Rocgel®

(3.65) - 22 đánh giá

Tên gốc: Alumina, Aluminium Oxide

Phân nhóm: Thuốc giảm đau (không có chất gây nghiện)

Tên biệt dược: Rocgel®, Maalox Forte®, Magalox®

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Rocgel® là gì?

Rocgel® thường được sử dụng để điều trị các cơn đau do bệnh thực quản, dạ dày, tá tràng.

Ngoài ra, Rocgel® có thể được sử dụng cho các mục đích khác. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lí khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Bạn hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Rocgel® cho người lớn như thế nào?

Bạn cho người bệnh dùng 600mg thuốc khoảng 7 lần/ngày hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Liều dùng thuốc Rocgel® cho trẻ em như thế nào?

Hiện chưa có nhiều nghiên cứu về liều dùng ở bệnh nhân nhi. Bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn định cho trẻ dùng thuốc.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Rocgel® như thế nào?

Bạn nên uống một gói thuốc khi cơn đau xuất hiện, không nên uống nhiều hơn 6 gói một ngày.

Thuốc được đóng gói để uống trực tiếp, bạn không pha loãng thuốc khi uống.

Nếu bạn có bất cứ thắc mắc nào về cách dùng, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn cần gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, bạn hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Rocgel®?

Các tác dụng phụ bạn thường gặp khi sử dụng thuốc Rocgel® bao gồm: các biến chứng bệnh lý về cơ, đau cơ, chứng mất trí, táo bón, tiêu chảy.

Đây không phải là tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Rocgel® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Rocgel®;
  • Bạn đang dùng những thuốc khác (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng);
  • Bạn định dùng thuốc cho trẻ em hoặc người cao tuổi;
  • Bạn đang hoặc đã từng mắc các bệnh lý như bệnh dạ dày và dị ứng.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc Rocgel® trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, bạn hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ.

Tương tác thuốc

Thuốc Rocgel® có thể tương tác với những thuốc nào?

Thuốc Rocgel® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Những thuốc có thể tương tác với thuốc Rocgel® bao gồm:

  • Alfacalcidol;
  • Calcitriol;
  • Carbenoxolone (Na);
  • Cefpodoxime;
  • Ceftibuten ;
  • Axit tricodeoxycholic;
  • Chlordiazepoxit (HCl);
  • Chloroquine;
  • Cimetidin (HCl);
  • Clopidogrel Hydroxide;
  • Deferasirox;
  • Deflazacort;
  • Diacerein;
  • Diflunisal;
  • Diflunisal;
  • Etidronate (Disodium);
  • Indomethacin;
  • Isoniazid;
  • Ketoconazole;
  • Naproxen;
  • Norfloxacin;
  • Ofloxacin.

Thuốc Rocgel® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Rocgel®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Bạn cần báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản Rocgel® như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Rocgel® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Rocgel® có dạng hỗn dịch uống.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Tinidazole 500mg

(32)
Tên gốc: tinidazole 500mgPhân nhóm: thuốc tác dụng lên âm đạo/các loại kháng sinh khác/thuốc diệt amibTên biệt dược: Tinidazole 500mgTác dụng của thuốc Tinidazole ... [xem thêm]

Thuốc Veragel DMS®

(68)
Tên gốc: Al(OH)3-Mg carbonate co-precipitate 325 mg + dicyclomine HCl 2,5 mg + dimethicone 10 mgTên biệt dược: Veragel DMS®Phân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống ... [xem thêm]

Thuốc triamcinolone

(99)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc triamcinolone là gì?Triamcinolone là một thuốc corticosteroid, ngăn chặn sự phóng thích của các chất gây viêm trong cơ thể.Bạn có ... [xem thêm]

Betaserc®

(596)
... [xem thêm]

Thuốc Ocufen®

(42)
Tên gốc: natri flurbiprofenTên biệt dược: Ocufen®Phân nhóm: các thuốc nhãn khoa khácTác dụngTác dụng của thuốc Ocufen® là gì?Thuốc Ocufen® chứa flurbiprofen là ... [xem thêm]

Cefdinir 125

(94)
Tên gốc: cefdinir 125mgTên biệt dược: Cefdinir 125Phân nhóm: cephalosporinTác dụngTác dụng của thuốc Cefdinir 125 là gì?Cefdinir 125 được sử dụng để điều trị ... [xem thêm]

Ganaton®

(65)
Tên gốc: itoprideTên biệt dược: Ganaton®Phân nhóm: thuốc điều hoà tiêu hoá, chống đầy hơi và kháng viêmTác dụngTác dụng của thuốc Ganaton® là gì?Ganaton® ... [xem thêm]

Symbicort®

(82)
Tên gốc: budesonide and formoterol (dạng hít)Tên biệt dược: Symbicort®Phân nhóm: thuốc trị hen & bệnh phổi tắc nghẽn mạn tínhTác dụngTác dụng của thuốc ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN