Canxi Clorid

(3.94) - 70 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của canxi clorid là gì?

Canxi clorid được sử dụng như một phần của quy trình hồi sức sau khi tim ngừng đập. Thuốc cũng được dùng để điều trị nồng độ canxi huyết thấp.

Canxi clorid có thể được sử dụng cho các mục đích khác.

Bạn nên uống canxi clorid như thế nào?

Bác sĩ hoặc y tá của bạn sẽ tiêm thuốc vào tĩnh mạch một cách rất chậm (tiêm tĩnh mạch).

Liều lượng được dựa trên tình trạng sức khỏe và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Báo với bác sĩ nếu bạn cảm thấy tình trạng không được cải thiện hoặc trở nên trầm trọng hơn.

Bạn nên bảo quản canxi clorid như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng canxi clorid cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn giảm canxi huyết và thiếu hụt canxi

Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 10 – 25 mmol trong khoảng thời gian 1 – 3 ngày, điều chỉnh theo nhu cầu của bệnh nhân và nồng độ canxi huyết thanh. Canxi Clorid được tiêm truyền tĩnh mạch chậm không vượt quá 1 ml/phút (dung dịch 10%).

Liều dùng thông thường cho người lớn Hạ canxi máu nặng

Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 2,25 mmol tiêm tĩnh mạch lặp đi lặp lại theo yêu cầu, hoặc 9 mmol/ngày như tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Tetany giảm canxi huyết

Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 2,25 mmol tiêm tĩnh mạch lặp đi lặp lại theo yêu cầu, hoặc 9 mmol/ngày như tiêm truyền tĩnh mạch liên tục.

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh Tăng kali huyết

Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 5 – 10 ml dung dịch 10% trong 2 – 5 phút. Có thể được lặp đi lặp lại khi cần phải theo dõi điện tâm đồ.

Liều dùng thông thường cho người lớn Thuốc giải độc tăng magie huyết nặng

Người lớn: Tiêm tĩnh mạch 5 – 10 ml dung dịch 10% trong 2 – 5 phút. Có thể được lặp đi lặp lại khi cần phải theo dõi điện tâm đồ.

Liều dùng canxi clorid cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh tăng kali huyết

Trẻ em: Tiêm tĩnh mạch

20 mg/kg, lặp đi lặp lại mỗi 10 phút nếu cần thiết.

Canxi clorid có những hàm lượng nào?

Canxi clorid có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 100 mg/mL.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng canxi clorid?

Gọi cấp cứu hoặc báo bác sĩ ngay nếu bạn có các dấu hiệu dị ứng như sưng mặt, môi, lưỡi, họng, khó thở, phát ban.

Các tác dụng phụ có thể bao gồm:

  • Có cảm giác có bụi trong miệng;
  • Nóng bừng;
  • Hạ huyết áp;
  • Chán ăn;
  • Buồn nôn;
  • Nôn;
  • Táo bón;
  • Đau bụng;
  • Mệt mỏi;
  • Rối loạn tâm thần;
  • Khát nước;
  • Tiểu nhiều;
  • Đau xương;
  • Cặn canxi trong thận;
  • Sỏi thận;
  • Nhịp tim mạnh;
  • Hôn mê.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng canxi clorid bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng canxi clorid, báo với bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng (quá mẫn cảm) với các muối canxi hoặc bất kỳ thành phần nào của canxi clorid.
  • Bạn đang dùng thuốc cho bệnh tim (ví dụ như digitalis).
  • Bạn có nồng độ canxi huyết thấp do vấn đề về thận.
  • Bạn bị thừa canxi trong máu hoặc nước tiểu.
  • Bạn có vấn đề hô hấp.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ, theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Canxi clorid có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới canxi clorid không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến canxi clorid?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Bạn có vấn đề về thận;
  • Bạn có vấn đề về tim;
  • Bạn bị rối loạn viêm sarcoidosis.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Fenistil Gel®

(23)
Tên gốc: dimetindeneTên biệt dược: Fenistil Gel®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Fenistil Gel® là gì?Thuốc Fenistil Gel® ... [xem thêm]

Thuốc Mylanta Maximum Strength®

(44)
Tên gốc: aluminum hydroxide, magnesium hydroxide, simethiconeTên biệt dược: Mylanta Maximum Strength®Phân nhóm: thuốc kháng acid, chống trào ngược & chống loétTác dụngTác ... [xem thêm]

Dầu xoa bóp Antiphlamine

(88)
Tên hoạt chất: Methyl salicylate, L–mentholTên biệt dược: YuhanAntiphlamine STác dụng của thuốc AntiphlamineTác dụng của thuốc Antiphlamine là gì?Thuốc Antiphlamine ... [xem thêm]

Amlodipine

(38)
Thuốc amlodipine thường được sử dụng chung hoặc riêng biệt với các loại thuốc khác để điều trị chứng tăng huyết áp. Việc làm giảm chứng cao huyết áp ... [xem thêm]

Streptomycin

(90)
Tên gốc: streptomycinTên biệt dược: Streptomycin®Phân nhóm: thuốc kháng laoTác dụngTác dụng của thuốc streptomycin là gì?Thuốc streptomycin có tác dụng điều trị ... [xem thêm]

Thuốc iopamidol

(18)
Tên gốc: iopamidolTên biệt dược: Isovue®-200, Isovue®-250, Isovue-M®-200, Isovue®-128, Isovue®-370, Isovue®-300, Isovue-M®-300, Iopamidol®-370Phân nhóm: các tác nhân dùng trong ... [xem thêm]

Idarac®

(48)
Tên gốc: floctafenineTên biệt dược: Idarac®Nhóm: hệ thần kinh trung ươngPhân nhóm: thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện) & hạ sốtTác dụngTác dụng của ... [xem thêm]

Haginat 125

(79)
Thành phần: cefuroxim (dạng cefuroxim axetil) 125mgPhân nhóm: thuốc kháng sinh – CephalosporinTên biệt dược: Haginat 125Tác dụng của thuốc Haginat 125Tác dụng của ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN