Thuốc dipivefrin

(4.28) - 27 đánh giá

Tìm hiểu chung

Tác dụng của thuốc dipivefrinlà gì?

Dipivefrin được sử dụng để điều trị tăng nhãn áp do bệnh glaucoma (tăng nhãn áp góc mở) hoặc các bệnh về mắt khác. Giảm áp lực cao bên trong mắt có thể giúp ngăn ngừa mù lòa. Thuốc này hoạt động bằng cách tăng thoát dịch ra ngoài mắt làm hạ nhãn áp.

Bạn nên dùng thuốc dipivefrin như thế nào?

Bạn sử dụng thuốc cho mắt cần điều trị, thường là một giọt mỗi 12 giờ hoặc theo chỉ dẫn của bác sĩ.

Để dùng thuốc nhỏ mắt, đầu tiên bạn nên rửa tay sạch. Để tránh nhiễm khuẩn, không chạm vào đầu ống nhỏ giọt hoặc để ống chạm vào mắt của bạn hay bất kỳ bề mặt nào khác.

Thuốc có chứa chất bảo quản có thể làm kính áp tròng bị ố. Nếu bạn đang đeo kính áp tròng, tháo chúng trước khi sử dụng thuốc nhỏ mắt. Chờ ít nhất 15 phút sau mỗi liều nhỏ trước khi đeo kính áp tròng trở lại.

Để dùng thuốc đúng, đầu tiên bạn ngửa đầu ra sau, nhìn lên và kéo mi mắt xuống dưới để nhỏ thuốc. Giữ ống nhỏ giọt trực tiếp trên mắt và nhỏ thuốc. Nhìn xuống và nhẹ nhàng nhắm mắt trong 1-2 phút. Đặt một ngón tay ở góc của mắt (gần mũi) và dùng lực áp nhẹ nhàng lên mắt. Điều này sẽ ngăn chặn thuốc chảy ra. Cố gắng không nháy mắt và không chà mắt.

Không rửa ống nhỏ giọt và thay thế nắp ống nhỏ giọt sau mỗi lần sử dụng.

Nếu đang sử dụng một loại thuốc mắt khác (ví dụ như thuốc nhỏ giọt hoặc thuốc mỡ), bạn cần chờ ít nhất 5 phút trước khi sử dụng các loại thuốc khác. Hãy sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi dùng thuốc mỡ mắt để thuốc nhỏ thấm sâu vào mắt.

Bạn cần sử dụng thuốc thường xuyên để thuốc phát huy tác dụng cao nhất. Hãy nhớ sử dụng vào những thời điểm giống nhau mỗi ngày, cũng như tiếp tục sử dụng thuốc ngay cả khi bạn đã cảm thấy cải thiện hơn. Hầu hết những người bị bệnh tăng nhãn áp hoặc áp lực cao trong mắt đều không cảm thấy bị bệnh lúc bình thường.

Bạn nên bảo quản thuốc dipivefrin như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc dipivefrin cho người lớn như thế nào?

Liều dùng thông thường cho người lớn điều trị tăng áp nội nhãn hoặc tăng nhãn áp:

Nhỏ 1 giọt vào mắt bị ảnh hưởng mỗi 12 giờ.

Liều dùng thuốc dipivefrincho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Thuốc dipivefrin có những dạng và hàm lượng nào?

Dipivefrine có dạng và hàm lượng là: dung dịch, thuốc nhỏ mắt: 0,1%.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc dipivefrin?

Những tác dụng phụ thường gặp bao gồm tình trạng nóng, cay, rát, đỏ mắt; nhìn mờ; nhức đầu và nhạy cảm với ánh sáng.

Ngừng sử dụng thuốc dipivefrin và gọi cấp cứu nếu bạn có bất cứ dấu hiệu của một phản ứng dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi hoặc họng.

Hãy gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn có bất cứ phản ứng phụ nghiêm trọng:

  • Cay mắt hoặc nóng mắt;
  • Nhịp tim nhanh hoặc không đều;
  • Cao huyết áp (nhức đầu, ù tai, lo lắng, hoang mang, đau ngực, khó thở).

Các tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn:

  • Nóng, ngứa mắt;
  • Nhìn mờ;
  • Đỏ mắt hoặc mí mắt;
  • Nhạy cảm với ánh sáng;
  • Đau mắt;
  • Đau đầu.

Không phải ai cũng gặp các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng trước khi dùng

Trước khi dùng thuốc dipivefrin bạn nên biết những gì?

Trước khi sử dụng dipivefrine, bạn nên vói với bác sĩ và dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với dipivefrin, epinephrine, sulfite, bất kỳ loại thuốc khác.
  • Bạn đang dùng hoặc định dùng các loại thuốc kê toa và không kê toa, đặc biệt là các thuốc về mắt và các vitamin.
  • Bạn đang bị hay đã từng bị cao huyết áp, bệnh tim hoặc mạch máu, nhịp tim bất thường hoặc hen suyễn.
  • Bạn đang mang thai, dự định có thai, hoặc đang cho con bú.
  • Bạn đang chuẩn bị phẫu thuật, kể cả phẫu thuật nha khoa, hãy báo với bác sĩ bạn đang dùng dipivefrine.
  • Bạn đang sử dụng một loại thuốc bôi mắt. Hãy bôi thuốc mắt đó ít nhất 10 phút trước khi hoặc sau khi bạn nhỏ dipivefrin.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Theo Cục quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA), thuốc này thuộc nhóm thuốc B đối với thai kỳ. Bạn có thể tham khảo bảng phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai dưới đây:

  • A= Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Thuốc dipivefrin có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thức ăn và rượu bia có tương tác với thuốc dipivefrin không?

Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc dipiverfrin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nếu bạn đang mắc các bệnh về mắt khác.

Trường hợp khẩn cấp/quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên nhỏ 1 liều, hãy nhỏ càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và nhỏ liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không nhỏ gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Dimenhydrinate

(17)
Tên gốc: dimenhydrinatePhân nhóm: thuốc trị chóng mặt, thuốc chống nônTên biệt dược: BesttripTác dụngTác dụng của dimenhydrinate là gì?Dimenhydrinate là thuốc ... [xem thêm]

Butenafine

(86)
Tác dụngTác dụng của butenafine là gì?Butenafine được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm nấm da như bệnh nấm da Ringworm, nấm kẽ chân và ngứa vùng ... [xem thêm]

Bamifylline

(79)
Tác dụngTác dụng của bamifylline là gì?Bamifylline là một dẫn xuất xanthine được sử dụng để làm giãn phế quản.Bạn nên dùng bamifylline như thế nào?Dùng ... [xem thêm]

Helinzole®

(38)
Thành phần: omeprazolePhân nhóm: thuốc kháng axit, chống trào ngược & chống loétTên biệt dược: Helinzole®Tác dụng của thuốc Helinzole®Tác dụng của thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Normagut®

(72)
Tên gốc: saccharomyces boulardiiTên biệt dược: Normagut®Phân nhóm: thuốc trị tiêu chảyTác dụngTác dụng của thuốc Normagut® là gì?Thuốc Normagut® thường được ... [xem thêm]

Thuốc calcitriol

(97)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc calcitriol là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc calcitriol để kiểm soát một số bệnh lý gây ra do mất cân bằng hàm lượng ... [xem thêm]

Salbutamol là thuốc gì?

(83)
Salbutamol là một loại thuốc giúp giảm nhẹ tình trạng co thắt phế quản, thường dùng làm thuốc điều trị hen suyễn. Để tìm hiểu thêm các thông tin xoay quanh ... [xem thêm]

Thuốc Growee®

(63)
Tên gốc: mỗi 5 ml: chlorella growth factor (CGF) 50 mg, choline 30 mg, taurine 25 mg, lysine 25 mg, niacinamide 10 mg, vit B1 0.9 mg, vit B2 0.9 mg, vit B6 0.9 mg, vit B12 1.5 mcg, vit A ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN