Adenosine

(4.04) - 40 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của adenosine là gì?

Adenosine được sử dụng để điều trị loạn nhịp tim. Một số loại adenosine cũng được dùng trong bài kiểm tra tim gắng sức. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng bệnh khác theo chỉ định của bác sĩ.

Adenosine là thuốc chống loạn nhịp và là một nucleoside. Thuốc điều trị loạn nhịp tim bằng cách làm chậm các xung điện trong tim, làm chậm nhịp tim hoặc bình thường hóa nhịp tim. Thuốc giúp cải thiện lưu lượng máu đến tin trong xét nghiệm tim gắng sức.

Bạn nên dùng adenosine như thế nào?

Sử dụng adenosine theo chỉ dẫn của bác sĩ. Đọc kỹ nhãn thuốc và hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.

Bạn sẽ được tiêm adenosine tại bệnh viện, hoặc phòng khám của bác sĩ. Liên hệ bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào.

Liều dùng Adenosine được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn. Không được tự ý tăng liều, dùng thuốc thường xuyên hoặc ngưng thuốc mà không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên bảo quản adenosine như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng adenosine cho người lớn là gì?

Chẩn đoán điện tim trên thất

Người lớn: Ban đầu, 3 mg tiêm tĩnh mạch nhanh (hơn 2 giây) vào tĩnh mạch ngoại vi trung tâm song song với việc kiểm soát tim mạch; tiêm tiếp 6 mg sau 1-2 phút nếu cần thiết, rồi tiêm tiếp 12 mg sau 1-2 phút. Tránh gia tăng liều nếu xảy ra block nhĩ thất ở mức cao ở bất kỳ liều nào.

Nhịp tim nhanh kịch phát trên thất

Người lớn: Ban đầu, 3 mg tiêm tĩnh mạch nhanh (hơn 2 giây) vào tĩnh mạch ngoại vi trung tâm song song với việc kiểm soát tim mạch; tiêm tiếp 6 mg sau 1-2 phút nếu cần thiết, rồi tiêm tiếp 12 mg sau 1-2 phút. Tránh gia tăng liều nếu xảy ra block nhĩ thất ở mức cao ở bất kỳ liều nào.

Liều cho hình ảnh cơ tim

Người lớn: 140 mcg/kg/phút bằng cách tiêm truyền trong vòng 6 phút. Tiêm nuclit phóng xạ 3 phút sau khi truyền.

Liều dùng adenosine cho trẻ em là gì?

Chẩn đoán điện tim trên thất

Trẻ em: Ban đầu, 50-100 mcg/kg; nếu cần thiết, có thể tăng liều thêm 50-100 mcg/kg sau mỗi 1-2 phút hoặc cho đến khi rối loạn nhịp tim được kiểm soát. Liều tối đa: 300 mcg / kg.

Nhịp tim nhanh kịch phát trên thất

Trẻ em: Ban đầu, 50-100 mcg/kg; nếu cần thiết, tăng thêm 50-100 mcg/kg trong khoảng thời gian 1-2 phút hoặc cho đến khi loạn nhịp tim được kiểm soát. Liều tối đa: 300 mcg/kg.

Adenosine có những dạng và hàm lượng nào?

Adenosine có những dạng và hàm lượng sau:

Dung dịch, thuốc tiêm: 3 mg/mL (20 mL, 30 mL).

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng adenosine?

Báo với bác sĩ nếu bất cứ phản ứng phụ thường gặp nhất vẫn tồn tại hoặc khiến bạn khó chịu:

  • Chóng mặt;
  • Đỏ mặt;
  • Nhức đầu;
  • Lâng lâng;
  • Đau bụng.

Đi cấp cứu ngay lập tức nếu có những tác dụng phụ nghiêm trọng xảy ra như:

  • Các phản ứng dị ứng nặng (phát ban, nổi mề đay; ngứa, khó thở, tức ngực hoặc cổ họng, sưng miệng, mặt, môi, hoặc lưỡi);
  • Đau ngực;
  • Lú lẫn;
  • Ngất xỉu;
  • Nhịp tim nhanh, chậm hoặc không đều;
  • Liệt một bên;
  • Động kinh;
  • Chóng mặt hoặc đau đầu dữ dội;
  • Khó thở hoặc thở khò khè;
  • Giảm thị lực và loạn ngôn;
  • Đau họng, cổ hay hàm.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng adenosine bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng thuốc này, báo cho bác sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kỳ thành phần trong adenosine.
  • Bạn bị loạn nhịp tim độ 2 hoặc độ 3 và không dùng máy tạo nhịp tim nhân tạo.
  • Bạn có bệnh nút xoang (ví dụ: hội chứng nút xoang) và không dùng máy tạo nhịp tim nhân tạo
  • Bạn có vấn đề về hô hấp (ví dụ: hen suyễn).

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;

N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Adenosine có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Aminophylline vì nguy cơ co giật có thể tăng.
  • Thuốc chẹn Beta (ví dụ, metoprolol), digoxin, diltiazem, hoặc verapamil vì nguy cơ loạn nhịp tim có thể tăng lên.
  • Carbamazepine hoặc dipyridamole vì chúng có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ của adenosine.
  • Methylxanthine (ví dụ, caffeine, theophylline) vì chúng có thể làm giảm hiệu quả của adenosine.

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới adenosine không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến adenosine?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Tiền sử động kinh;
  • Vấn đề mạch máu;
  • Vấn đề về tim;
  • Mất máu;
  • Vấn đề về phổi hoặc khó thở (ví dụ, bệnh khí thũng, viêm phế quản).

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy uống càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và uống liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không uống gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Be-Stedy 24

(61)
Tên gốc: betahistine dihydrochloridTên biệt dược: Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24Tác dụng của thuốc Be-Stedy 24 là gì?Thuốc Be-Stedy 24 được sử dụng để ... [xem thêm]

Chlorprothixene

(88)
Tác dụngTác dụng của chlorprothixene là gì?Chlorprothixene ngăn thụ thể dopamin sau khớp thần kinh hình thành trong não và đồng thời tác động chặn α-adrenergic ... [xem thêm]

Thuốc Mekolactagil®

(16)
Tên gốc: tảo spirulina platensis.Tên biệt dược: Mekolactagil®Phân nhóm: thực phẩm chức năng & các liệu pháp bổ trợTác dụngTác dụng của thuốc Mekolactagil® là ... [xem thêm]

Thuốc Zadaxin®

(73)
Tên gốc: thymalfasinTên biệt dược: Zadaxin®Phân nhóm: vắc xin, kháng huyết thanh và thuốc miễn dịch, thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc Zadaxin® ... [xem thêm]

Thuốc flunarizin

(35)
Tác dụngTác dụng của thuốc flunarizin là gì?Thuốc flunarizin (hay thuốc flunarizine 5mg, 10mg) là thuốc chẹn kênh calci, dẫn chất difluor của piperazin, thường được ... [xem thêm]

Furazolidone

(40)
Tác dụngTác dụng của furazolidone là gì?Furazolidone được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn và protozoa. Thuốc hoạt động bằng cách giết chết vi ... [xem thêm]

Thuốc pravastatin

(81)
Tên gốc: pravastatinTên biệt dược: Pravachol®Phân nhóm: thuốc trị rối loạn lipid máuTác dụngTác dụng của thuốc pravastatin là gì?Pravastatin thuộc nhóm thuốc ... [xem thêm]

Thuốc magnesium gluconate

(53)
Tên gốc: magnesium gluconateTên biệt dược: Magonate®, Magtrate®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc magnesium gluconate là gì?Thuốc magnesium ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN