Thuốc Kaleorid®

(3.57) - 78 đánh giá

Tên gốc: kali clorid

Tên biệt dược: Kaleorid®

Phân nhóm: chất điện giải

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kaleorid® là gì?

Thuốc Kaleorid® thường được dùng để bổ sung kali huyết, đặc biệt khi dùng những thuốc như thuốc lợi tiểu hạ kali máu, corticosteroid, thuốc nhuận trường.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kaleorid® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn bị giảm kali huyết

Liều dùng điều chỉnh theo kali huyết đo trước và trong khi điều trị. Nếu bị giảm kali huyết rõ rệt (dưới 3,6 mmol/l), bạn sẽ bắt đầu bằng liều hàng ngày tương đương 4 g kali clorid (tức 52 mmol kali), chia liều hàng ngày thành 2 đến 3 liều nhỏ.

Liều dùng thuốc Kaleorid® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kaleorid® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên dùng thuốc cùng với thức ăn, uống vào cuối bữa ăn, phải nuốt viên thuốc, không được nhai, cắn vỡ hoặc nghiền nát.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kaleorid®?

Thuốc Kaleorid® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Tăng kali máu;
  • Liều cao có thể gây loét dạ dày, tá tràng.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kaleorid® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Kaleorid® bạn nên lưu ý:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn nên thường xuyên kiểm tra kali huyết trước và trong khi điều trị:
  • Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này cho người lớn tuổi, bệnh nhân tim mạch
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kaleorid® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Thuốc lợi tiểu;
  • Thuốc làm tăng kali huyết như amilorid, canrenone, spironolactone, triamterene;
  • Thuốc ức chế men chuyển.

Thuốc Kaleorid® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kaleorid®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tăng kali huyết;
  • Suy thận;
  • Tiểu đường không kiểm soát được;
  • Rối loạn trương lực cơ bẩm sinh;
  • Bệnh Addison không được điều trị.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kaleorid® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Kaleorid® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kaleorid® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kaleorid® có dạng viên nén bao phim phóng thích kéo dài, hàm lượng 600 mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Eribulin

(43)
Tên gốc: EribulinPhân nhóm: hóa trị gây độc tế bàoTên biệt dược: HalavenTác dụngTác dụng của eribulin là gì?Eribulin thường được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Surbex® là thuốc gì?

(18)
Tên gốc: kẽm sulfate 100mg (= kẽm 22,5mg), vit C (sodium ascorbate) 750mg, niacin 100mg, axit pantothenic 20mg, vit B1 15mg, vit B2 15mg, vit B6 20mg, vit B12 12mcg, vit E 30IU, axit folic ... [xem thêm]

Caroverine

(66)
Tác dụngTác dụng của caroverine là gì?Caroverine là thuốc làm giãn cơ trơn với đặc tính chặn kênh canxi. Caroverine được sử dụng cho tình trạng đau kết hợp ... [xem thêm]

Dopamine

(63)
Tác dụngTác dụng của dopamine là gì?Dopamine là một dạng thuốc của một chất vốn dĩ có trong cơ thể, hoạt động bằng cách cải thiện sức bơm của tim và ... [xem thêm]

Oxyfedrine

(58)
Tên gốc: oxyfedrineTên biệt dược: Ildamen® (Altian, Costa Rica, Cộng hòa Dominica, Guatemala, Panama, Ấn Độ)Phân nhóm: thuốc chống đau thắt ngựcTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Kerasal® Neuro Cream là thuốc gì?

(30)
Tên gốc: Capsaicin 0,075g trong 100g, camphor (synthetic) 5,65g trong 100gTên biệt dược: Kerasal® Neuro Cream Pain Relieving Foot CreamPhân nhóm: các thuốc da liễu khácTác ... [xem thêm]

Thuốc colistin sulfate

(18)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc colistin sulfate là gì?Colistin sulfate là một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc hoạt ... [xem thêm]

Thuốc Cavinton®

(40)
Thuốc gốc: vinpocetineTên biệt dược: Cavinton®Thuốc này thuộc nhóm thuốc hướng thần kinh, thuốc bổ thần kinh.Tác dụngTác dụng của thuốc Cavinton® là ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN