Thuốc Robaxin®

(4.04) - 88 đánh giá

Tên gốc: methocarbamol

Tên biệt dược: Robaxin®

Phân nhóm: thuốc giãn cơ

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Robaxin® là gì?

Robaxin® là một chất giãn cơ, hoạt động bằng cách chặn xung thần kinh (hoặc cảm giác đau) được gửi đến não.

Thuốc Robaxin® được dùng kết hợp với nghỉ ngơi và vật lý trị liệu để điều trị các bệnh về cơ xương như đau đớn hoặc thương tích.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Robaxin® cho người lớn như thế nào?

Dạng tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp:

Bạn được tiêm không vượt quá 30ml (3 lọ) mỗi ngày trong hơn 3 ngày liên tiếp ngoại trừ trường hợp điều trị uốn ván. Nếu tình trạng bệnh vẫn kéo dài, bạn sẽ được bác sĩ tiêm một đợt tương tự sau khoảng 48 giờ. Liều dùng và tần suất tiêm phải dựa trên mức độ nghiêm trọng của bệnh được điều trị và đáp ứng điều trị.

Để giảm triệu chứng ở mức độ vừa phải, bạn sẽ được tiêm 1g (1 lọ). Thông thường bạn không cần tiêm lặp lại vì có thể uống thuốc thay thế. Đối với các trường hợp nghiêm trọng hoặc trong các trường hợp sau khi phẫu thuật, trong đó việc uống thuốc không khả thi thì bạn có thể được tiêm lặp lại liều bổ sung 1g/8 giờ đến tối đa 3g/ngày trong thời gian không quá 3 ngày liên tiếp.

Dạng viên nén:

Robaxin® 500mg

  • Liều ban đầu: bạn dùng 3 viên, 4 lần/ngày;
  • Liều duy trì: bạn dùng 2 viên, 4 lần/ngày.

Robaxin® 750mg

  • Liều khởi đầu: bạn dùng 2 viên, 2 lần/ngày;
  • Liều duy trì: bạn dùng 1 viên/4 giờ hoặc 2 viên, 2 lần/ngày.

Trong 48 đến 72 giờ điều trị đầu tiên, liều khuyến cáo là 6g/ngày (nếu tình trạng nặng bạn có thể dùng 8g/ngày). Sau đó, liều lượng thường có thể được giảm xuống còn khoảng 4g/ngày.

Liều dùng thuốc Robaxin® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và xác định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Robaxin® như thế nào?

Bạn nên sử dụng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ và kiểm tra thông tin trên nhãn để được hướng dẫn dùng thuốc chính xác. Đặc biệt, bạn không sử dụng thuốc với liều lượng thấp, cao hoặc kéo dài hơn so với thời gian được chỉ định.

Robaxin® chỉ là một phần của chương trình điều trị hoàn chỉnh bao gồm nghỉ ngơi, vật lý trị liệu hoặc các biện pháp giảm đau khác.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng thuốc, hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Robaxin®?

Bạn cần đi cấp cứu ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu dị ứng với Robaxin® như: phát ban, khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Ngừng sử dụng Robaxin® và gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có phản ứng phụ nghiêm trọng như:

  • Sốt, ớn lạnh, triệu chứng cúm;
  • Nhịp tim chậm;
  • Động kinh (co giật);
  • Vàng da (hoặc mắt).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng có thể bao gồm:

  • Chóng mặt, cảm giác quay cuồng, buồn ngủ;
  • Nhức đầu, nhầm lẫn, vấn đề về trí nhớ, mất cân bằng hoặc phối hợp;
  • Buồn nôn, nôn mửa, đau bụng;
  • Nóng, đỏ hoặc cảm giác táo bón;
  • Mờ mắt, thị giác kém, đỏ mắt;
  • Các vấn đề về ngủ (mất ngủ);
  • Nghẹt mũi;
  • Ngứa nhẹ hoặc phát ban.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Robaxin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Robaxin®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý sau đây: suy nhược cơ.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Robaxin® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Robaxin® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Robaxin® bao gồm: pyridostigmine (Mestinon®).

Thuốc Robaxin®có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Robaxin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Robaxin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Robaxin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Robaxin® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Thuốc tiêm: methocarbamol 100mg trong 1ml;
  • Viên nén bao phim: methocarbamol 500mg, 750mg.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Cilnidipine

(35)
Tác dụngTác dụng của cilnidipine là gì?Cilnidipine được sử dụng trong điều trị các bệnh tim mạch. Thuốc thuộc nhóm các thuốc tim. Thuốc thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Diosmin STADA®

(13)
Tên gốc: diosmin, hesperidinTên biệt dược: Diosmin STADA®Phân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạch.Tác dụngTác dụng của thuốc Diosmin STADA® là ... [xem thêm]

Thuốc Zetia®

(33)
Tên gốc: ezetimibePhân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTên biệt dược: Zetia®Tác dụngTác dụng của thuốc Zetia® là gì?Zetia® giúp làm giảm hấp thụ ... [xem thêm]

Beclomethasone

(29)
Tác dụngTác dụng của beclomethasone là gì?Beclomethasone được sử dụng để ngăn ngừa và kiểm soát các triệu chứng thở khò khè và khó thở gây ra bởi bệnh ... [xem thêm]

Thuốc Elthon

(17)
Tên hoạt chất: itopride hydrochlorideTên thương hiệu: ElthonPhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi & kháng viêmCông dụng thuốc ElthonCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Symbicort Tubuhaler®

(83)
Tên gốc: budesonide, formoterolTên biệt dược: Symbicort Tubuhaler®Phân nhóm: thuốc trị hen suyễnTác dụngTác dụng của thuốc Symbicort Tubuhaler® là gì?Thuốc Symbicort ... [xem thêm]

Bacitracin + neomycin + polymyxin B

(56)
Tác dụngTác dụng của bacitracin + neomycin + polymyxin B là gì?Bacitracin + neomycin + polymyxin B được dùng để điều trị và ngăn ngừa nhiễm trùng do vết cắt, trầy ... [xem thêm]

Benzylthiouracil

(38)
Tác dụngTác dụng của benzylthiouracil là gì?Benzylthiouracil được dùng để điều trị bệnh cường giáp. Benzylthiouracil ngăn chặn tuyến giáp tuyến sản sinh quá ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN