Thuốc natri canxi edetat

(4.16) - 62 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc natri canxi edetat là gì?

Canxi là một khoáng chất cần thiết cho nhiều chức năng của cơ thể, được biệt là sự hình thành xương và quá trình phát triển của xương. Canxi cũng có thể kết hợp với các khoáng chất khác như là photphat và hỗ trợ các khoáng chất này đào thải ra khỏi cơ thể.

Bạn có thể sử dụng natri canxi edetat để kiểm soát lượng photphat và giữ cho lượng photphat không tăng quá cao ở những người bị chứng suy thận.

Natri canxi edetat cũng có thể được sử dụng cho các mục đích khác không được liệt kê trong bảng hướng dẫn sử dụng thuốc này.

Bạn nên dùng thuốc natri canxi edetat như thế nào?

Bạn nên sử dụng natri canxi edetat theo đúng như chỉ dẫn trên nhãn thuốc hoặc theo như sự chỉ định của bác sĩ. Bạn không sử dụng thuốc với liều lượng ít hơn hoặc nhiều hơn hoặc trong khoảng thời gian lâu hơn chỉ định.

Bạn nên dùng thuốc này trong mỗi bữa ăn, trừ khi bác sĩ hướng dẫn bạn dùng thuốc theo cách khác. Bạn có thể cần phải duy trì việc ăn uống các loại thức ăn có nguồn gốc từ sữa để ước tính lượng canxi mà bạn nạp vào cơ thể trong mỗi bữa ăn.

Để đảm bảo loại thuốc này đang giúp cải thiện tình trạng bệnh lý của bạn và không gây ra các tác dụng có hại, bạn sẽ cần phải xét nghiệm máu thường xuyên. Bạn cũng có thể cần phải chụp X-quang để kiểm tra lượng canxi bao phủ xung quanh các khớp xương hoặc các mô mềm khác.

Bạn nên bảo quản thuốc natri canxi edetat như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, hơi nóng và ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc natri canxi edetat cho người lớn như thế nào?

Liều ban đầu: bạn dùng 1334 mg uống trong mỗi bữa ăn.

Liều duy trì: bạn có thể tăng dần liều lượng để làm giảm lượng photpho huyết xuống mức mong muốn, nếu chứng tăng canxi huyết không phát triển. Hầu hết các bệnh nhân đều cần từ 3 đến 4 viên nang mềm hoặc từ 15 đến 20 ml trong mỗi bữa ăn.

Liều dùng thuốc natri canxi edetat cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc natri canxi edetat có những dạng và hàm lượng nào?

Natri canxi edetat có dạng và hàm lượng là: viên nén, dùng uống: 667 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc natri canxi edetat?

Đi cấp cứu nếu bạn gặp bất kỳ dấu hiệu nào của phản ứng dị ứng sau đây: phát ban; khó thở; sưng phù ở mặt, môi, lưỡi hoặc cổ họng.

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn có nhiều khả năng xảy ra hơn, như là:

  • Buồn nôn, nôn mửa, biếng ăn,;
  • Táo bón;
  • Khô miệng hoặc khát nước nhiều hơn,;
  • Tiểu tiện nhiều hơn bình thường.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng natri canxi edetat bạn nên biết những gì?

Một số tình trạng y khoa có thể ảnh hưởng tới natri canxi edetat . Thông báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn gặp phải bất kỳ tình trạng y khoa nào, đặc biệt nếu bạn gặp phải bất kỳ tình trạng y khoa nào sau đây:

  • Nếu bạn đang mang thai, dự tính mang thai, hoặc đang cho con bú,
  • Nếu bạn đang dùng bất kỳ loại thuốc kê toa hoặc không kê toa, thực phẩm chức năng và thảo dược,
  • Nếu bạn bị dị ứng với thuốc, thức ăn, hoặc các chất khác,
  • Nếu bạn có hàm lượng photphat huyết thấp,
  • Nếu bạn đang dùng thuốc trị co giật hoặc thuốc trị loạn nhịp tim.

Đây có thể không phải là danh sách hoàn chỉnh liệt kê tất cả các tương tác có thể xảy ra. Tham khảo ý kiến tư vấn từ bác sĩ nếu natri canxi edetate có tương tác với các loại thuốc khác mà bạn đang dùng. Đi khám bác sĩ trước khi bạn bắt đầu dùng thuốc, dừng thuốc hoặc thay đổi liều lượng của bất kỳ loại thuốc nào.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc natri canxi edetat có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số loại thuốc có thể tương tác với natri canxi edetat. Thông báo với bác sĩ nếu bạn đang dùng bất kỳ các loại thuốc nào khác, đặc biệt là:

  • Digoxin – vì thuốc này có thể làm tăng cao nguy cơ mắc các tác dụng phụ (như nhịp tim không đều).

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc natri canxi edetat không?

Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc natri canxi edetat?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một lieu?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc-xin ho gà là gì?

(44)
Tác dụngTác dụng của Vắc-xin ho gà là gì?Vắc-xin ho gà thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, phân nhóm vắc-xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn ... [xem thêm]

Sansvigyl®

(72)
Tên gốc: metronidazole, spiramycinPhân nhóm: các phối hợp kháng khuẩnTên biệt dược: Sansvigyl®Tác dụng của thuốc Sansvigyl®Tác dụng của thuốc Sansvigyl® là ... [xem thêm]

Clarithromycin

(85)
Tác dụngTác dụng của clarithromycin là gì?Clarithromycin được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này cũng có thể được sử ... [xem thêm]

Olopatadine là gì?

(10)
Tác dụngTác dụng của Olopatadine là gì?Olopatadine là thuốc kháng histamin được dùng để trị ngứa và đỏ mắt do dị ứng.Thuốc này không được khuyến cáo ... [xem thêm]

Thuốc Arginin

(54)
Tên hoạt chất: arginineTên thương hiệu: ArgininPhân nhóm: các tác nhân dùng trong chẩn đoán hình ảnh & các chẩn đoán khácCông dụng thuốc ArgininCông dụng thuốc ... [xem thêm]

Abboticin®

(45)
Tên gốc: erythromycineTên biệt dược: Abboticin®Phân nhóm: thuốc kháng sinh nhóm macrolid.Tác dụngTác dụng của thuốc Abboticin® là gì?Abboticin® (erythtomycine) thường ... [xem thêm]

Thuốc Aminosteril® N - Hepa 8%

(88)
Tên gốc: L-isoleucine 10,4 g, L-leucine 13,1 g, l-lysine acetate 9,71 g, L-methionine 1,1 g, n-acetylcysteine 0,7 g, L-phenylalanine 0,88 g, L-threonine 4,4 g, L-arginine 10,7 g, L-histidine 2,8 ... [xem thêm]

Sulpiride

(51)
Sulpiride (hay sulpirid) là một dẫn xuất thế của benzamid có tác dụng chống loạn tâm thần và chống trầm cảm, ức chế chọn lọc các thụ thể dopamin D2. Thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN