Hyalgan®

(4.09) - 67 đánh giá

Tên gốc: muối natri của axit hyaluronic

Tên biệt dược: Hyalgan®

Phân nhóm: các thuốc khác tác động lên hệ cơ-xương

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hyalgan® là gì?

Thuốc Hyalgan® thường được dùng để điều trị bệnh khớp do chấn thương và thoái hóa, điều trị hỗ trợ trong phẫu thuật chỉnh hình.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hyalgan® cho người lớn như thế nào?

Tùy kích cỡ của khớp mà bạn sẽ được tiêm thuốc trong khớp với liều lượng 2 ml hoặc ít hơn, 1 lần mỗi tuần, trong 3 đến 5 tuần tùy vào tình trạng nghiệm trọng của bệnh.

Liều dùng thuốc Hyalgan® cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và chứng minh. Thuốc này có thể không an toàn cho trẻ. Bạn cần hiểu rõ về an toàn của thuốc trước khi dùng thuốc cho trẻ. Bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hyalgan® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng và hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn sẽ được nhân viên y tế tiêm thuốc vào trong khớp.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quá liều khó có thể xảy ra.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Vì bác sĩ, dược sĩ hoặc chuyên viên y tế sẽ chỉ định và theo dõi quá trình bạn sử dụng thuốc, trường hợp quên liều khó có thể xảy ra.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hyalgan®?

Thuốc Hyalgan® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Phản ứng tại chỗ tiêm như đau, sưng, tràn dịch;
  • Nóng, đỏ, ngứa và viêm màng hoạt dịch.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hyalgan®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hyalgan®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc hoặc tiền sử dị ứng với các protein của gia cầm;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Thủ thuật xâm lấn trong khớp phải được thực hiện bởi các phẫu thuật viên y khoa có kinh nghiệm, tuân theo kỹ thuật và trong các điều kiện vô khuẩn. Bạn cần thận trọng khi tiêm thuốc cho những bệnh nhân đang bị nhiễm khuẩn gần chỗ tiêm để tránh khởi phát bệnh viêm khớp do vi khuẩn. Trước khi tiến hành tiêm trong khớp, bạn phải được thăm khám kĩ lưỡng để xác định bất kì dấu hiệu nào về viêm cấp tính. Nếu có những dấu hiệu này, bác sĩ phải đánh giá có nên tiến hành tiêm hay không. Nếu có tràn dịch khớp thì trước tiên bác sĩ cần hút dịch, sau đó mới tiêm thuốc. Bạn không nên để khớp làm việc quá tải trong vài giờ sau khi tiêm thuốc.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hyalgan® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn không nên dùng muối ammonium bậc 4 để sát khuẩn vì sự hiện diện của axit hyaluronic sẽ tạo thành chất kết tủa.

Thuốc Hyalgan® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hyalgan®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hyalgan® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Hyalgan® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hyalgan® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hyalgan® có dạng ống tiêm bơm đầy sẵn 2 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc filgrastim

(57)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc filgrastim là gì?Filgrastim kích thích hệ tạo máu (tủy xương) tạo ra bạch cầu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng. Filgrastim ... [xem thêm]

Thuốc rimantadine

(90)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc rimantadine là gì?Rimantadine được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị một số loại virus cúm (cúm A). Nếu bạn đã bị ... [xem thêm]

Thuốc Gynera®

(25)
Tên gốc: gestodene, ethinylestradiolTên biệt dược: Gynera®Phân nhóm: thuốc uống ngừa thaiTác dụngTác dụng của thuốc Gynera® là gì?Thuốc Gynera® thường được ... [xem thêm]

Amcinonide

(37)
Tác dụngTác dụng của amcinonide là gì?Amcinonide được dùng để điều trị một số bệnh về da (ví dụ như: chàm, viêm da, dị ứng, phát ban). Amcinonide giúp làm ... [xem thêm]

Thuốc lamivudine + zidovudine là gì?

(98)
Tên gốc: lamivudine + zidovudineTên biệt dược: Lamzidivir®Phân nhóm: thuốc kháng virusTác dụngTác dụng của thuốc lamivudine + zidovudine là gì?Sản phẩm này là ... [xem thêm]

Thuốc Mibezin®

(53)
Tên gốc: kẽm gluconatTên biệt dược: Mibezin®Phân nhóm: chất điện giảiTác dụngTác dụng của thuốc Mibezin® là gì?Thuốc Mibezin® phối hợp với dung dịch bù ... [xem thêm]

Thuốc Xyzal®

(32)
Tên gốc: levocetirizine dihydrochlorideTên biệt dược: Xyzal®Phân nhóm: thuốc kháng histamin & kháng dị ứngTác dụngTác dụng của thuốc Xyzal® là gì?Thuốc Xyzal® ... [xem thêm]

Thuốc Ambroco®

(604)
... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN