Sermorelin acetate

(4.41) - 82 đánh giá

Tên gốc: sermorelin acetate

Tên biệt dược: Geref®

Phân nhóm: các thuốc khác ảnh hưởng sự điều hòa hormon

Tác dụng

Tác dụng của thuốc sermorelin acetate là gì?

Thuốc được dùng để điều trị thiếu hụt hormone tăng trưởng ở trẻ em. Thuốc cũng có thể được sử dụng cho các tình trạng khác theo quy định của bác sĩ.

Sermorelin acetate là một chất đồng vận hormone tăng trưởng, hoạt động bằng cách kích thích tuyến yên giải phóng hormone tăng trưởng.

Một số tác dụng khác của thuốc không được liệt kê trên nhãn thuốc đã được phê duyệt nhưng bác sĩ có thể chỉ định bạn dùng. Bạn chỉ sử dụng thuốc này để điều trị một số bệnh lý khác khi có chỉ định của bác sĩ.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng thuốc sermorelin acetate cho người lớn như thế nào?

Tùy thuộc vào sức khỏe mỗi người, liều dùng thuốc này sẽ khác nhau. Bạn nên thực hiện theo toa của bác sĩ hoặc các hướng dẫn trên nhãn. Các thông tin sau đây chỉ bao gồm liều trung bình của loại thuốc này.

Liều lượng 0,2 – 0,3mcg mỗi ngày một lần trước khi đi ngủ bằng cách tiêm dưới da. Việc tiêm dưới da nên được luân chuyển vị trí tiêm theo định kỳ.

Liều dùng thuốc sermorelin acetate cho trẻ em như thế nào?

Liều dùng cho trẻ em vẫn chưa được nghiên cứu và quyết định. Hãy hỏi ý kiến bác sĩ nếu bạn định dùng thuốc này cho trẻ.

Cách dùng

Bạn nên dùng thuốc sermorelin acetate như thếnào?

Nếu bạn đang tiêm thuốc này, hãy sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Bạn không sử dụng nhiều hơn hoặc ít hơn liều lượng được chỉ định. Bạn cần sử dụng cẩn thận, sử dụng quá nhiều sẽ làm tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ, trong khi sử dụng quá ít cũng không cải thiện tình trạng này.

Liều lượng thuốc mà bạn dùng phụ thuộc vào nồng độ của thuốc. Ngoài ra, số liều bạn uống mỗi ngày, thời gian giữa các liều và thời gian bạn dùng thuốc phụ thuộc vào tình trạng của bạn.

Bạn nên làm gì trong trường hợp dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Ngoài ra, bạn cần ghi lại và mang theo danh sách những loại thuốc bạn đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng thuốc sermorelin acetate?

Bạn cần đi gặp bác sĩ càng sớm càng tốt nếu có những tác dụng phụ sau đây xảy ra:

  • Các tác dụng phụ thường gặp: đau, đỏ hoặc sưng tại chỗ tiêm;
  • Các tác dụng phụ hiếm gặp: ngứa, vấn đề về nuốt.

Một số tác dụng phụ xảy ra với sermorelin acetate có thể không cần đi khám Khi cơ thể tự điều chỉnh với lượng thuốc, các tác dụng phụ có thể mất đi. Bác sĩ cũng có thể cho bạn biết về cách để làm giảm hoặc ngăn chặn một số tác dụng phụ. Nếu vẫn còn bất kỳ tác dụng phụ sau gây khó chịu hãy báo với bác sĩ ngay:

  • Chóng mặt;
  • Ửng đỏ;
  • Đau đầu;
  • Gặp vấn đề khi ngồi yên.

Đây không phải là danh mục đầy đủ tất cả các tác dụng phụ và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng thuốc sermorelin acetate bạn nên biết những gì?

Khi sử dụng 1 loại thuốc, bạn nên cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ mà thuốc mang lại. Bạn nên thống nhất với bác sĩ về việc sử dụng. Bạn hãy báo cho bác sĩ nếu đã từng có bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hay bất kỳ loại thuốc khác. Bạn cũng cần báo cho họ nếu có bất kỳ loại dị ứng nào, chẳng hạn như dị ứng với thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản hoặc động vật. Đối với sản phẩm không kê toa, bạn hãy đọc nhãn hoặc gói thành phần một cách cẩn thận.

Những điều bạn cần lưu ý khi dùng thuốc sermorelin acetate trong trường hợp đặc biệt (mang thai, cho con bú, phẫu thuật,…)

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Thuốc sermorelin acetate có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Điều trị glucocorticoid đồng thời có thể ngăn chặn phản ứng của sermorelin.

Thuốc sermorelin acetate có thể tương tác với thực phẩm, đồ uống nào?

Thức ăn, rượu và thuốc lá có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến thuốc sermorelin acetate ?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng việc sử dụng thuốc này. Hãy kể cho bác sĩ của bạn biết nếu bạn có những vấn đề sức khỏe nào.

Bảo quản thuốc

Bạn nên bảo quản thuốc sermorelin acetate như thế nào?

Bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Bạn không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vì vậy, hãy vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Bạn có thể tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Dạng bào chế

Thuốc sermorelin acetate có những dạng và hàm lượng nào?

Sermorelin acetate có dạng bột đông khô và hàm lượng sau:

  • Lọ 0,5mg trộn với 2 ml sodium chloride;
  • Lọ 1,0mg trộn với 2 ml sodium chloride.

Chúng tôi không đưa ra các lời khuyên, chẩn đoán hay các phương pháp điều trị y khoa.

Đánh giá:

Bài viết liên quan

Vắc xin 3 trong 1 MMR

(68)
Tìm hiểu chungTác dụng của vắc xin 3 trong 1 MMR là gì?Vắc xin 3 trong 1 MMR là một vắc xin sống, giảm độc lực. Vắc xin được tiêm để phòng ngừa 3 bệnh ... [xem thêm]

Dormicum®

(43)
Tên gốc: midazolamTên biệt dược: Dormicum®Phân nhóm: thuốc giải lo âuTác dụngTác dụng của thuốc Dormicum® là gì?Dormicum® được sử dụng ở trẻ em trước khi ... [xem thêm]

Agiosmin®

(59)
Thành phần: diosmin 450mg, hesperidin 50mg, tá dược vừa đủ 1 viênTên biệt dược: Agiosmin®Phân nhóm: thuốc trị viêm tĩnh mạch & giãn tĩnh mạch/thuốc trị bệnh ... [xem thêm]

Thuốc human albumin

(60)
Tên gốc: human albuminTên biệt dược: Albutein®, Plasbumin®Phân nhóm: dung dịch tiêm tĩnh mạch & các loại dung dịch vô trùng khácTác dụngTác dụng của thuốc human ... [xem thêm]

Fotemustine

(43)
Tác dụngTác dụng của fotemustine là gì?Thuốc này được sử dụng phổ biến để điều trị khối u mêlanin ác tính. Fotemustine được dùng để trị một số ... [xem thêm]

Ravin Enema®

(47)
Tên gốc: glycerinTên biệt dược: Ravin Enema®Phân nhóm: thuốc nhuận tràng, thuốc xổTác dụngTác dụng của thuốc Ravin Enema® là gì?Thuốc Ravin Enema® thường ... [xem thêm]

Thuốc Tributel

(60)
Tên hoạt chất: Trimebutin maleatPhân nhóm: Thuốc điều hòa tiêu hóa, chống đầy hơi và kháng viêmTên biệt dược: TributelTác dụng của thuốc TributelTác dụng của ... [xem thêm]

Demeclocycline

(63)
Tác dụngTác dụng của demeclocycline là gì?Demeclocycline được sử dụng để điều trị nhiều bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm cả mụn trứng cá. ... [xem thêm]

DANH SÁCH PHÒNG KHÁM BỆNH VIỆN