Thuốc Polarax Tablet®

(3.94) - 34 đánh giá

Tên gốc: dexchlorpheniramine

Tên biệt dược: Polarax Tablet®

Phân nhóm: Thuốc kháng histamin & kháng dị ứng

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Polarax Tablet® là gì?

Thuốc Polarax Tablet® thường được dùng để điều trị triệu chứng dị ứng như sốt, ngứa da trong, nổi mề đay, phản ứng nhạy cảm và một số bệnh lý liên quan đến dị ứng.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Polarax Tablet® cho người lớn như thế nào?

Bạn uống 1 viên, 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Polarax Tablet® cho trẻ em như thế nào?

  • Đối với trẻ từ 12 tuổi trở lên, bạn cho trẻ uống 1 viên, 3 đến 4 lần mỗi ngày;
  • Đối với trẻ từ 6 đến 11 tuổi, bạn cho trẻ uống ½ viên, 3 đến 4 lần mỗi ngày.

Liều dùng và hiệu quả của thuốc chưa được chứng minh đối với trẻ dưới 6 tuổi. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ dưới 6 tuổi.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Polarax Tablet® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Bạn nên uống thuốc kèm thức ăn và uống sau bữa ăn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Polarax Tablet®?

Thuốc Polarax Tablet® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nổi mề đay;
  • Phát ban;
  • Ra nhiều mồ hôi;
  • Ớn lạnh;
  • Khô miêng, mũi hoặc họng;
  • Đau đầu;
  • Hưng phấn;
  • Mất ngủ;
  • Lo lắng;
  • Kích ứng;
  • Giảm tầm nhìn;
  • Khó tiểu;
  • Có kinh sớm;
  • Tăng tiết dịch phế quản;
  • Đau ngực;
  • Thở khò khè và nghẹt mũi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Polarax Tablet®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Polarax Tablet®, bạn nên báo với bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc Polarax Tablet®;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú. Bạn cần phải dùng thuốc theo chỉ định của bác sĩ trong trường hợp này;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Bạn đang gặp bất kì vấn đề nào về sức khỏe.

Thuốc có thể gây buồn ngủ, do đó bạn nên hạn chế lái xe hoặc vận hành máy móc sau khi uống thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Bạn nên thận trọng khi dùng thuốc này trong 6 tháng đầu thai kì.

Tương tác thuốc

Thuốc Polarax Tablet® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với Polarax Tablet® bao gồm:

  • Thuốc ức chế thần kinh trung ương;
  • Thuốc giảm đau;
  • Thuốc trị ho morphine;
  • Thuốc chống trầm cảm có tác dụng an thần;
  • Thuốc ngủ như benzodiazepines;
  • Thuốc an thần giải lo âu;
  • Thuốc ức chế MAO;
  • Kháng sinh nhóm aminoglycoside như neomycin, amikacin, netilmicin, v.v.

Thuốc Polarax Tablet® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Polarax Tablet®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Hen phế quản;
  • Cường giáp;
  • Bệnh tim mạch.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Polarax Tablet® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Polarax Tablet® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên biết rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Polarax Tablet® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Polarax Tablet® có dạng viên nén 2 mg.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Maltofer®

(35)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

Alclometasone

(17)
Tác dụngTác dụng của alclometasone là gì?Alclometasone có tác dụng điều trị một loạt các bệnh về da (ví dụ, eczema, viêm da, dị ứng, phát ban). Alclometasone ... [xem thêm]

Thuốc Buspar®

(383)
... [xem thêm]

Thuốc Klacid®

(48)
Tên gốc: clarithromycinPhân nhóm: MacrolidTên biệt dược: Klacid®Tác dụngTác dụng của thuốc Klacid® là gì?Klacid® là kháng sinh macrolide. Thuốc chống lại vi khuẩn ... [xem thêm]

Cefalexin

(10)
Cefalexin (hay còn được viết là cephalexin) là một kháng sinh nhóm cephalosporin thế hệ 1 dùng theo đường uống. Thuốc thường có dạng viên nang cứng hoặc bột pha ... [xem thêm]

Thuốc guaifenesin

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc guaifenesin là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc guaifenesin để điều trị ho và nghẹt mũi do bệnh cảm lạnh, viêm phế quản và ... [xem thêm]

Genteal® Gel

(67)
Tên gốc: hypromelloseTên biệt dược: Genteal® GelPhân nhóm: thuốc bôi trơn nhãn cầuTác dụngTác dụng của thuốc Genteal® Gel là gì?Thuốc Genteal® Gel có tác dụng ... [xem thêm]

Nonoxynol 9

(52)
Tên gốc: nonoxynol 9Tên biệt dược: Gygel®, Patentex oval®, Lorophyn®, Koromex®, Delfen® Foam, Emko®, Ramses Crystal Clear®Phân nhóm: các thuốc ngừa thai khácTác dụngTác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN