Gallopamil

(3.58) - 26 đánh giá

Tác dụng

Tác dụng của gallopamil là gì?

Gallopamil được dùng cùng với thuốc khác hoặc không, để điều trị bệnh tăng huyết áp. Việc làm giảm huyết áp giúp ngăn ngừa đột quỵ, lên cơn đau tim, và các bệnh thận. Gallopamil được gọi là thuốc chẹn kênh canxi. Thuốc hoạt động bằng cách thư giãn các mạch máu để máu chảy dễ dàng hơn.

Gallopamil còn được dùng để ngăn ngừa đau thắt ngực. Thuốc có thể giúp tăng khả năng vận động của bạn và làm giảm mật độ xuất hiện cơn đau ngực. Gallopamil còn được dùng để kiểm soát nhịp tim nếu bạn có nhịp tim nhanh hoặc không đều (như rung tâm nhĩ). Thuốc giúp làm giảm nhịp tim, giúp bạn thoải mái hơn và gia tăng khả năng tập thể dục.

Thuốc này có thể được dùng để điều trị các loại bệnh tim khác (bệnh cơ tim phì đại).

Bạn nên dùng gallopamil như thế nào?

Uống thuốc với một cốc nước. Liều lượng được dựa trên tình trạng bệnh lý và khả năng đáp ứng điều trị của bạn.

Dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Không tự ý ngưng dùng thuốc hoặc thay đổi liều do có thể ảnh hưởng đến bệnh cao huyết áp của bạn. Luôn kiểm tra huyết áp của bạn. Tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin.

Bạn nên bảo quản gallopamil như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng gallopamil cho người lớn là gì?

Đường uống

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc bệnh đau thắt ngực, loạn nhịp tim, cao huyết áp

  • Người lớn:25-50 mg mỗi 6-12 giờ. Tối đa: 200 mg mỗi ngày.

Liều dùng gallopamil cho trẻ em là gì?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Gallopamil có hàm lượng nào?

Gallopamil có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén, thuốc uống: 25 mg, 50 mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng gallopamil?

Gọi cấp cứu ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ dấu hiệu đầu tiên nào sau đây của phản vệ dị ứng: phát ban; khó thở; sưng mặt, môi, lưỡi, hoặc họng.

Gọi cho bác sĩ ngay nếu bạn gặp phải bất kỳ tác dụng phụ nghiêm trọng nào sau đây:

  • Nhịp tim nhanh hoặc chậm;
  • Cảm thấy muốn xỉu;
  • Sốt, đau họng và đau đầu kèm theo rộp nặng, bong tróc, và phát ban da đỏ;
  • Chuyển động cơ bắp không ngừng nghỉ trong mắt, lưỡi, hàm, hoặc cổ;
  • Cảm thấy khó thở, thậm chí chỉ khi gắng sức nhẹ;
  • Sưng, tăng cân nhanh chóng;
  • Buồn nôn, đau bụng, sốt nhẹ, chán ăn, nước tiểu đậm màu, phân màu đất sét, vàng da (vàng da hoặc mắt).

Tác dụng phụ ít nghiêm trọng hơn bao gồm:

  • Táo bón, buồn nôn;
  • Ban da hoặc ngứa;
  • Chóng mặt, nhức đầu, cảm giác mệt mỏi;
  • Cảm giác ấm, ngứa, mẩn đỏ hoặc ngứa ran ở da.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng gallopamil bạn nên biết những gì?

Trước khi dùng gallopamil, bạn nên:

  • Báo cho bác sĩ và dược nếu bạn dị ứng với gallopamil, bất kỳ thuốc nào, hoặc bất kỳ hoạt chất nào trong gallopamil.
  • Báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng hoặc dự định dùng bất kỳ loại thuốc, vitamins, thực phẩm bổ sung nào. Đặc biệt là: thuốc chẹn alpha như prazosin (Minipress); thuốc kháng nấm như itraconazole (Sporanox) và ketoconazole (Nizoral); Aspirin; thuốc chẹn beta như atenolol (Tenormin), metoprolol (Lopressor, Toprol XL), nadolol (Corgard), propranolol (Inderal), và timolol (Betimol, Istalol, Timoptic, trong Cosopt); carbamazepine (Tegretol); cimetidine (Tagamet); clarithromycin (Biaxin, trong Prevpac); cyclosporine (Neoral, Sandimune); digoxin (Lanoxin, Lanoxicaps); disopyramide (Norpace); thuốc lợi tiểu; erythromycin (EES, E-Mycin, Erythrocin); flecainide (Tambocor); một số thuốc ức chế protease HIV như indinavir (Crixivan), nelfinavir (Viracept), và ritonavir (Norvir, trong Kaletra); quinidine (Quinaglute, Quinidex); lithium (Eskalith, Lithobid); thuốc điều trị huyết áp cao; nefazodone; phenobarbital; pioglitazone (Actos, trong Duetact); rifampin (Rifadin, Rimactane); telithromycin (Ketek); và theophylline (Theolair, Uniphyl). Bác sĩ có thể cần phải thay đổi liều dùng hoặc quan sát các tác dụng phụ. Nhiều thuốc khác cũng có thể tương tác với Gallopamil, nên hãy bảo đảm bác sĩ biết tất cả các thuốc bạn đang dùng, kể cả các thuốc không có trong danh sách trên.
  • Báo cho bác sĩ biết về các thảo dược bạn đang dùng, đặc biệt là thảo dược St. John (cây ban).
  • Báo cho bác sĩ biết nếu bạn đang hay đã từng bị thu hẹp hoặc tắc nghẽn hệ thống tiêu hóa hoặc bất kỳ tình trạng nào khác khiến thức ăn di chuyển qua hệ thống tiêu hóa của bạn chậm hơn; suy tim; bệnh tim, gan, hoặc thận; loạn dưỡng cơ bắp (bệnh di truyền làm suy yếu dần cơ bắp); hoặc nhược cơ (tình trạng làm cho các bắp thịt bị suy yếu).
  • Báo cho bác si biết nếu bạn đang mang thai, dự định mang thai, hoặc đang cho con bú. Nếu bạn mang thai khi đang dùng Gallopamil, hãy gọi cho bác sĩ.
  • Nếu bạn sắp phẫu thuật, bao gồm phẫu thuật răng miệng, báo cho bác sĩ hoặc nha sĩ biết bạn đang dùng Gallopamil.
  • Nói chuyện với bác sĩ của bạn về việc dùng các loại đồ uống có cồn một cách an toàn trong khi điều trị với Gallopamil. Gallopamil có thể làm cho các ảnh hưởng của rượu trở nên nặng và kéo dài hơn.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ. Thuốc này thuộc nhóm thuốc C đối với thai kỳ.

Ghi chú: Phân loại thuốc dùng cho phụ nữ có thai:

  • A = Không có nguy cơ;
  • B = Không có nguy cơ trong vài nghiên cứu;
  • C = Có thể có nguy cơ;
  • D = Có bằng chứng về nguy cơ;
  • X = Chống chỉ định;
  • N = Vẫn chưa biết.

Tương tác thuốc

Gallopamil có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

  • Các thuốc cao huyết áp khác;
  • Aspirin;
  • Bosentan;
  • Clonidine;
  • Digoxin, digitalis;
  • Imatinib;
  • Nefazodone;
  • Thảo dược St. John (cây ban);
  • Thuốc kháng sinh như clarithromycin, erythromycin, telithromycin;
  • Thuốc kháng nấm như itraconazole, ketoconazole, posaconazole, voriconazole;
  • Thuốc hạ cholesterol gọi là “statins” như atorvastatin, fluvastatin, lovastatin, pitavastatin, pravastatin, rosuvastatin, simvastatin;
  • Thuốc tim như nicardipine, quinidine;
  • Thuốc viêm gan c như boceprevir, telaprevir;
  • Thuốc HIV/AIDS như atazanavir, delavirdine, efavirenz, fosamprenavir, indinavir, nelfinavir, nevirapine, ritonavir, saquinavir;
  • Thuốc động kinh như carbamazepine, fosphenytoin, oxcarbazepine, phenobarbital, phenytoin, primidone;
  • Thuốc bệnh lao như isoniazid, rifabutin, rifampin, rifapentine.

Thức ăn hoặc rượu bia có tương tác tới gallopamil không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến gallopamil?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Suy tim sung huyết;
  • Bệnh cơ (ví dụ, bệnh loạn dưỡng cơ Duchenne, nhược cơ);
  • Phù phổi (dịch trong phổi) – Dùng thận trọng. Có thể làm cho các tình trạng này nặng hơn;
  • Tắc nghẽn tim (dạng nhịp tim bất thường);
  • Vấn đề về tim (ví dụ, hội chứng Wolff-Parkinson-White, hội chứng Lown-Ganong-Levine);
  • Huyết áp thấp (hạ huyết áp);
  • Hội chứng yếu nút xoang (vấn đề nhịp tim, có thể sử dụng nếu có máy tạo nhịp tim hoạt động đúng). Không nên dùng nếu bạn mắc các tình trạng này.
  • Bệnh thận;
  • Bệnh gan. Dùng thận trọng. Tác dụng có thể gia tăng do đào thải khỏi cơ thể chậm.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Triệu chứng của quá liều bao gồm:

  • Chóng mặt;
  • Mờ mắt;
  • Nhịp tim chậm, nhanh, hoặc không đều;
  • Động kinh;
  • Lú lẫn;
  • Khó thở hoặc khó nuốt.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®)

(16)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc Maalox® là gì?Bạn có thể sử dụng thuốc magie hydroxide + nhôm hydroxide (Maalox®) để trị chứng tăng tiết axit dạ dày, ợ nóng ... [xem thêm]

Ivermectin

(54)
Tên gốc: ivermectinPhân nhóm: thuốc trừ giun sánTên biệt dược: Stromectol®Tác dụngTác dụng của thuốc ivermectin là gì?Ivermectin là thuốc được sử dụng để ... [xem thêm]

Thuốc axit fusidic

(26)
Tìm hiểu chungTác dụng của thuốc axit fusidic là gì?Bạn có thể sử dụng axit fusidic dùng cho bệnh nhiễm trùng da gây ra bởi vi khuẩn staphylococcal. Các nhiễm ... [xem thêm]

Pharmaniaga Cetirizine

(910)
... [xem thêm]

Thuốc Mercurochrome® 1%

(79)
Tên gốc: mercurochromeTên biệt dược: Mercurochrome® 1%Phân nhóm: thuốc khử trùng & sát trùng daTác dụngTác dụng của thuốc Mercurochrome® 1% là gì?Thuốc ... [xem thêm]

Thuốc Trosyd®

(81)
Tên gốc: tioconazoleTên biệt dược: Trosyd®Phân nhóm: thuốc diệt nấm & ký sinh trùng dùng tại chỗTác dụngTác dụng của thuốc Trosyd® là gì?Thuốc Trosyd® ... [xem thêm]

Rocket® 1h

(93)
Viên uống kéo dài thời gian quan hệ Rocket 1h giúp tăng cường sinh lý nam giới, giúp cuộc yêu trở nên trọn vẹn hơn.Tác dụngTác dụng của Rocket 1h là gì?Bạn ... [xem thêm]

Thuốc Maltofer®

(72)
Tên biệt dược: MaltoferHoạt chất: Phức hợp sắt (III) hydroxid polymaltoseTác dụngTác dụng của thuốc Maltofer là gì?Maltofer viênMaltofer viên có tác dụng điều ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN