng và axit béo thiết yếu, cung cấp axit béo omega – 3 cho người lớn và trẻ em, cung cấp như một phần chế độ nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch, khi nuôi dưỡng qua đường ăn hoặc qua đường tiêu hóa không đầy đủ hoặc chống chỉ định.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Smoflipid® 20% cho người lớn như thế nào?

Bạn sẽ được truyền tĩnh mạch từ 5 đến 10 ml/kg mỗi ngày, tốc độ truyền 0,63 ml/kg mỗi giờ (không quá 0,75 ml/kg mỗi giờ).

Liều dùng thuốc Smoflipid® 20% cho trẻ em như thế nào?

  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ khởi đầu sẽ được truyền 2,5 đến 5 ml/kg mỗi ngày, sau đó tăng thêm 2,5 đến 5 ml/kg mỗi ngày, tối đa 15 ml/kg mỗi ngày, tốc độ truyền không quá 0,63 ml/kg mỗi giờ;
  • Trẻ sinh non và trẻ nhẹ cân sẽ được truyền liên tục trong 24 giờ;
  • Trẻ em được truyền không quá 15 ml/kg mỗi ngày, tăng dần liều hàng ngày trong tuần đầu, tốc độ truyền không quá 0,75 ml/kg mỗi giờ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Smoflipid® 20% như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Smoflipid® 20%?

Thuốc Smoflipid® 20% có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm tăng nhẹ thân nhiệt.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Smoflipid® 20% bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Smoflipid® 20% bạn nên lưu ý:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho bệnh nhân suy gan, thận, viêm tụy, suy tuyến giáp;
  • Thuốc này có thể ảnh hưởng đến các kết quả xét nghiệm;
  • Bạn không nên bổ sung thêm thuốc hoặc chất khác vào nhũ tương;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Smoflipid® 20% có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ. Thuốc này có thể tương tác với heparin khi dùng chung.

Thuốc Smoflipid® 20% có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Smoflipid® 20%?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Quá mẫn cảm với protein cá, trứng, đậu tương, lạc hoặc các thành phần của sản phẩm;
  • Tăng mỡ máu;
  • Suy gan;
  • Rối loạn đông máu nghiêm trọng;
  • Rối loạn chuyển hóa axit amin;
  • Suy thận nghiêm trọng không lọc máu hoặc thẩm phân máu;
  • Sốc cấp tính;
  • Tăng đường huyết không kiểm soát;
  • Tăng bệnh lý nồng độ chất điện giải trong máu;
  • Phù phổi cấp;
  • Thừa dịch;
  • Suy tim mất bù;
  • Thiếu máu do tan huyết;
  • Tình trạng không ổn định (sau chấn thương, tiểu đường mất bù, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, viêm tắc mạch máu, toan chuyển hóa, nhiễm trùng nặng, mất nước nhược trương, hôn mê tăng trương lực).

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Smoflipid® 20% như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Smoflipid® 20% ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Smoflipid® 20% có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Smoflipid® 20% có dạng nhũ tương pha tiêm truyền, hàm lượng 150 ml, 250 ml, 500 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Agifivit®

(25)
Tên gốc: sắt (II) fumarat, axit folicTên biệt dược: Agifivit®Phân nhóm: vitamin và khoáng chất (trước & sau sinh)/thuốc trị thiếu máuTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Mysobenal

(59)
Tên gốc: eperison hydroclorid 50mgTên biệt dược: MysobenalPhân nhóm: thuốc giãn cơTác dụngTác dụng của thuốc Mysobenal là gì?Thuốc Mysobenal được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc Forlax®

(90)
Tên biệt dược: ForlaxHoạt chất: Macrogol 4000Tác dụngTác dụng của thuốc Forlax là gì?Thuốc Forlax chứa hoạt chất macrogol cao phân tử (4000), có tác dụng nhuận ... [xem thêm]

Thuốc xylometazoline hydrochloride là gì?

(50)
Tác dụngTác dụng của xylometazoline hydrochloride làgì?Xylometazoline là chất kích thích thần kinh giao cảm có tác động trực tiếp. Xylometazoline có tác dụng co ... [xem thêm]

Thuốc metadoxine

(70)
Tên gốc: MetadoxineTên biệt dược: Abrixone®, Alcotel®, Metadoxil®, Viboliv®Phân nhóm: thuốc thông mật, tan sỏi mật & bảo vệ ganTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Flexitol® Diabetic Foot Balm

(31)
Tên gốc: vitamin E, Aloe, shea butter, lanolin, glycolic acid, tea tree oilPhân nhóm: nhóm sản phẩm làm mềm, làm sạch & bảo vệ daTên biệt dược: Flexitol® Diabetic Foot ... [xem thêm]

Azelastine

(48)
Tác dụngTác dụng của azelastine là gì?Azelastine được sử dụng để làm giảm các triệu chứng ở mũi như sổ mũi / ngứa / nghẹt mũi, hắt hơi, và viêm mũi do ... [xem thêm]

Thuốc lidocaine + prilocaine

(23)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc lidocaine + prilocaine là gì?Thuốc lidocaine + prilocaine có chứa 2 loại thuốc gây tê tại chỗ nhóm amide, lidocaine và prilocaine. Bạn ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN