Hemarexin®

(3.51) - 17 đánh giá

Tên gốc: muối gluconat của sắt, mangan, đồng

Tên biệt dược: Hemarexin®

Phân nhóm: vitamin & khoáng chất (trước & sau sinh), thuốc trị thiếu máu

Tác dụng

Tác dụng của thuốc Hemarexin® là gì?

Thuốc Hemarexin® thường được dùng để điều trị thiếu máu do thiếu sắt, dự phòng thiếu sắt khi có thai, trẻ còn bú, trẻ sinh thiếu tháng, trẻ sinh đôi hoặc có mẹ thiếu chất sắt khi nguồn cung cấp sắt từ thức ăn không đủ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc Hemarexin® cho người lớn như thế nào?

Liều thông thường để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở người lớn

Bạn uống 2-4 ống thuốc mỗi ngày, chia nhiều lần.

Liều thông thường để dự phòng thiếu sắt khi có thai

Bạn uống 1 ống thuốc mỗi ngày.

Liều dùng thuốc Hemarexin® cho trẻ em như thế nào?

Liều thông thường để điều trị thiếu máu do thiếu sắt ở trẻ em hoặc trẻ còn bú

Bạn cho trẻ uống 5-10 mg sắt/kg thể trọng mỗi ngày.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc Hemarexin® như thế nào?

Bạn phải đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bạn hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ về bất kì điều gì bạn không rõ liên quan đến việc dùng thuốc. Bạn nên dùng lúc bụng đói. Bạn pha loãng thuốc trong ống với nước và uống trong bữa ăn.

Bạn phải dùng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ, không được dùng nhiều hơn hoặc ít hơn so với liều chỉ định, không được tự ý ngưng thuốc nếu không có sự cho phép của bác sĩ.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc Hemarexin®?

Thuốc Hemarexin® có thể gây một số tác dụng phụ bao gồm:

  • Nóng rát dạ dày;
  • Rối loạn tiêu hóa;
  • Buồn nôn, nôn ói;
  • Tiêu chảy;
  • Táo bón;
  • Phân sẫm màu.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc Hemarexin®, bạn nên lưu ý những gì?

Trước khi dùng thuốc Hemarexin®, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ nếu:

  • Bạn bị dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc;
  • Bạn đang mang thai hoặc cho con bú.

Bạn nên tránh ngậm thuốc lâu trong miệng. Bạn không nên dùng sắt dạng tiêm kết hợp với sắt dạng uống để tránh tình trạng quá tải sắt. Bạn không nên dùng thuốc này cho những bệnh nhân thường xuyên được truyền máu vì trong hemoglobin của hồng cầu được truyền có chứa một lượng sắt đáng kể.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc cho những trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Bạn chỉ nên dùng khi thực sự cần thiết hoặc khi lợi ích của việc dùng thuốc được xác định cao hơn nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc Hemarexin® có thể tương tác với thuốc nào?

Thuốc này có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Để tránh tình trạng tương tác thuốc, tốt nhất là bạn viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Để đảm bảo an toàn khi dùng thuốc, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Một số thuốc có thể tương tác với thuốc Hemarexin® bao gồm:

  • Chế phẩm sắt dạng tiêm;
  • Thuốc kháng axit;
  • Chế phẩm sắt dạng uống khác;
  • Kháng sinh nhóm tetracyclin, chloramphenicol, quinolone, penicillamine;
  • Carbidopa, methyldopa.

Thuốc Hemarexin® có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá. Bạn không nên uống rượu trong thời gian dùng thuốc.

Bạn cần thận trọng khi dùng thuốc này với các thực phẩm.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc Hemarexin®?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Nhiễm sắc tố sắt tiên phát;
  • Loét dạ dày;
  • Viêm ruột từng vùng;
  • Rối loạn chuyển hóa hoặc hấp thu sắt;
  • Quá thừa sắt;
  • Viêm loét đại tràng.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc Hemarexin® như thế nào?

Bạn nên bảo quản thuốc Hemarexin® ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Bạn không nên bảo quản thuốc trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Bạn hãy đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Bạn hãy giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Bạn hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc Hemarexin® có những dạng và hàm lượng nào?

Thuốc Hemarexin® có dạng dung dịch uống ống 10 ml.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc Darifenacin

(59)
Tìm hiểu chungThuốc darifenacin dùng để làm gì?Thuốc darifenacin được dùng để trị bệnh bàng quang làm việc quá mức. Bằng cách làm thư giản các cơ trong bàng ... [xem thêm]

Thuốc globulin miễn dịch chống uốn ván là gì?

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc globulin miễn dịch chống uốn ván là gì?Thuốc globulin miễn dịch chống uốn ván thuộc nhóm dị ứng và hệ miễn dịch, ... [xem thêm]

Pirfenidone

(95)
Tên gốc: pirfenidoneTên biệt dược: Esbriet®Phân nhóm: thuốc ức chế miễn dịchTác dụngTác dụng của thuốc pirfenidone là gì?Thuốc pirfenidone được sử dụng ... [xem thêm]

Oxybutynin

(83)
Tác dụngTác dụng của oxybutynin là gì?Oxybutynin được dùng để điều trị chứng bàng quang tăng hoạt. Bằng cách làm giãn các cơ ở bàng quang, oxybutynin giúp ... [xem thêm]

Tamiflu®

(78)
Tên gốc: oseltamivirPhân nhóm: thuốc kháng virusTên biệt dược: Tamiflu®Tác dụngTác dụng của thuốc Tamiflu® là gì?Tamiflu® là một loại thuốc kháng virus chứa ... [xem thêm]

Thuốc sirolimus

(83)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc sirolimus là gì?Thuốc sirolimus được sử dụng với các loại thuốc khác để chống thải ghép sau phẫu thuật ghép thận.Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc hydroxocobalamin

(29)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc hydroxocobalamin là gì?Hydroxocobalamin là một dạng vitamin B12 nhân tạo đường tiêm, được dùng để điều trị chứng thiếu hụt ... [xem thêm]

Novahexin®

(31)
Tên gốc: bromhexin 4mgPhân nhóm: thuốc ho & cảmTên biệt dược: Novahexin®Tác dụng của thuốc Novahexin®Tác dụng của thuốc Novahexin® là gì?Thuốc Novahexin® có tác ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN