Thuốc Estrone®

(4.32) - 100 đánh giá

Tên gốc: estrogen

Tên biệt dược: Estrone®

Phân nhóm: estrogen, progesteron & các thuốc tổng hợp có liên quan

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Estrone® là gì?

Thuốc Estrone® thường được dùng để điều trị:

  • Nóng bừng;
  • Giảm năng tuyến sinh dục;
  • Xuất tinh sớm;
  • Ung thư tuyến tiền liệt;
  • Ung thư buồng trứng;
  • Loãng xương;
  • Tiền mãn kinh.

Thuốc này có thể được sử dụng cho những bệnh lý khác không được đề cập trong hướng dẫn này.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Estrone® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn sử dụng thuốc làm liệu pháp hormone thay thế trong thời kì mãn kinh hoặc dự phòng loãng xương

Bạn uống liều 1,4 đến 2,8 mg mỗi ngày liên tục hoặc theo chu kì, thường được dùng kèm estradiol và estriol.

Liều dùng thuốc Estrone® cho trẻ em như thế nào?

An toàn và hiệu quả của thuốc chưa được thiết lập ở trẻ em.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Estrone® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn có thể uống thuốc kèm hoặc không kèm thức ăn. Nếu bạn uống thuốc theo chu kì thì bạn nên uống vào ngày thứ 12 đến 14 của chu kì.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Estrone®?

Thuốc Estrone® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Biến đổi ở bộ phận sinh dục;
  • Rối loạn máu;
  • Tác động đến tuần hoàn và hệ thần kinh trung ương;
  • Rối loạn chuyển hóa và hệ nội tiết;
  • Vàng da;
  • Phản ứng da tại chỗ;
  • Khó mang kính áp tròng;
  • Cong giác mạc;
  • Thuyên tắc tĩnh mạch phổi;
  • Không dung nạp cacbohydrat.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Estrone® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Estrone® bạn nên biết:

  • Bạn không nên dùng thuốc này nếu bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Thuốc này không được khuyến cáo dùng cho trẻ em;
  • Thuốc này không làm giảm triệu chứng lo âu hoặc trầm cảm của phụ nữ mãn kinh;
  • Thuốc có thể làm giảm đáp ứng của xét nghiệm metyrapone, ảnh hưởng đến chức năng của tuyến giáp và khả năng dung nạp glucose của cơ thể;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Estrone® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc này khi dùng chung bao gồm:

  • Rifampin;
  • Nelfinavir;
  • Ritonavir;
  • Thuốc chống co giật;
  • Axit folic.

Thuốc Estrone® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Estrone®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Ung thư tử cung;
  • Ung thư vú;
  • Chảy máu âm đạo không được chẩn đoán;
  • Viêm tĩnh mạch huyết khối;
  • Rối loạn mạch máu não;
  • Bệnh lý gây ứ dịch;
  • Tăng canxi máu;
  • Bệnh tim mạch;
  • Bệnh túi mật;
  • Dị tật chuyển hóa lipid có tính chất gia đình;
  • Viêm niêm mạc âm đạo nặng;
  • Sau phẫu thuật phụ khoa.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Estrone® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Estrone® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Estrone® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Estrone® có những dạng và hàm lượng sau:

  • Dung dịch tiêm bắp 2 mg/ml, 5 mg/ml;
  • Thuốc bột.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Penicillamine

(90)
Tên gốc: penicillamineTên biệt dược: Mifros®Phân nhóm: các thuốc tiết niệu – sinh dục khác/thuốc chống thấp khớp có cải thiện bệnh trạng/thuốc thông mật, ... [xem thêm]

Thuốc Genestron®

(95)
Tên gốc: levonorgestrelTên biệt dược: Genestron®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Genestron® là gì?Thuốc Genestron® thường được dùng ... [xem thêm]

Uvédose®

(91)
Tên gốc: cholecalciferolTên biệt dược: Uvédose®Phân nhóm: vitamin A, D & ETác dụngTác dụng của thuốc Uvédose® là gì?Thuốc Uvédose® thường được dùng để ... [xem thêm]

Ibrutinib

(81)
Tên gốc: ibrutinibPhân nhóm: liệu pháp nhắm trúng đíchTên biệt dược: Imbruvica®Tác dụngTác dụng của thuốc ibrutinib là gì?Ibrutinib được sử dụng để điều ... [xem thêm]

Bio-acimin

(65)
Bio-acimin hiện nay có 2 dòng sản phẩm là cốm vi sinh Bio-acimin Gold và Bio-acimin Fiber đều có chứa những vi khuẩn có lợi cho đường ruột giúp trẻ ăn ngon, tiêu ... [xem thêm]

Benzoxonium Chloride là gì?

(32)
Tác dụngTác dụng của benzoxonium chloride là gì?Benzoxonium chloride là một loại thuốc chống nhiễm khuẩn, được chỉ định để điều trị các bệnh nhiễm trùng ... [xem thêm]

Nefazodone là gì?

(14)
Tác dụngTác dụng của Nefazodone là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị chứng trầm cảm. Do nguy cơ mắc bệnh gan, thuốc này thường được sử dụng ... [xem thêm]

Telfor®

(57)
Tên gốc: Fexofenadine HClTên biệt dược: Telfor®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTelfor® có tác dụng gì?Telfor® được dùng để điều trị ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN