Hiruscar®

(3.74) - 24 đánh giá

Tên gốc: Allium cepa, niacinamide, sorbeth-30, PPG-26-Buteth-26 & PEG-40 hydrogenated castor oil, aloe vera, carbomer, hương liệu, iodopropynyl butylcarbamate & DMDM hydantoin, allantoin, NaOH, tocopheryl acetate, mucopolysaccharide polysulphate (MPS), nước.

Tên biệt dược: Hiruscar®

Phân nhóm: các thuốc da liễu khác

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hiruscar® là gì?

Thuốc Hiruscar® thường được dùng để trị thâm, trị sẹo lõm, sẹo lồi do phẫu thuật, tai nạn, bỏng, mụn nhọt hay vết rạn da, hữu hiệu cho cả sẹo mới và sẹo cũ hình thành dưới 2 năm.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hiruscar® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường cho người lớn đã hình thành sẹo

Bạn thoa thuốc lên vết sẹo 3-4 lần mỗi ngày.

Liều thông thường cho người lớn để tránh hình thành sẹo

Bạn thoa thuốc lên vết thương đã liền da 2 đến 3 lần mỗi ngày.

Thời gian điều trị là 8 tuần đến 6 tháng.

Liều thông thường để trị thâm

Bôi 2-3 lần/ngày, sau khi đã rửa mặt sạch.

Liều dùng thuốc Hiruscar® cho trẻ em như thế nào?

Bạn cho trẻ dùng liều tương tự như người lớn.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hiruscar® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì mình không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bên cạnh đó, bạn phải rửa tay sạch trước khi thoa thuốc. Bạn nên xoa thuốc nhẹ nhàng lên vết thương đã liền da.

Thuốc chỉ được dùng ngoài da và bạn không được để thuốc tiếp xúc với mắt. Bạn phải dùng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ, không được dùng liều cao hơn hoặc thấp hơn chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự đồng ý của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hiruscar®?

Thuốc Hiruscar® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Kích ứng da;
  • Phản ứng dị ứng như phát ban, nổi mẫn đỏ.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hiruscar® bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hiruscar® bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc đang cho con bú;
  • Bạn bị dị ứng với thức ăn, hóa chất, thuốc nhuộm hoặc bất kì con vật nào;
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn đang mắc bất kì vấn đề sức khỏe nào.

Bạn cần lưu ý không dùng thuốc này cho vết thương hở.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hiruscar® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc Hiruscar® có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Thuốc Hiruscar® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hiruscar®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hiruscar® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Hiruscar® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm. Bạn không nên bảo quản thuốc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hiruscar® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hiruscar® có những dạng gel thoa da hàm lượng 5g, 20g.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc ho Bảo Thanh

(86)
Tên biệt dược: Thuốc ho Bảo ThanhPhân nhóm: Thuốc ho & cảmThành phần: Ô mai 12,5g; mật ong 25g; xuyên bối mẫu 10g; tỳ bà diệp 12,5g; sa sâm 2,5g; phục linh 2,5g; ... [xem thêm]

Thuốc siro Tragutan

(56)
Tên hoạt chất: Eucalyptol, tinh dầu gừng, tinh dầu tầnTên biệt dược: Tragutan®Tác dụng của siro TragutanTác dụng của siro Tragutan là gì?Siro Tragutan được chỉ ... [xem thêm]

Paracetamol + codeine

(75)
Tác dụngTác dụng của paracetamol + codeine là gì?Paracetamol + codeine, còn được gọi là acetominophen và codein, la thuốc giảm đau từ nhẹ đến nặng vừa phải. ... [xem thêm]

Thuốc Spasfon®

(11)
Tên gốc: phloroglucinolTên biệt dược: Spasfon®Phân nhóm: thuốc chống co thắtTác dụngTác dụng của thuốc Spasfon® là gì?Bạn dùng thuốc Spasfon® để làm giãn cơ ... [xem thêm]

Axit Boric

(97)
Tác dụngTác dụng của Axit Boric là gì?Axit Boric có tính kháng sinh nhẹ chống nhiễm trùng do nấm hoặc vi khuẩn.Axit Boric dùng cho mắt được sử dụng như thuốc ... [xem thêm]

Thuốc micafungin là gì?

(17)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc micafungin là gì?Thuốc này được sử dụng để điều trị một loạt các bệnh nhiễm trùng do nấm (như nhiễm trùng candida, ... [xem thêm]

Dayquil® Cold & Flu

(43)
Tên gốc: acetaminophen/dextromethorphan/phenylephrinePhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Dayquil® Cold & FluTác dụngTác dụng của thuốc Dayquil® Cold & Flu là ... [xem thêm]

Bromazepam

(30)
Tác dụngTác dụng của bromazepam là gì?Bromazepam thuộc nhóm thuốc benzodiazepine. Thuốc này hoạt động bằng cách tác động lên chất hóa học trong não.Bromazepam ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN