Morihepamin®

(4.24) - 85 đánh giá

Tên gốc: mỗi 1 lít: L-isoleucine 9,2 g, L-leucine 9,45 g, L-lysine acetate 3,95 g, L-methionine 0,44 g, L-phenylalanine 0,3 g, L-threonine 2,14 g, L-tryptophan 0,7 g, L-valine 8,9 g; L-alanine 8,4 g, L-arginine 15,37 g, L-axit aspartic 0,2 g, L-histidine 3,1 g, L-proline 5,3 g, L-serine 2,6 g, L-tyrosine 0,4 g, axit aminoacetic 5,4 g, tổng lượng axit amin 75,85 g, nồng độ axit amin 7,585 %kl/tt.

Tên biệt dược: thuốc Morihepamin

Phân nhóm: sản phẩm dinh dưỡng ngoài đường tiêu hóa

Tác dụng

Thuốc Morihepamin có tác dụng gì?

Morihepamin thường được dùng để cải thiện bệnh não do gan trong suy gan mạn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Morihepamin cho người lớn như thế nào?

Bạn sẽ được truyền tĩnh mạch 500ml thuốc mỗi ngày, thường không dưới 180 phút. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều theo tuổi, triệu chứng và cân nặng.

Liều dùng thuốc Morihepamin cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Morihepamin như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc.

Liều dùng được chỉnh theo tuổi, triệu chứng và cân nặng. Nhân viên y tế cần giảm tốc độ truyền ở trẻ em, người lớn tuổi và bệnh nhân mắc bệnh nặng.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Morihepamin?

Morihepamin có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Buồn nôn, nôn;
  • Phản ứng mẫn cảm;
  • Hồi hộp;
  • Nặng ngực;
  • Hạ đường huyết;
  • Sốt;
  • Nhức đầu;
  • Đau mạch;
  • Vã mồ hôi.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Morihepamin bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng Morihepamin bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn dùng thuốc này cho trẻ em;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Morihepamin có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Morihepamin có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Morihepamin?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy thận nặng
  • Rối loạn chuyển hóa axit amin nguyên nhân ngoài gan
  • Nhiễm toan huyết nặng
  • Tăng ammoniac máu
  • Suy tim ứ huyết.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Morihepamin như thế nào?

Bạn nên bảo quản Morihepamin ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Morihepamin có những dạng và hàm lượng nào?

Morihepamin có dạng dịch truyền, túi 200ml, 500ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Bricanyl Expectorant®

(14)
Tên gốc: terbutaline sulphate + guaiphenesinTên biệt dược: Bricanyl Expectorant® – dạng thuốc siro 60 mlPhân nhóm: thuốc trị hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính.Tác ... [xem thêm]

Rolaids® là thuốc gì?

(88)
Tên gốc: dihydroxyaluminum sodiumPhân nhóm: thuốc kháng axitTên biệt dược: Rolaids®Tác dụngTác dụng của thuốc Rolaids® là gì?Rolaids® có tác dụng giảm chứng ... [xem thêm]

Desonide

(60)
Tác dụngTác dụng của desonide là gì?Desonide được sử dụng để điều trị các bệnh về da như (bệnh chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Desonide giúp giảm sưng ... [xem thêm]

Betamethasone valerate + fusidic acid

(84)
Tác dụngTác dụng của betamethasone valerate + fusidic acid là gì?Betamethasone valerate + fusidic acid hoạt động với cơ chế:Thuốc kháng sinh giết chết vi trùng (vi ... [xem thêm]

DBL Dobutamine HCL

(688)
... [xem thêm]

Thuốc Systane®

(35)
Tên gốc: polyethylene glycol 400, propylene glycolTên biệt dược: Systane® – thuốc tra mắtPhân nhóm: thuốc trị khô mắt.Tác dụngTác dụng của thuốc Systane® là ... [xem thêm]

Zaleplon

(55)
Tác dụngTác dụng của zaleplon là gì?Zaleplon thuộc nhóm thuốc hệ thần kinh trung ương, phân nhóm thuốc ngủ và thuốc an thần. Zaleplon được dùng ngắn hạn để ... [xem thêm]

Estrogen

(32)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc estrogen là gì?Estrogen trong cơ thể là hormone nội tiết tố nữ. Ngoài ra, thuốc estrogen thuộc nhóm thuốc hormone nội tiết tố ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN