Thuốc mianserin là gì?

(4.15) - 86 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc mianserin là gì?

Mianserin thuộc nhóm thuốc chống trầm cảm, được chỉ định trong điều trị bệnh trầm cảm. Trầm cảm có thể phát triển mà không có lý do rõ ràng hoặc nó có thể xảy ra một biến cố cuộc sống như vấn đề trong các quan hệ, mất người thân hay bệnh tật. Những người bị trầm cảm thường có tâm trạng luôn u uất và các triệu chứng khác nghiêm trọng đủ để can thiệp vào hoạt động bình thường trong ngày.

Mianserin hoạt động bằng cách can thiệp chất hóa học trong não (gọi là dẫn truyền thần kinh) có thể góp phần gây ra các triệu chứng của bệnh trầm cảm. Nó có thể đặc biệt hữu ích nếu bạn cũng đang gặp khó ngủ.

Bạn nên dùng thuốc mianserin như thế nào?

Trước khi bắt đầu điều trị, bạn nên đọc của thông tin bên trong gói thuốc nhằm hiểu rõ thêm thông tin về mianserin và danh sách đầy đủ các tác dụng phụ mà bạn có thể gặp từ khi dùng nó.

Mianserin bình thường được chỉ định một liều 30-40 mg hàng ngày. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn uống thuốc bằng cách chia thành nhiều liều trong ngày hoặc một liều duy nhất trước khi đi ngủ. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Khi cơ thể bạn đã quen thuộc với loại thuốc mới, bạn có thể tăng liều từ từ. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi bất cứ về liều, hãy hỏi dược sĩ để được tư vấn.

Khi sử dụng, bạn không nghiền nát, nhai hoặc phá vỡ mianserin viên nhộng. Nuốt viên thuốc với một ly nước đầy. Bạn có thể dùng mianserin trước hoặc sau bữa ăn.

Bạn nên bảo quản thuốc mianserin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc mianserin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn bị trầm cảm:

Liều ban đầu: dùng 30-40 mg mỗi ngày, tăng dần nếu cần thiết.

Liều duy trì: dùng 30-90 mg mỗi ngày một lần duy nhất vào ban đêm hoặc chia làm nhiều lần.

Liều tối đa: dùng 200 mg/ngày.

Đối với người cao tuổi, liều ban đầu dùng 30 mg và tăng lên từ từ nếu cần thiết.

Liều dùng thuốc mianserin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc mianserin có những dạng và hàm lượng nào?

Mianserin có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng đường uống: 10 mg, 30 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc mianserin?

Các tác dụng phụ thường gặp bao gồm:

  • Buồn ngủ;
  • Chóng mặt;
  • Hạ huyết áp tư thế xảy ra khi đang nằm rồi ngồi hoặc đứng đột ngột, dẫn đến chóng mặt và nhức đầu;
  • Đau khớp;
  • Giữ nước quá nhiều trong các mô cơ thể dẫn đến tình trạng phù;
  • Phát ban da;
  • Mồ hôi;
  • Tê và run;
  • Rối loạn chức năng gan;
  • Vàng da và vàng ở lòng trắng của mắt;
  • Động kinh (co giật);
  • Vú to và yếu ớt;
  • Tăng tiết sữa;
  • Rối loạn tình dục.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc mianserin bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng mianserin, bạn nên:

  • Nói với bác sĩ và dược sĩ của bạn nếu bạn bị dị ứng hay bất kỳ loại thuốc khác;
  • Nói với bác sĩ và dược sĩ những gì theo toa và thuốc không kê đơn mà bạn đang dùng, bao gồm vitamin, đặc biệt là nếu bạn đã sử dụng một trong 2 tuần cuối cùng của bạn;
  • Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai trong khi sử dụng nó, hãy gọi cho bác sĩ của bạn;
  • Nói với bác sĩ của bạn nếu bạn có bệnh gan nặng.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc mianserin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Mianserin không nên dùng kết hợp với một thuốc chống trầm cảm ức chế monoamine oxidase (MAO), ví dụ như phenelzine, tranylcypromin, isocarboxazid, hoặc moclobemide. Không nên điều trị bằng mianserin cho đến khi ít nhất hai tuần ngừng dùng thuốc ức chế MAO. Ngược lại, không nên dùng một thuốc ức chế MAO cho đến khi hai tuần sau khi ngừng mianserin. không nên dùng Moclobemide cho đến khi ít nhất một tuần sau khi ngừng mianserin.

Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ nhiều hơn nếu dùng chung mianserin với các loại thuốc khác có thể gây buồn ngủ như:

  • Thuốc kháng histamin gây ngủ – ví dụ như chlorpheniramine, promethazine;
  • Thuốc nhóm benzodiazepines – ví dụ như diazepam, temazepam;
  • Thuốc ngủ – ví dụ như zopiclone;
  • Thuốc giảm đau opioid mạnh – ví dụ như morphine, codeine.

Mianserin có thể làm thay đổi tác dụng chống đông máu của thuốc chống đông như warfarin. Nên theo dõi cẩn thận xét nghiệm INR nếu bạn đang dùng hai loại thuốc này với nhau.

Nồng độ mianserin trong máu có thể giảm xuống bởi các loại thuốc chống động kinh phenytoin, phenobarbital và carbamazepine. Điều này có thể làm cho thuốc kém hiệu quả, do đó bác sĩ có thể cần phải chỉ định một liều lượng mianserin lớn hơn nếu bạn đang dùng chung vớimột trong các loại thuốc này.

Sibutramine không được khuyến cáo sử dụng chung với thuốc này.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc mianserin không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc mianserin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Giảm chức năng gan;
  • Giảm chức năng thận;
  • Bệnh tim;
  • Có tiền sử một cơn đau tim;
  • Chức năng của tim giảm;
  • Loạn nhịp tim;
  • Phì đại tuyến tiền liệt;
  • Bệnh tăng nhãn áp;
  • Bệnh động kinh;
  • Có nguy cơ động kinh do rượu, tổn thương não và các loại thuốc khác;
  • Đái tháo đường;
  • Bệnh tâm thần – ví dụ như tâm thần phân liệt;
  • Trầm cảm;
  • Rối loạn chuyển hóa porphyrin.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng quá liều có thể bao gồm đau bụng, chóng mặt, lú lẫn và yếu cơ.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Asenapine

(53)
Tên gốc: asenapinePhân nhóm: thuốc chống loạn thầnTên biệt dược: Saphris®Tác dụngTác dụng của thuốc asenapine là gì?Thuốc asenapine được sử dụng để ... [xem thêm]

Flagyl Oral®

(40)
Tên gốc: metronidazolePhân nhóm: thuốc diệt amib, thuốc tác dụng lên âm đạo, các loại kháng sinh khácTên biệt dược: Flagyl Oral®Tác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Mibezisol®

(30)
Tên gốc: natri chloride, natri citrate dihydrat, kali chloride, glucose khan, kẽm gluconatTên biệt dược: Mibezisol®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Apo Cimetidine® 200 mg

(81)
Tên gốc: cimetidineTên biệt dược: Apo Cimetidine® 200 mgPhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Apo Cimetidine® 200 mg ... [xem thêm]

Bidacin®

(69)
Tên gốc: diacerein 50mg, tá dượcPhân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xươngTên biệt dược: Bidacin®Tác dụngTác dụng của thuốc Bidacin® là gì?Bidacin® ... [xem thêm]

Pantoloc®

(37)
Tên gốc: pantoprazolTên biệt dược: Pantoloc®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác dụng của thuốc Pantoloc® là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Palivizumad

(98)
Tác dụngTác dụng của palivizumad là gì?Palivizumab được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ để ngừa nhiễm trùng đường hô hấp và phổi gây ra bởi một ... [xem thêm]

Thuốc pyrantel

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc pyrantel là gì?Pyrantel là thuốc diệt giun hoặc chống giun, giúp ngăn ngừa giun phát triển hay nhân rộng trong cơ thể. Bnaj có ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN