Thuốc Kidmin®

(3.77) - 90 đánh giá

Tên gốc: mỗi 200 ml: L-leucine 2,8g, L-isoleucine 1,8g, L-valine 2g, L-lysine acetate 1,42g, L-methionine 0,6g, L-phenylalanine 1g, L-threonine 0,7g, L-tryptophan 0,5g, L-histidine 0,7g, L-arginine 0,9g, L-tyrosine 0,1g, L-alanine 0,5g, L-axit aspartic 0,2g, L-cysteine 0,2g, L-axit glutamic 0,2g, L-proline 0,6g, L-serine 0,6g. Tổng lượng axit amin 14,4g, tỉ lệ axit amin thiết yếu/axit amin không thiết yếu E/N = 2,6, lượng axit amin phân nhánh 45,8%, Na+ 0,4mEq/L, acetate– 9mEq/L, áp suất thẩm thấu 580mOsm/L.

Tên biệt dược: Kidmin®

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Kidmin® là gì?

Thuốc Kidmin® thường được dùng để cung cấp axit amin cho bệnh nhân suy thận cấp và mạn tính trong trường hợp giảm protein máu, suy dinh dưỡng, trước và sau phẫu thuật; cân bằng thành phần protein cho bệnh nhân suy thận cấp và mạn tính trong các trường hợp lọc máu, thẩm phân máu và thẩm phân phúc mạc.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Kidmin® cho người lớn như thế nào?

Bệnh nhân suy thận mạn sẽ được truyền tĩnh mạch ngoại biên với liều 200 ml mỗi ngày, tốc độ 100 ml trong 60 phút. Bệnh nhân lọc máu sẽ được truyền vào tĩnh mạch của tuần hoàn thẩm tách từ 60 đến 90 phút trước khi kết thúc lọc máu, sau đó sẽ được truyền tĩnh mạch trung tâm với liều 400 ml mỗi ngày. Bệnh nhân suy thận cấp được truyền 600 ml mỗi ngày, truyền nhỏ giọt vào tĩnh mạch trung tâm.

Liều dùng thuốc Kidmin® cho trẻ em như thế nào?

Trẻ sẽ được giảm liều so với người lớn, theo chỉ định của bác sĩ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Kidmin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Liều dùng được chỉnh theo tuổi, triệu chứng và cân nặng. Nhân viên y tế cần giảm tốc độ truyền ở trẻ em, người lớn tuổi và bệnh nhân mắc bệnh nặng.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Kidmin®?

Thuốc Kidmin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rét run;
  • Sốt;
  • Cảm giác nóng,;
  • Đau đầu;
  • Đau mạch;
  • Phù chi dưới;
  • Phát ban;
  • Nôn, buồn nôn;
  • Đau tức ngực, đánh trống ngực;
  • Khô miệng;
  • Tăng kali máu;
  • Tăng men gan;
  • Tăng bilirubin;
  • Tăng ure;
  • Tăng nito;
  • Tăng creatinine máu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Kidmin® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Kidmin® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc này cho người lớn tuổi;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Kidmin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Kidmin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Kidmin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hôn mê gan hoặc nguy cơ hôn mê gan;
  • Suy thận nặng;
  • Tăng nito máu;
  • Bất thường về chuyển hóa axit amin;
  • Nhiễm toan nặng;
  • Suy tim sung huyết;
  • Giảm natri máu;
  • Suy nhược;
  • Bệnh tim mạch;
  • Rối loạn cân bằng điện giải trầm trọng;
  • Mất nước nặng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Kidmin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Kidmin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Kidmin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Kidmin® có dạng dung dịch tiêm truyền 200 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Brompheniramine

(68)
Tác dụngTác dụng của brompheniramine là gì?Brompheniramine là một thuốc kháng histamin được sử dụng để làm giảm các triệu chứng dị ứng, sốt mùa hè và cảm ... [xem thêm]

Panadol Cảm cúm

(96)
Tên hoạt chất:Mỗi viên nén Panadol Cảm cúm gồm:Paracetamol: 500mgCaffeine: 25mgPhenylephrine Hydrochloride: 5mgTên thương hiệu: PanadolCông dụng thuốc Panadol Cảm cúmCông ... [xem thêm]

Thuốc Depamide®

(13)
Tên gốc: valpromideTên biệt dược: Depamide®Phân nhóm: thuốc chống co giậtTác dụngTác dụng của thuốc Depamide® là gì?Depamide® có tác dụng điều trị bổ trợ ... [xem thêm]

Erythromycin

(100)
Tác dụngTác dụng của erythromycine là gì?Erythromycine được dùng để điều trị nhiều dạng bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc còn có thể được dùng để ... [xem thêm]

Vitreolent®

(69)
Tên gốc: potassium iodide, sodium iodideTên biệt dược: Vitreolent®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Vitreolent® là gì?Vitreolent® thường ... [xem thêm]

Permethrin

(41)
Permethrin thường được sử dụng trong các loại thuốc bôi ngoài da trị ghẻ, chấy rận. Vậy công dụng của thuốc là gì? Mời bạn tham khảo bài viết sau ... [xem thêm]

Sudafed® PE Nasal Decongestant

(30)
Tên gốc: phenylephrinePhân nhóm: thuốc co mạchTên biệt dược: Sudafed® PE Nasal Decongestant, Children’s Sudafed® PE Nasal Decongestant Liquid Berry LiquidTác dụngTác dụng ... [xem thêm]

Thuốc Mediator®

(80)
Thuốc gốc: benfluorexTên biệt dược: Mediator®Thuốc Mediator® thuộc nhóm thuốc trị rối loạn lipid máu.Tác dụngTác dụng của thuốc Mediator® là gì?Bạn có thể ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN